Bản dịch của từ Bubble trong tiếng Việt

Bubble

Noun [U/C] Verb

Bubble (Noun)

bˈʌbl̩
bˈʌbl̩
01

Một khoang hình cầu nhỏ trong vật liệu rắn.

A small spherical cavity in a solid material.

Ví dụ

The bubble of gossip spread quickly through the small town.

Tin đồn lan truyền nhanh qua thị trấn nhỏ.

She lived in a bubble of privilege, unaware of others' struggles.

Cô ấy sống trong một thế giới ưu đãi, không biết đến những khó khăn của người khác.

The bubble of excitement burst when the concert was canceled.

Sự hào hứng bùng nổ khi buổi hòa nhạc bị hủy bỏ.

02

(poker) điểm trong giải đấu poker khi người chơi cuối cùng không có giải thưởng sẽ mất hết chip và rời khỏi trò chơi, chỉ còn lại những người chơi sẽ giành được giải thưởng. (ví dụ: nếu 9 người chơi còn lại cuối cùng giành được giải thưởng thì tính điểm khi người chơi thứ 10 rời giải đấu)

Poker the point in a poker tournament when the last player without a prize loses all their chips and leaves the game leaving only players that are going to win prizes eg if the last remaining 9 players win prizes then the point when the 10th player leaves the tournament.

Ví dụ

Reaching the bubble is a crucial moment in a poker tournament.

Đến bubble là một khoảnh khắc quan trọng trong một giải đấu poker.

The bubble burst, and only the top players remained in contention.

Bubble đã vỡ, và chỉ những người chơi hàng đầu còn lại trong cuộc cạnh tranh.

As the bubble approached, tension among players increased significantly.

Khi bubble đến gần, sự căng thẳng giữa các người chơi tăng đáng kể.

03

Viết tắt của bong bóng du lịch.

Short for travel bubble.

Ví dụ

The travel bubble between Australia and New Zealand is successful.

Hội chợ du lịch giữa Úc và New Zealand thành công.

Many countries are considering creating their own travel bubbles.

Nhiều quốc gia đang xem xét tạo ra hội chợ du lịch của riêng mình.

The travel bubble allows people to visit without quarantine requirements.

Hội chợ du lịch cho phép mọi người đến thăm mà không cần cách ly.

Dạng danh từ của Bubble (Noun)

SingularPlural

Bubble

Bubbles

Kết hợp từ của Bubble (Noun)

CollocationVí dụ

Tiny bubble

Bọt nhỏ

The tiny bubbles in the champagne added a touch of elegance.

Những bọt nhỏ trong ly rượu sâm banh thêm chút thanh lịch.

Soap bubble

Bong bong xa phong

The children were delighted by the floating soap bubble.

Những đứa trẻ rất vui vẻ khi nhìn thấy bong bóng xà phòng nổi.

Gas bubble

Bong khí

The gas bubble in the soda made it fizzy.

Bong bong khí trong nước ngọt làm nó sủi bọt.

Little bubble

Bong bóng nhỏ

The little bubble of excitement burst when she arrived late.

Cái bọt nhỏ của sự hào hứng đã vỡ khi cô ấy đến muộn.

Air bubble

Bong bong khí

The air bubble in the conversation lightened the mood.

Bong bong khí trong cuộc trò chuyện làm dịu không khí.

Bubble (Verb)

bˈʌbl̩
bˈʌbl̩
01

(máy tính) để áp dụng bong bóng lọc cho kết quả tìm kiếm.

Computing to apply a filter bubble as to search results.

Ví dụ

The search engine bubbled the results based on user preferences.

Công cụ tìm kiếm lọc kết quả dựa trên sở thích của người dùng.

Users may feel trapped in a filter bubble when searching online.

Người dùng có thể cảm thấy bị mắc kẹt trong bong bóng lọc khi tìm kiếm trực tuyến.

The algorithm bubbles content to match individual interests on social media.

Thuật toán lọc nội dung để phù hợp với sở thích cá nhân trên mạng xã hội.

02

(nội động học) tạo ra bong bóng, nổi lên trong bong bóng (chẳng hạn như khi nấu thức ăn hoặc đun sôi chất lỏng).

Intransitive to produce bubbles to rise up in bubbles such as in foods cooking or liquids boiling.

Ví dụ

Lauren watched the soda bubble in her glass.

Lauren đã xem nước ngọt nổi bọt trong cốc của mình.

The excitement made the children bubble with joy.

Sự hào hứng khiến cho trẻ em nổi bọt với niềm vui.

The pot bubbled as the soup reached a boil.

Cái nồi nổi bọt khi nước súp đạt đến sự sôi.

03

(ngoại động) bong bóng vào; để đánh dấu phản hồi trên biểu mẫu bằng cách điền vào vùng hình tròn ("bong bóng").

Transitive to bubble in to mark a response on a form by filling in a circular area bubble.

Ví dụ

She bubbled in her answer on the survey form.

Cô ấy đã đánh dấu câu trả lời của mình trên mẫu khảo sát.

Students bubbled in their preferences for the school event.

Các học sinh đã đánh dấu sở thích của họ cho sự kiện của trường.

The participants bubbled in their personal details on the registration form.

Các người tham gia đã đánh dấu chi tiết cá nhân của họ trên mẫu đăng ký.

Dạng động từ của Bubble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bubble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bubbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bubbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bubbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bubbling

Kết hợp từ của Bubble (Verb)

CollocationVí dụ

Bubble to the surface

Nổi lên bề mặt

Her innovative idea bubbled to the surface during the brainstorming session.

Ý tưởng sáng tạo của cô ấy nổi lên trong buổi tư duy nhóm.

Bubble furiously

Nổi sóng dữ dội

The social media posts bubble furiously with comments and reactions.

Các bài đăng trên mạng xã hội sôi sục dữ dội với những bình luận và phản ứng.

Bubble up

Nổi lên

Emotions can bubble up during social gatherings.

Cảm xúc có thể nổi lên trong các buổi tụ tập xã hội.

Bubble over

Tràn đầy

Her excitement bubbled over when she won the social media contest.

Sự hào hứng của cô ấy trào ra khi cô ấy thắng cuộc thi trên mạng xã hội.

Bubble away

Sôi sục

Friends bubble away during a lively social gathering.

Bạn bè nói chuyện vui vẻ trong một buổi tụ tập xã hội sôi động.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bubble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly bursting her of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Bubble

hˈæf ə bˈʌbəl ˈɔf plˈʌm

Nửa điên nửa tỉnh/ Khùng khùng điên điên

Giddy; crazy.

After the party, she was half a bubble off plumb.

Sau bữa tiệc, cô ấy đã trở nên điên điên đầu.

bɝˈst sˈʌmwˌʌnz bˈʌbəl

Vỡ mộng/ Đập tan ảo tưởng

To destroy someone's illusion or delusion; to destroy someone's fantasy.

She burst his bubble by revealing the truth about his favorite celebrity.

Cô ấy đã phá vỡ ảo tưởng của anh ta bằng cách tiết lộ sự thật về ngôi sao yêu thích của anh ta.

Bubble over

bˈʌbəl ˈoʊvɚ

Bị đá ra rìa/ Bị bỏ rơi

[for someone] to be so happy and merry that the joy “spills over” onto other people.

Her happiness bubbled over, spreading joy to everyone around her.

Sự hạnh phúc của cô ấy trào ra, lan tỏa niềm vui cho mọi người xung quanh.