Bản dịch của từ Uncontrollably trong tiếng Việt

Uncontrollably

Adverb

Uncontrollably (Adverb)

ˌʌnkn̩tɹˈoʊləbli
ˌʌnkn̩tɹˈoʊləbli
01

Theo một cách không thể kiểm soát được.

In a way that cannot be controlled.

Ví dụ

The crowd cheered uncontrollably at the concert.

Đám đông cổ vũ không kiểm soát tại buổi hòa nhạc.

Emotions ran high as the protest grew uncontrollably.

Cảm xúc tăng cao khi cuộc biểu tình phát triển không kiểm soát.

The rumor spread uncontrollably on social media platforms.

Tin đồn lan truyền không kiểm soát trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncontrollably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] A typical example of this is the chaos during and after Korean singers and musical bands' show in Vietnam a few years ago when the crowd of fans went which caused irritation for the locals and also danger to the fans themselves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Uncontrollably

Không có idiom phù hợp