Bản dịch của từ Crush trong tiếng Việt
Crush
Crush (Noun)
The crush at the concert made it hard to move.
Sự đông đúc tại buổi hòa nhạc làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.
She got separated from her friends in the crush.
Cô đã bị tách rời khỏi bạn bè trong sự đông đúc.
The social event featured a tour of the cattle crush.
Sự kiện xã hội có chuyến tham quan khu vực chuồng bò.
The farmer directed the cows into the sheep crush for sorting.
Người nông dân dẫn bò vào khu vực chuồng cừu để phân loại.
She ordered a refreshing crush at the social gathering.
Cô ấy đặt một ly nước ép sảng khoái tại buổi tụ họp xã hội.
The bartender served various fruit crushes at the party.
Người pha chế phục vụ nhiều loại nước ép trái cây tại bữa tiệc.
Một sự say mê ngắn ngủi nhưng mãnh liệt đối với một ai đó, đặc biệt là một người không thể đạt được.
A brief but intense infatuation for someone, especially someone unattainable.
Her crush on John made her blush whenever he passed by.
Tình cảm của cô ấy với John khiến cô ấy đỏ mặt mỗi khi anh ta đi qua.
He kept his crush a secret to avoid embarrassment.
Anh giữ bí mật tình cảm của mình để tránh bị xấu hổ.
Kết hợp từ của Crush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Silly crush Tình cảm ngớ ngẩn | Her silly crush on john made her blush constantly. Tình cảm ngốc nghếch của cô đối với john khiến cô đỏ mặt liên tục. |
Childhood crush Tình cảm tuổi thơ | Her childhood crush lived next door, making school days exciting. Tình cảm thời thơ ấu của cô ấy sống kế bên, làm cho những ngày học thú vị. |
Schoolgirl crush Tình yêu đầu đời của nữ sinh | She had a schoolgirl crush on her classmate. Cô ấy đã có một tình cảm đầu độc học sinh với bạn cùng lớp. |
Secret crush Tình yêu thầm kín | She has a secret crush on her best friend's brother. Cô ấy có một tình cảm bí mật với anh trai của bạn thân. |
Stupid crush Tình yêu ngốc nghếch | Her stupid crush on him was obvious to everyone in the group. Tình cảm ngu ngốc của cô ấy dành cho anh ta rõ ràng với mọi người trong nhóm. |
Crush (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy vô cùng thất vọng hoặc xấu hổ.
Make (someone) feel overwhelmingly disappointed or embarrassed.
Her rejection crushed his confidence.
Sự từ chối của cô ấy làm suy yếu lòng tự tin của anh ấy.
The failure to secure a job crushed her spirits.
Thất bại trong việc có được một công việc làm suy sụp tinh thần của cô ấy.
Bị khuất phục một cách bạo lực (đối lập hoặc nổi loạn)
Violently subdue (opposition or a rebellion)
The government tried to crush the protest with force.
Chính phủ đã cố gắng đàn áp cuộc biểu tình bằng vũ lực.
The dictator used the military to crush any opposition.
Kẻ độc tài đã sử dụng quân đội để đàn áp mọi sự phản đối.
Làm biến dạng, nghiền thành bột hoặc ép vào trong bằng cách nén mạnh.
Deform, pulverize, or force inwards by compressing forcefully.
The pressure of exams can crush students' confidence.
Sức ép của kì thi có thể làm suy yếu lòng tự tin của học sinh.
The news of the accident crushed her spirit.
Tin tức về tai nạn làm tan nát tinh thần của cô ấy.
Kết hợp từ của Crush (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Get crushed Bị nghiền nát | She got crushed by the overwhelming social media pressure. Cô ấy bị áp đảo bởi áp lực truyền thông xã hội. |
Be crushed Bị nghiền nát | The hopes of the community were crushed by the sudden economic downturn. Hy vọng của cộng đồng bị đè bẹp bởi sự suy thoái kinh tế đột ngột. |
Crush somebody to death Đè chết ai đó | The crowd accidentally crushed the protester to death during the rally. Đám đông đã vô tình đè chết người biểu tình trong cuộc biểu tình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp