Bản dịch của từ Delusion trong tiếng Việt

Delusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delusion(Noun)

dɪlˈuːʒən
dɪˈɫuʒən
01

Một niềm tin hoặc phán đoán sai lầm về thực tại bên ngoài mà vẫn được giữ vững bất chấp những bằng chứng mâu thuẫn.

A false belief or judgment about external reality that is firmly held despite conflicting evidence

Ví dụ
02

Một niềm tin cố chấp trái ngược với thực tế thường liên quan đến các rối loạn tâm thần.

A persistent belief that is contrary to reality often associated with mental disorders

Ví dụ
03

Một nhận thức sai lệch hoặc gây hiểu lầm về thực tại

An erroneous or misleading perception of reality

Ví dụ