Bản dịch của từ Bubble trong tiếng Việt
Bubble
Bubble (Noun)
The bubble of gossip spread quickly through the small town.
Tin đồn lan truyền nhanh qua thị trấn nhỏ.
She lived in a bubble of privilege, unaware of others' struggles.
Cô ấy sống trong một thế giới ưu đãi, không biết đến những khó khăn của người khác.
The bubble of excitement burst when the concert was canceled.
Sự hào hứng bùng nổ khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.
(poker) điểm trong giải đấu poker khi người chơi cuối cùng không có giải thưởng sẽ mất hết chip và rời khỏi trò chơi, chỉ còn lại những người chơi sẽ giành được giải thưởng. (ví dụ: nếu 9 người chơi còn lại cuối cùng giành được giải thưởng thì tính điểm khi người chơi thứ 10 rời giải đấu)
Poker the point in a poker tournament when the last player without a prize loses all their chips and leaves the game leaving only players that are going to win prizes eg if the last remaining 9 players win prizes then the point when the 10th player leaves the tournament.
Reaching the bubble is a crucial moment in a poker tournament.
Đến bubble là một khoảnh khắc quan trọng trong một giải đấu poker.
The bubble burst, and only the top players remained in contention.
Bubble đã vỡ, và chỉ những người chơi hàng đầu còn lại trong cuộc cạnh tranh.
As the bubble approached, tension among players increased significantly.
Khi bubble đến gần, sự căng thẳng giữa các người chơi tăng đáng kể.
The travel bubble between Australia and New Zealand is successful.
Hội chợ du lịch giữa Úc và New Zealand thành công.
Many countries are considering creating their own travel bubbles.
Nhiều quốc gia đang xem xét tạo ra hội chợ du lịch của riêng mình.
The travel bubble allows people to visit without quarantine requirements.
Hội chợ du lịch cho phép mọi người đến thăm mà không cần cách ly.
Dạng danh từ của Bubble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bubble | Bubbles |
Kết hợp từ của Bubble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tiny bubble Bọt nhỏ | The tiny bubbles in the champagne added a touch of elegance. Những bọt nhỏ trong ly rượu sâm banh thêm chút thanh lịch. |
Soap bubble Bong bong xa phong | The children were delighted by the floating soap bubble. Những đứa trẻ rất vui vẻ khi nhìn thấy bong bóng xà phòng nổi. |
Gas bubble Bong khí | The gas bubble in the soda made it fizzy. Bong bong khí trong nước ngọt làm nó sủi bọt. |
Little bubble Bong bóng nhỏ | The little bubble of excitement burst when she arrived late. Cái bọt nhỏ của sự hào hứng đã vỡ khi cô ấy đến muộn. |
Air bubble Bong bong khí | The air bubble in the conversation lightened the mood. Bong bong khí trong cuộc trò chuyện làm dịu không khí. |
Bubble (Verb)
(nội động học) tạo ra bong bóng, nổi lên trong bong bóng (chẳng hạn như khi nấu thức ăn hoặc đun sôi chất lỏng).
Intransitive to produce bubbles to rise up in bubbles such as in foods cooking or liquids boiling.
Lauren watched the soda bubble in her glass.
Lauren đã xem nước ngọt nổi bọt trong cốc của mình.
The excitement made the children bubble with joy.
Sự hào hứng khiến cho trẻ em nổi bọt với niềm vui.
The pot bubbled as the soup reached a boil.
Cái nồi nổi bọt khi nước súp đạt đến sự sôi.
She bubbled in her answer on the survey form.
Cô ấy đã đánh dấu câu trả lời của mình trên mẫu khảo sát.
Students bubbled in their preferences for the school event.
Các học sinh đã đánh dấu sở thích của họ cho sự kiện của trường.
The participants bubbled in their personal details on the registration form.
Các người tham gia đã đánh dấu chi tiết cá nhân của họ trên mẫu đăng ký.
The search engine bubbled the results based on user preferences.
Công cụ tìm kiếm lọc kết quả dựa trên sở thích của người dùng.
Users may feel trapped in a filter bubble when searching online.
Người dùng có thể cảm thấy bị mắc kẹt trong bong bóng lọc khi tìm kiếm trực tuyến.
The algorithm bubbles content to match individual interests on social media.
Thuật toán lọc nội dung để phù hợp với sở thích cá nhân trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Bubble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bubble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bubbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bubbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bubbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bubbling |
Kết hợp từ của Bubble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bubble to the surface Nổi lên bề mặt | Her innovative idea bubbled to the surface during the brainstorming session. Ý tưởng sáng tạo của cô ấy nổi lên trong buổi tư duy nhóm. |
Bubble furiously Nổi sóng dữ dội | The social media posts bubble furiously with comments and reactions. Các bài đăng trên mạng xã hội sôi sục dữ dội với những bình luận và phản ứng. |
Bubble up Nổi lên | Emotions can bubble up during social gatherings. Cảm xúc có thể nổi lên trong các buổi tụ tập xã hội. |
Bubble over Tràn đầy | Her excitement bubbled over when she won the social media contest. Sự hào hứng của cô ấy trào ra khi cô ấy thắng cuộc thi trên mạng xã hội. |
Bubble away Sôi sục | Friends bubble away during a lively social gathering. Bạn bè nói chuyện vui vẻ trong một buổi tụ tập xã hội sôi động. |
Họ từ
Từ "bubble" được sử dụng để chỉ một khối khí nhỏ được bao quanh bởi chất lỏng hoặc chất rắn, thường có hình dạng cầu và có thể nổi lên trên bề mặt. Trong tiếng Anh, "bubble" có thể mang nghĩa bóng, như trong cụm từ "housing bubble", biểu thị sự gia tăng giá bất động sản không bền vững. Cách phát âm và hình thức từ ngữ tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bubble" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và văn hóa trong cả hai biến thể.
Từ "bubble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bublen", liên quan đến từ gốc tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hình cầu" hoặc "bong bóng". Từ này ghi nhận lần đầu vào thế kỷ XIV, được dùng để mô tả hiện tượng khí hoặc nước bị nén lại, tạo thành các hình cầu nổi trên bề mặt. Ngày nay, "bubble" không chỉ diễn tả hình thức vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tài chính và xã hội, biểu thị sự gia tăng giá trị không bền vững.
Từ "bubble" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về kinh tế, tài chính hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, "bubble" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm như bong bóng kinh tế hoặc trạng thái ngộ nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả hiện tượng hoặc sự vật nhẹ nhàng, ví dụ như bong bóng xà phòng trong văn hóa trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp