Bản dịch của từ Bursting trong tiếng Việt

Bursting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursting (Adjective)

bˈɝstɪŋ
bˈɝstɪŋ
01

Quá đầy (với thứ gì đó) gần như sắp phun trào.

So full (with something) as almost to erupt.

Ví dụ

The party was bursting with guests.

Bữa tiệc tràn ngập khách mời.

The classroom was bursting with laughter.

Lớp học tràn ngập tiếng cười.

The event was bursting with excitement.

Sự kiện tràn ngập sự hào hứng.

02

Rất háo hức (làm điều gì đó).

Very eager (to do something).

Ví dụ

The bursting crowd eagerly awaited the celebrity's arrival.

Đám đông hân hoan chờ đợi sự xuất hiện của ngôi sao.