Bản dịch của từ Broadly trong tiếng Việt
Broadly
Broadly (Adverb)
Broadly, social media impacts communication among people globally.
Nói chung, truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu.
The concept of community is broadly defined in sociology studies.
Khái niệm về cộng đồng được định nghĩa một cách rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học.
Social issues are broadly discussed in the upcoming conference.
Các vấn đề xã hội được thảo luận một cách rộng rãi trong hội nghị sắp tới.
The information was broadly shared on social media platforms.
Thông tin được chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The campaign reached broadly across different demographics in the society.
Chiến dịch đã tiếp cận rộng rãi qua các đối tượng dân số khác nhau trong xã hội.
The event was broadly attended by people from various social backgrounds.
Sự kiện đã được tham dự rộng rãi bởi mọi người từ các bối cảnh xã hội khác nhau.
Dạng trạng từ của Broadly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broadly Rộng | More broadly Rộng hơn | Most broadly Rộng nhất |
Họ từ
Từ "broadly" được sử dụng như một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là "một cách rộng rãi" hoặc "chung chung". Từ này thường được dùng để chỉ một cách nhìn tổng quát về vấn đề nào đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "broadly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "broadly" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, ví dụ như nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "broadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brād", mang nghĩa là "rộng" hoặc "mở". Trong nền văn hóa La Mã, khái niệm về "tính rộng rãi" thường liên quan đến sự bao quát và tổng quát. Ngày nay, "broadly" thường được sử dụng để diễn tả sự áp dụng hoặc hiểu biết mang tính tổng quát, khái quát mà không đi vào chi tiết. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao tiếp một cách linh hoạt trong các bối cảnh đa dạng.
Từ "broadly" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý kiến một cách tổng quát hoặc áp dụng kiến thức vào các tình huống minh họa. Trong các ngữ cảnh khác, "broadly" thường được sử dụng để mô tả sự tổng quát hoặc phạm vi rộng của một khái niệm, ví dụ như trong các bài thuyết trình học thuật hay báo cáo nghiên cứu. Việc sử dụng từ này tạo ra sự rõ ràng và ngắn gọn trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp