Bản dịch của từ Bursting trong tiếng Việt

Bursting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bursting (Adjective)

bˈɝstɪŋ
bˈɝstɪŋ
01

Quá đầy (với thứ gì đó) gần như sắp phun trào.

So full (with something) as almost to erupt.

Ví dụ

The party was bursting with guests.

Bữa tiệc tràn ngập khách mời.

The classroom was bursting with laughter.

Lớp học tràn ngập tiếng cười.

The event was bursting with excitement.

Sự kiện tràn ngập sự hào hứng.

02

Rất háo hức (làm điều gì đó).

Very eager (to do something).

Ví dụ

The bursting crowd eagerly awaited the celebrity's arrival.

Đám đông hân hoan chờ đợi sự xuất hiện của ngôi sao.

She was bursting with excitement to meet her long-lost friend.

Cô ấy rất háo hức gặp gỡ người bạn lâu ngày không gặp.

The bursting enthusiasm of the volunteers made the event successful.

Sự nhiệt tình của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.

03

(thường theo sau là “đi đến…”) cần đi tiểu gấp.

(often followed by "to go to...") urgently needing to urinate.

Ví dụ

She felt bursting to go to the bathroom during the meeting.

Cô ấy cảm thấy rất cần đi vệ sinh trong cuộc họp.

The bursting sensation hit him while waiting in the crowded line.

Cảm giác cần đi vệ sinh tấn công anh ấy khi đợi trong hàng đông người.

He was bursting to go to the restroom after drinking a lot of water.

Anh ấy rất cần đi vệ sinh sau khi uống nhiều nước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bursting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my girl, reluctantly her bubble of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also out laughing when talking to someone humorous, even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I often also out laughing when talking to someone humorous, even in a time of crisis [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Bursting

Không có idiom phù hợp