Bản dịch của từ Tooth trong tiếng Việt
Tooth
Tooth (Noun)
She had a toothache and needed to see a dentist.
Cô ấy bị đau răng và cần phải đi thăm nha sĩ.
He lost a tooth while playing basketball with his friends.
Anh ấy đã mất một chiếc răng khi đang chơi bóng rổ với bạn bè.
The baby's first tooth started to come out at six months.
Răng đầu tiên của em bé bắt đầu mọc ra khi 6 tháng tuổi.
The tooth of the paper helped the glue stick better.
Răng của tờ giấy giúp keo dính tốt hơn.
She added tooth to the painting canvas for better adhesion.
Cô ấy thêm răng vào bức tranh để dính tốt hơn.
The tooth of the fabric made it easier to sew.
Răng của vải làm cho việc may trở nên dễ dàng hơn.
Bộ phận nhô ra trên một dụng cụ hoặc dụng cụ khác, đặc biệt là một trong các bộ phận có chức năng hoặc liên kết với nhau, chẳng hạn như bánh răng trên bánh răng hoặc một điểm trên cưa.
A projecting part on a tool or other instrument especially one of a series that function or engage together such as a cog on a gearwheel or a point on a saw.
The dentist examined her tooth for cavities.
Bác sĩ nha khoa kiểm tra răng của cô ấy để tìm sâu.
She lost a tooth while playing basketball.
Cô ấy đã mất một chiếc răng khi đang chơi bóng rổ.
The baby's first tooth appeared when she was six months old.
Chiếc răng đầu tiên của em bé xuất hiện khi cô ấy 6 tháng tuổi.
Sự thèm ăn hoặc thích một điều cụ thể.
An appetite or liking for a particular thing.
She has a sweet tooth for desserts.
Cô ấy thích những món tráng miệng ngọt.
His tooth for adventure led him to explore new places.
Sự thích thú của anh ta với mạo hiểm dẫn anh ta khám phá những nơi mới.
The company's tooth for innovation drives its success.
Sự thích sáng tạo của công ty đẩy mạnh thành công của nó.
Dạng danh từ của Tooth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tooth | Teeth |
Kết hợp từ của Tooth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Buck tooth Răng khểnh | She had prominent buck teeth that made her unique. Cô ấy có răng thỏ rất nổi bật làm cho cô ấy trở nên độc đáo. |
Straight tooth Răng thẳng | Her straight tooth gave her a confident smile. Cái răng thẳng của cô ấy khiến cho cô ấy tự tin mỉm cười. |
Missing tooth Răng thiếu | The old man smiled with a missing tooth. Người đàn ông già mỉm cười với một cái răng còn thiếu. |
Gappy tooth Răng thiếu cả nửa | Her gappy tooth gave her a unique smile. Răng rụng của cô ấy tạo nên nụ cười độc đáo. |
Loose tooth Răng lung lay | Her loose tooth made her hesitant to smile. Răng lỏng khiến cô ấy do dự khi cười. |
Họ từ
"Tăng" là danh từ chỉ một trong những cấu trúc cứng của hàm, có chức năng chính trong việc nhai và nghiền nát thức ăn. Tăng có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm tăng vĩnh viễn và tăng tạm thời. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ.
Từ "tooth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "toð", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *tanþs, liên quan đến từ tiếng Đức "Zahn" và tiếng Hà Lan "tand". Gốc Latin của nó là "dens, dentis", có nghĩa là "răng". Từ thời kỳ cổ đại, răng được coi là biểu tượng của sức khỏe và khả năng sinh tồn. Ý nghĩa hiện tại của "tooth" không chỉ để chỉ cấu trúc sinh học mà còn biểu thị cho các khía cạnh văn hóa như sức mạnh và lão hóa.
Từ "tooth" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Listening, Reading và Speaking của IELTS, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe răng miệng. Trong phần Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề y tế hoặc mô tả quy trình nha khoa. Ngoài bối cảnh IELTS, "tooth" thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, đề cập đến các vấn đề liên quan đến ăn uống, vệ sinh cá nhân, và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tooth
Đánh nhau như chó với mèo/ Đấu tranh quyết liệt/ Đánh nhau sống chết
To fight against someone or something energetically and with great determination.
The activists fought tooth and nail for environmental protection.
Các nhà hoạt động đã chiến đấu rất quyết liệt cho bảo vệ môi trường.
Thành ngữ cùng nghĩa: fight someone or something hammer and tongs, go at it tooth and nail...