Bản dịch của từ Broadly trong tiếng Việt

Broadly

Adverb

Broadly (Adverb)

bɹˈɔdli
bɹɑdli
01

Nói một cách rộng rãi; một cách rộng rãi; một cách tự do; theo nghĩa lỏng lẻo.

Broadly speaking; in a wide manner; liberally; in a loose sense.

Ví dụ

Broadly, social media impacts communication among people globally.

Nói chung, truyền thông xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp giữa mọi người trên toàn cầu.

The concept of community is broadly defined in sociology studies.

Khái niệm về cộng đồng được định nghĩa một cách rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội học.

Social issues are broadly discussed in the upcoming conference.

Các vấn đề xã hội được thảo luận một cách rộng rãi trong hội nghị sắp tới.

02

Rộng rãi và công khai.

Widely and openly.

Ví dụ

The information was broadly shared on social media platforms.

Thông tin được chia sẻ rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The campaign reached broadly across different demographics in the society.

Chiến dịch đã tiếp cận rộng rãi qua các đối tượng dân số khác nhau trong xã hội.

The event was broadly attended by people from various social backgrounds.

Sự kiện đã được tham dự rộng rãi bởi mọi người từ các bối cảnh xã hội khác nhau.

Dạng trạng từ của Broadly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Broadly

Rộng

More broadly

Rộng hơn

Most broadly

Rộng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broadly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadly

Không có idiom phù hợp