Bản dịch của từ Bubble trong tiếng Việt

Bubble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble(Noun)

bˈʌbl̩
bˈʌbl̩
01

Viết tắt của bong bóng du lịch.

Short for travel bubble.

Ví dụ
02

Một khoang hình cầu nhỏ trong vật liệu rắn.

A small spherical cavity in a solid material.

Ví dụ
03

(poker) Điểm trong giải đấu poker khi người chơi cuối cùng không có giải thưởng sẽ mất hết chip và rời khỏi trò chơi, chỉ còn lại những người chơi sẽ giành được giải thưởng. (ví dụ: nếu 9 người chơi còn lại cuối cùng giành được giải thưởng thì tính điểm khi người chơi thứ 10 rời giải đấu)

Poker The point in a poker tournament when the last player without a prize loses all their chips and leaves the game leaving only players that are going to win prizes eg if the last remaining 9 players win prizes then the point when the 10th player leaves the tournament.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bubble (Noun)

SingularPlural

Bubble

Bubbles

Bubble(Verb)

bˈʌbl̩
bˈʌbl̩
01

(nội động học) Tạo ra bong bóng, nổi lên trong bong bóng (chẳng hạn như khi nấu thức ăn hoặc đun sôi chất lỏng).

Intransitive To produce bubbles to rise up in bubbles such as in foods cooking or liquids boiling.

Ví dụ
02

(máy tính) Để áp dụng bong bóng lọc cho kết quả tìm kiếm.

Computing To apply a filter bubble as to search results.

Ví dụ
03

(ngoại động) Bong bóng vào; để đánh dấu phản hồi trên biểu mẫu bằng cách điền vào vùng hình tròn ("bong bóng").

Transitive To bubble in to mark a response on a form by filling in a circular area bubble.

Ví dụ

Dạng động từ của Bubble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bubble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bubbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bubbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bubbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bubbling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ