Bản dịch của từ Adhere trong tiếng Việt
Adhere
Adhere (Verb)
She adheres to the traditional customs of her community.
Cô ấy tuân theo truyền thống của cộng đồng của mình.
The group adheres to strict rules during their meetings.
Nhóm tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trong các cuộc họp.
Many people adhere to the principles of equality and justice.
Nhiều người tuân theo nguyên tắc về sự bình đẳng và công bằng.
She adheres to her principles in all social interactions.
Cô ấy tuân theo nguyên tắc của mình trong tất cả các tương tác xã hội.
Students should adhere to the school's code of conduct.
Học sinh nên tuân thủ theo quy tắc ứng xử của trường.
It's important to adhere to social distancing guidelines during gatherings.
Quan trọng là tuân thủ theo hướng dẫn về giữ khoảng cách xã hội trong các buổi tụ tập.
Dạng động từ của Adhere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adhere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adhered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adhered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adheres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adhering |
Kết hợp từ của Adhere (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Adhere well Tuân thủ tốt | People who adhere well to social norms are respected in the community. Những người tuân thủ tốt các quy tắc xã hội được tôn trọng trong cộng đồng. |
Adhere properly Tuân thủ đúng mực | Children should adhere properly to social norms in school. Trẻ em nên tuân thủ đúng mực các quy tắc xã hội ở trường. |
Họ từ
Từ "adhere" có nghĩa là bám chặt, dính vào một bề mặt hoặc tuân thủ một quy tắc, nguyên tắc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "adhere to" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức và pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể sử dụng trong các tình huống thông thường.
Từ "adhere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adhaerere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "đến" và động từ "haerere" nghĩa là "bám chặt". Trong tiếng Latin, từ này biểu thị sự gắn kết hoặc bám chặt vào nhau. Trong tiếng Anh, "adhere" được sử dụng để chỉ hành động bám chặt hoặc tuân thủ một nguyên tắc, ý tưởng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh tính chất kết dính và sự trung thành trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "adhere" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề quy định, chính sách và sự tuân thủ. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả việc tuân thủ nguyên tắc hoặc chỉ dẫn trong nghiên cứu. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "adhere" cũng được dùng để chỉ sự bám dính vật lý, ví dụ như trong khoa học và kỹ thuật khi thảo luận về các chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp