Bản dịch của từ Bony trong tiếng Việt

Bony

Adjective

Bony (Adjective)

bˈoʊni
bˈoʊni
01

Của hoặc giống như xương.

Of or like bone.

Ví dụ

The bony structure of the skull protects the brain.

Cấu trúc xương của hộp sọ bảo vệ não.

She had a bony hand with prominent veins.

Cô ấy có một bàn tay xương xẩu với những đường gân nổi rõ.

The doctor examined the patient's bony shoulder for fractures.

Bác sĩ đã kiểm tra xương vai của bệnh nhân xem có bị gãy xương không.

The bony structure of the skull protects the brain.

Cấu trúc xương của hộp sọ bảo vệ não.

The archaeologist discovered bony remains from ancient civilizations.

Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra hài cốt xương từ các nền văn minh cổ đại.

Dạng tính từ của Bony (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bony

Xương

Bonier

Bonier

Boniest

Vui nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bony

Không có idiom phù hợp