Bản dịch của từ Bony trong tiếng Việt
Bony
Bony (Adjective)
The bony structure of the skull protects the brain.
Cấu trúc xương của hộp sọ bảo vệ não.
She had a bony hand with prominent veins.
Cô ấy có một bàn tay xương xẩu với những đường gân nổi rõ.
The doctor examined the patient's bony shoulder for fractures.
Bác sĩ đã kiểm tra xương vai của bệnh nhân xem có bị gãy xương không.
The bony structure of the skull protects the brain.
Cấu trúc xương của hộp sọ bảo vệ não.
The archaeologist discovered bony remains from ancient civilizations.
Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra hài cốt xương từ các nền văn minh cổ đại.
Dạng tính từ của Bony (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bony Xương | Bonier Bonier | Boniest Vui nhất |
Họ từ
Từ "bony" được sử dụng để mô tả một người hoặc một sinh vật có cấu trúc xương lộ ra rõ ràng, thường mang nghĩa tiêu cực, phản ánh tình trạng gầy còm hoặc thiếu sức sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hình thức viết và phát âm đều tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, thường dùng trong miêu tả thể hình hoặc đặc điểm bên ngoài.
Từ "bony" xuất phát từ tiếng La-tinh "bonius", có nghĩa là "xương" hoặc "bản chất có xương". Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "bony". Ý nghĩa hiện tại của "bony" chỉ sự gầy gò, thiếu mỡ và chủ yếu mô tả cấu trúc cơ thể của một người hay động vật với nhiều xương lộ rõ. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh quá trình chuyển biến từ khái niệm về xương sang đặc điểm thể chất.
Từ "bony" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình thể. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được gặp trong các đoạn văn mô tả sức khỏe và dinh dưỡng. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng để miêu tả hình dáng cơ thể. Trong đời sống hàng ngày, "bony" thường được dùng để chỉ những người gầy guộc, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe hoặc dinh dưỡng không đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp