Bản dịch của từ Prow trong tiếng Việt

Prow

Noun [U/C]

Prow (Noun)

pɹˈaʊ
pɹˈaʊ
01

Phần mũi nhọn của tàu; cung.

The pointed front part of a ship; the bow.

Ví dụ

The ship's prow cut through the waves effortlessly.

Phần đầu nhọn của tàu cắt qua sóng một cách dễ dàng.

The sailors stood at the prow, ready to dock at port.

Thủy thủ đứng ở phần đầu tàu, sẵn sàng neo đậu tại cảng.

The intricate design on the prow of the ship was mesmerizing.

Thiết kế tinh xảo trên phần đầu tàu làm cho người ta mê mẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prow

Không có idiom phù hợp