Bản dịch của từ Bubble trong tiếng Việt
Bubble

Bubble(Noun)
(poker) Điểm trong giải đấu poker khi người chơi cuối cùng không có giải thưởng sẽ mất hết chip và rời khỏi trò chơi, chỉ còn lại những người chơi sẽ giành được giải thưởng. (ví dụ: nếu 9 người chơi còn lại cuối cùng giành được giải thưởng thì tính điểm khi người chơi thứ 10 rời giải đấu)
Poker The point in a poker tournament when the last player without a prize loses all their chips and leaves the game leaving only players that are going to win prizes eg if the last remaining 9 players win prizes then the point when the 10th player leaves the tournament.
Dạng danh từ của Bubble (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bubble | Bubbles |
Bubble(Verb)
(nội động học) Tạo ra bong bóng, nổi lên trong bong bóng (chẳng hạn như khi nấu thức ăn hoặc đun sôi chất lỏng).
Intransitive To produce bubbles to rise up in bubbles such as in foods cooking or liquids boiling.
Dạng động từ của Bubble (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bubble |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bubbled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bubbled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bubbles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bubbling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bubble" được sử dụng để chỉ một khối khí nhỏ được bao quanh bởi chất lỏng hoặc chất rắn, thường có hình dạng cầu và có thể nổi lên trên bề mặt. Trong tiếng Anh, "bubble" có thể mang nghĩa bóng, như trong cụm từ "housing bubble", biểu thị sự gia tăng giá bất động sản không bền vững. Cách phát âm và hình thức từ ngữ tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bubble" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và văn hóa trong cả hai biến thể.
Từ "bubble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bublen", liên quan đến từ gốc tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hình cầu" hoặc "bong bóng". Từ này ghi nhận lần đầu vào thế kỷ XIV, được dùng để mô tả hiện tượng khí hoặc nước bị nén lại, tạo thành các hình cầu nổi trên bề mặt. Ngày nay, "bubble" không chỉ diễn tả hình thức vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tài chính và xã hội, biểu thị sự gia tăng giá trị không bền vững.
Từ "bubble" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về kinh tế, tài chính hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, "bubble" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm như bong bóng kinh tế hoặc trạng thái ngộ nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả hiện tượng hoặc sự vật nhẹ nhàng, ví dụ như bong bóng xà phòng trong văn hóa trẻ em.
Họ từ
Từ "bubble" được sử dụng để chỉ một khối khí nhỏ được bao quanh bởi chất lỏng hoặc chất rắn, thường có hình dạng cầu và có thể nổi lên trên bề mặt. Trong tiếng Anh, "bubble" có thể mang nghĩa bóng, như trong cụm từ "housing bubble", biểu thị sự gia tăng giá bất động sản không bền vững. Cách phát âm và hình thức từ ngữ tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bubble" thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế và văn hóa trong cả hai biến thể.
Từ "bubble" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "bublen", liên quan đến từ gốc tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "hình cầu" hoặc "bong bóng". Từ này ghi nhận lần đầu vào thế kỷ XIV, được dùng để mô tả hiện tượng khí hoặc nước bị nén lại, tạo thành các hình cầu nổi trên bề mặt. Ngày nay, "bubble" không chỉ diễn tả hình thức vật lý mà còn được áp dụng trong các ngữ cảnh tài chính và xã hội, biểu thị sự gia tăng giá trị không bền vững.
Từ "bubble" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài nói về kinh tế, tài chính hoặc hiện tượng tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, "bubble" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm như bong bóng kinh tế hoặc trạng thái ngộ nhận. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả hiện tượng hoặc sự vật nhẹ nhàng, ví dụ như bong bóng xà phòng trong văn hóa trẻ em.
