Bản dịch của từ Delusion trong tiếng Việt
Delusion
Delusion (Noun)
Một niềm tin hoặc ấn tượng đặc trưng vẫn được duy trì mặc dù bị mâu thuẫn bởi thực tế hoặc lập luận hợp lý, điển hình là triệu chứng của rối loạn tâm thần.
An idiosyncratic belief or impression maintained despite being contradicted by reality or rational argument, typically as a symptom of mental disorder.
Her delusion of being a famous actress hindered her social interactions.
Sự ảo tưởng của cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng đã cản trở giao tiếp xã hội của cô ấy.
His delusion that everyone was watching him caused social anxiety.
Sự ảo tưởng rằng mọi người đều đang nhìn anh ấy đã gây ra lo lắng xã hội.
The man's delusion of being a superhero affected his social relationships.
Sự ảo tưởng của người đàn ông là một siêu anh hùng ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Delusion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Delusion | Delusions |
Kết hợp từ của Delusion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Popular delusion Điều tưởng tượng phổ biến | Many people believe in popular delusions despite lack of evidence. Nhiều người tin vào những ảo tưởng phổ biến mặc dù thiếu bằng chứng. |
Dangerous delusion Ảo tưởng nguy hiểm | Believing in easy success is a dangerous delusion in ielts writing. Tin vào sự thành công dễ dàng là một ảo tưởng nguy hiểm trong viết ielts. |
Paranoid delusion Ảo tưởng sợ hãi | She was convinced her friends were plotting against her, a paranoid delusion. Cô ấy tin chắc rằng bạn bè đang âm mưu chống lại cô ấy, một ảo tưởng hoang tưởng. |
Mass delusion Sự hoang tưởng đám đông | Mass delusion can influence societal behavior in unexpected ways. Sự lầm tưởng hàng loạt có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội theo cách không ngờ. |
Collective delusion Ảo tưởng tập thể | The society fell into a collective delusion about the new policy. Xã hội rơi vào một ảo tưởng tập thể về chính sách mới. |
Họ từ
Từ "delusion" chỉ trạng thái tâm lý trong đó một cá nhân có những niềm tin sai lầm, không dựa trên thực tế mà thường liên quan đến các rối loạn tâm thần. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong người nói. Cách viết và ý nghĩa của từ "delusion" không khác biệt giữa Anh và Mỹ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để mô tả các tình trạng như hoang tưởng hoặc ảo tưởng.
Từ "delusion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delusio", bao gồm tiền tố "de-" (biểu thị sự tách rời) và động từ "ludere" (nghĩa là "đùa nghịch"). Khái niệm này ban đầu ám chỉ đến trạng thái nhận thức sai lệch, nơi mà một cá nhân không thể phân biệt rõ giữa thực tại và những suy nghĩ sai lầm. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "chơi đùa" đến "ảo tưởng" thể hiện sự tách biệt khỏi sự thật, điều này liên quan mật thiết đến định nghĩa hiện tại về "delusion" trong tâm thần học, nơi nó được xem như một hiện tượng tâm lý rõ rệt.
Từ "delusion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà chủ đề về tâm lý học hay các vấn đề sức khỏe tâm thần được đề cập. Trong các tình huống khác, "delusion" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, y tế hoặc triết học, để chỉ một nhận thức sai lệch về thực tế mà người mắc phải không nhận ra. Thực tế này cho thấy từ "delusion" có thể gợi nhắc đến các cuộc thảo luận liên quan đến bệnh tâm thần hoặc sự hiểu biết sai lệch trong các lĩnh vực nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp