Bản dịch của từ Chewing trong tiếng Việt

Chewing

Verb Noun [U/C]

Chewing (Verb)

tʃˈuɪŋ
tʃˈuɪŋ
01

Nghiền nát và nghiền thức ăn bằng răng.

To crush and grind food with the teeth.

Ví dụ

She was chewing gum during the meeting.

Cô ấy đang nhai kẹo cao su trong cuộc họp.

The toddler was happily chewing on his toy.

Đứa trẻ nhỏ đang vui vẻ nhai đồ chơi của mình.

The cows were peacefully chewing on the grass.

Những con bò đang yên bình nhai cỏ.

Dạng động từ của Chewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chewing

Chewing (Noun)

tʃˈuɪŋ
tʃˈuɪŋ
01

Hành động hoặc hành động nhai.

The act or action of chewing.

Ví dụ

Chewing helps in digestion.

Việc nhai giúp tiêu hóa.

Excessive chewing can lead to jaw pain.

Nhai quá mức có thể gây đau hàm.

Proper chewing is important for overall health.

Việc nhai đúng cách quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chewing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chewing

Không có idiom phù hợp