Bản dịch của từ Bursting trong tiếng Việt

Bursting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursting(Adjective)

bˈɝstɪŋ
bˈɝstɪŋ
01

Quá đầy (với thứ gì đó) gần như sắp phun trào.

So full (with something) as almost to erupt.

Ví dụ
02

Rất háo hức (làm điều gì đó).

Very eager (to do something).

Ví dụ
03

(thường theo sau là “đi đến…”) Cần đi tiểu gấp.

(often followed by "to go to...") Urgently needing to urinate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ