Bản dịch của từ Erupt trong tiếng Việt
Erupt
Erupt (Verb)
The red rash erupted on her face during the social event.
Vết mẩn đỏ nổi lên trên mặt cô trong một sự kiện xã hội.
His acne decided to erupt just before the important social gathering.
Mụn trứng cá của anh quyết định bùng phát ngay trước cuộc họp mặt quan trọng.
The pimple chose the worst time to erupt, right before the social occasion.
Mụn mụn đã chọn thời điểm tồi tệ nhất để bùng phát, ngay trước dịp giao lưu.
Bùng phát đột ngột và đột ngột.
Break out suddenly and dramatically.
The protest erupted into violence.
Cuộc biểu tình nổ ra bạo lực.
Tensions erupted during the political rally.
Căng thẳng bùng phát trong cuộc biểu tình chính trị.
The conflict erupted between the rival groups.
Xung đột nổ ra giữa các nhóm đối thủ.
During the meeting, she erupted in anger over the decision.
Trong cuộc họp, cô ấy đã bộc phát sự tức giận vì quyết định này.
The crowd erupted in cheers when the team scored a goal.
Đám đông bùng nổ tiếng reo hò khi đội ghi được bàn thắng.
He erupted with laughter after hearing the funny joke.
Anh ấy bật cười sau khi nghe được câu chuyện cười hài hước.
(của một chiếc răng) phá vỡ nướu trong quá trình phát triển bình thường.
(of a tooth) break through the gums during normal development.
The baby's first tooth began to erupt at six months old.
Chiếc răng đầu tiên của bé bắt đầu mọc khi được sáu tháng tuổi.
Parents eagerly wait for their children's teeth to erupt.
Cha mẹ háo hức chờ đợi chiếc răng của con mình mọc lên.
The dentist explained the process of teeth erupting to the parents.
Nha sĩ giải thích về quá trình mọc răng cho cha mẹ.
The volcano erupted, causing panic in the nearby villages.
Núi lửa phun trào, gây hoảng loạn ở các ngôi làng lân cận.
The eruption disrupted social activities in the region.
Vụ phun trào làm gián đoạn các hoạt động xã hội trong khu vực.
The government provided aid after the volcanic eruption.
Chính phủ đã cung cấp viện trợ sau vụ phun trào núi lửa.
Dạng động từ của Erupt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erupting |
Kết hợp từ của Erupt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Threaten to erupt Đe dọa bùng phát | The social media posts threaten to erupt into online arguments. Các bài đăng trên mạng xã hội đe dọa sẽ bùng phát thành các cuộc tranh luận trực tuyến. |
Họ từ
Từ "erupt" có nghĩa là phun trào hoặc bùng nổ, thường được sử dụng để mô tả sự phun trào của núi lửa hoặc sự xuất hiện mạnh mẽ của cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm thường được phát âm rõ hơn.
Từ "erupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erumpere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "rumpere" (đập vỡ). Từ này ghi nhận sự xảy ra của các hiện tượng tự nhiên như phun trào núi lửa. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của "erupt" đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ sự bùng nổ hay diễn ra một cách đột ngột, như trong các phản ứng cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh trực tiếp từ gốc rễ của từ, liên quan đến việc "ra ngoài" hoặc "vỡ ra".
Từ "erupt" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà các đề tài liên quan đến thiên nhiên và môi trường thường được trình bày. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng như núi lửa phun trào hoặc bùng nổ cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "erupt" thường được sử dụng khi mô tả sự bùng nổ bất ngờ của một sự kiện hoặc tình huống, như bạo loạn hoặc tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp