Bản dịch của từ Cog trong tiếng Việt

Cog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cog (Noun)

kˈɔg
kɑg
01

Một con tàu thời trung cổ được đóng rộng rãi với mũi và đuôi tròn.

A broadly built medieval ship with a rounded prow and stern.

Ví dụ

The cog was used for trade in medieval Europe.

Cái cog được sử dụng để giao thương ở châu Âu thời trung cổ.

The sailors navigated the cog through rough seas.

Thủy thủ điều khiển cái cog qua biển động.

The cog's design made it suitable for carrying cargo.

Thiết kế của cái cog làm cho nó phù hợp để chở hàng.

02

Một bánh xe hoặc thanh có một loạt các phần nhô ra trên cạnh của nó, giúp truyền chuyển động bằng cách tương tác với các phần nhô ra trên một bánh xe hoặc thanh khác.

A wheel or bar with a series of projections on its edge, which transfers motion by engaging with projections on another wheel or bar.

Ví dụ

The cog in the social system ensures smooth interactions between individuals.

Bánh răng trong hệ thống xã hội đảm bảo sự tương tác mượt mà giữa các cá nhân.

Each person plays a vital role as a cog in the social machinery.

Mỗi người đóng vai trò quan trọng như một bánh răng trong máy móc xã hội.

The cogwheel of society relies on every member to function effectively.

Bánh răng của xã hội phụ thuộc vào mỗi thành viên để hoạt động hiệu quả.

Cog (Verb)

kˈɔg
kɑg
01

Sao chép (tác phẩm của người khác) một cách bất hợp pháp hoặc không được thừa nhận.

Copy (someone else's work) illicitly or without acknowledgement.

Ví dụ

She was accused of cogging her classmate's essay.

Cô ấy bị buộc tội đã sao chép bài luận của bạn cùng lớp.

The student cogged from online sources without citing them.

Học sinh đó sao chép từ nguồn trực tuyến mà không trích dẫn.

Cogging is considered unethical in academic settings.

Việc sao chép được coi là không đạo đức trong bối cảnh học thuật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Each species is a vital in the ecological machine, contributing to essential processes such as pollination and nutrient cycling [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Cog

Không có idiom phù hợp