Bản dịch của từ Bursting trong tiếng Việt
Bursting
Bursting (Adjective)
The party was bursting with guests.
Bữa tiệc tràn ngập khách mời.
The classroom was bursting with laughter.
Lớp học tràn ngập tiếng cười.
The event was bursting with excitement.
Sự kiện tràn ngập sự hào hứng.
The bursting crowd eagerly awaited the celebrity's arrival.
Đám đông hân hoan chờ đợi sự xuất hiện của ngôi sao.
She was bursting with excitement to meet her long-lost friend.
Cô ấy rất háo hức gặp gỡ người bạn lâu ngày không gặp.
The bursting enthusiasm of the volunteers made the event successful.
Sự nhiệt tình của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.
She felt bursting to go to the bathroom during the meeting.
Cô ấy cảm thấy rất cần đi vệ sinh trong cuộc họp.
The bursting sensation hit him while waiting in the crowded line.
Cảm giác cần đi vệ sinh tấn công anh ấy khi đợi trong hàng đông người.
He was bursting to go to the restroom after drinking a lot of water.
Anh ấy rất cần đi vệ sinh sau khi uống nhiều nước.
Họ từ
Từ “bursting” là dạng hiện tại phân từ của động từ “burst”, có nghĩa là nổ tung, vỡ ra hoặc bùng nổ. Trong văn cảnh khác, nó còn được dùng để mô tả trạng thái quá tải về cảm xúc hoặc vật chất, như "bursting with joy". Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng âm đuôi có thể phát âm khác nhau do sự khác biệt về ngữ âm. Sự khác biệt giữa hai biến thể thường không làm thay đổi nghĩa của từ.
Từ "bursting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "burst", xuất phát từ tiếng cổ của ngôn ngữ Germanic, có liên quan đến từ tiếng Đức "bersten" có nghĩa là "văng ra, nổ tung". Từ này gợi nhắc đến hành động đột ngột phá vỡ hoặc tách ra. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bursting" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hiện tượng vật lý, phù hợp với nghĩa ban đầu của sự nổ mạnh mẽ hoặc tràn ngập.
Từ "bursting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự kiện bất ngờ. Nó cũng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm giác hoặc phản ứng mãnh liệt. Trong cuộc sống hàng ngày, "bursting" thường được sử dụng để mô tả những tình huống như nỗi hào hứng, sự tức giận hoặc sự tràn đầy năng lượng, phản ánh các trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp