Bản dịch của từ Broadly trong tiếng Việt
Broadly

Broadly(Adverb)
Dạng trạng từ của Broadly (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Broadly Rộng | More broadly Rộng hơn | Most broadly Rộng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "broadly" được sử dụng như một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là "một cách rộng rãi" hoặc "chung chung". Từ này thường được dùng để chỉ một cách nhìn tổng quát về vấn đề nào đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "broadly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "broadly" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, ví dụ như nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "broadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brād", mang nghĩa là "rộng" hoặc "mở". Trong nền văn hóa La Mã, khái niệm về "tính rộng rãi" thường liên quan đến sự bao quát và tổng quát. Ngày nay, "broadly" thường được sử dụng để diễn tả sự áp dụng hoặc hiểu biết mang tính tổng quát, khái quát mà không đi vào chi tiết. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao tiếp một cách linh hoạt trong các bối cảnh đa dạng.
Từ "broadly" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý kiến một cách tổng quát hoặc áp dụng kiến thức vào các tình huống minh họa. Trong các ngữ cảnh khác, "broadly" thường được sử dụng để mô tả sự tổng quát hoặc phạm vi rộng của một khái niệm, ví dụ như trong các bài thuyết trình học thuật hay báo cáo nghiên cứu. Việc sử dụng từ này tạo ra sự rõ ràng và ngắn gọn trong việc trình bày thông tin.
Họ từ
Từ "broadly" được sử dụng như một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là "một cách rộng rãi" hoặc "chung chung". Từ này thường được dùng để chỉ một cách nhìn tổng quát về vấn đề nào đó mà không đi vào chi tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "broadly" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "broadly" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực, ví dụ như nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ "broadly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brād", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brād", mang nghĩa là "rộng" hoặc "mở". Trong nền văn hóa La Mã, khái niệm về "tính rộng rãi" thường liên quan đến sự bao quát và tổng quát. Ngày nay, "broadly" thường được sử dụng để diễn tả sự áp dụng hoặc hiểu biết mang tính tổng quát, khái quát mà không đi vào chi tiết. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao tiếp một cách linh hoạt trong các bối cảnh đa dạng.
Từ "broadly" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt ý kiến một cách tổng quát hoặc áp dụng kiến thức vào các tình huống minh họa. Trong các ngữ cảnh khác, "broadly" thường được sử dụng để mô tả sự tổng quát hoặc phạm vi rộng của một khái niệm, ví dụ như trong các bài thuyết trình học thuật hay báo cáo nghiên cứu. Việc sử dụng từ này tạo ra sự rõ ràng và ngắn gọn trong việc trình bày thông tin.
