Bản dịch của từ Erupt trong tiếng Việt
Erupt

Erupt(Verb)
Bùng phát đột ngột và đột ngột.
Break out suddenly and dramatically.
(của một chiếc răng) phá vỡ nướu trong quá trình phát triển bình thường.
(of a tooth) break through the gums during normal development.
Dạng động từ của Erupt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erupt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erupted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erupted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erupts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erupting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "erupt" có nghĩa là phun trào hoặc bùng nổ, thường được sử dụng để mô tả sự phun trào của núi lửa hoặc sự xuất hiện mạnh mẽ của cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm thường được phát âm rõ hơn.
Từ "erupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erumpere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "rumpere" (đập vỡ). Từ này ghi nhận sự xảy ra của các hiện tượng tự nhiên như phun trào núi lửa. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của "erupt" đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ sự bùng nổ hay diễn ra một cách đột ngột, như trong các phản ứng cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh trực tiếp từ gốc rễ của từ, liên quan đến việc "ra ngoài" hoặc "vỡ ra".
Từ "erupt" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà các đề tài liên quan đến thiên nhiên và môi trường thường được trình bày. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng như núi lửa phun trào hoặc bùng nổ cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "erupt" thường được sử dụng khi mô tả sự bùng nổ bất ngờ của một sự kiện hoặc tình huống, như bạo loạn hoặc tranh cãi.
Họ từ
Từ "erupt" có nghĩa là phun trào hoặc bùng nổ, thường được sử dụng để mô tả sự phun trào của núi lửa hoặc sự xuất hiện mạnh mẽ của cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, trọng âm thường được phát âm rõ hơn.
Từ "erupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erumpere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "rumpere" (đập vỡ). Từ này ghi nhận sự xảy ra của các hiện tượng tự nhiên như phun trào núi lửa. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của "erupt" đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ sự bùng nổ hay diễn ra một cách đột ngột, như trong các phản ứng cảm xúc. Sự phát triển này phản ánh trực tiếp từ gốc rễ của từ, liên quan đến việc "ra ngoài" hoặc "vỡ ra".
Từ "erupt" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà các đề tài liên quan đến thiên nhiên và môi trường thường được trình bày. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng như núi lửa phun trào hoặc bùng nổ cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "erupt" thường được sử dụng khi mô tả sự bùng nổ bất ngờ của một sự kiện hoặc tình huống, như bạo loạn hoặc tranh cãi.
