Bản dịch của từ Crush trong tiếng Việt

Crush

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crush(Noun)

kɹəʃ
kɹˈʌʃ
01

Một đám đông chen chúc nhau.

A crowd of people pressed closely together.

Ví dụ
02

Một lối đi có hàng rào với một đầu hẹp, dùng để nhốt gia súc hoặc cừu.

A fenced passage with one narrow end, used for handling cattle or sheep.

Ví dụ
03

Một thức uống làm từ nước ép trái cây.

A drink made from the juice of pressed fruit.

Ví dụ
04

Một sự say mê ngắn ngủi nhưng mãnh liệt đối với một ai đó, đặc biệt là một người không thể đạt được.

A brief but intense infatuation for someone, especially someone unattainable.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crush (Noun)

SingularPlural

Crush

Crushes

Crush(Verb)

kɹəʃ
kɹˈʌʃ
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy vô cùng thất vọng hoặc xấu hổ.

Make (someone) feel overwhelmingly disappointed or embarrassed.

Ví dụ
02

Bị khuất phục một cách bạo lực (đối lập hoặc nổi loạn)

Violently subdue (opposition or a rebellion)

Ví dụ
03

Làm biến dạng, nghiền thành bột hoặc ép vào trong bằng cách nén mạnh.

Deform, pulverize, or force inwards by compressing forcefully.

Ví dụ

Dạng động từ của Crush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crushing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ