Bản dịch của từ Chewing trong tiếng Việt
Chewing
Chewing (Verb)
She was chewing gum during the meeting.
Cô ấy đang nhai kẹo cao su trong cuộc họp.
The toddler was happily chewing on his toy.
Đứa trẻ nhỏ đang vui vẻ nhai đồ chơi của mình.
The cows were peacefully chewing on the grass.
Những con bò đang yên bình nhai cỏ.
Dạng động từ của Chewing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chewing |
Chewing (Noun)
Họ từ
"Chewing" là một động từ chỉ hành động nghiền nát thức ăn bằng răng trước khi nuốt. Trong Tiếng Anh, "chewing" có thể được sử dụng để mô tả cả quá trình ăn uống hoặc biểu thị một hành động đối phó với lo âu, như "chewing over" một vấn đề. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng trong các khu vực khác nhau.
Từ "chewing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceowan", có gốc là từ Proto-Germanic *kiuwōną, có nghĩa là "nhai". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "masticare", có nghĩa là "nhai" hoặc "cắn". Qua thời gian, từ "chewing" đã phát triển không chỉ để chỉ hành động nhai thực phẩm mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự nghiền ngẫm, suy nghĩ kỹ lưỡng trong khi giải quyết vấn đề. Sự liên kết này phản ánh quá trình tiêu hóa thông tin tương tự như tiêu hóa thức ăn.
Từ "chewing" thường có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày hoặc các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe răng miệng hoặc thói quen ăn uống. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả hành động nhai thức ăn, góp phần vào việc tiêu hóa và cảm nhận hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất