Bản dịch của từ Crush trong tiếng Việt
Crush

Crush(Noun)
Một sự say mê ngắn ngủi nhưng mãnh liệt đối với một ai đó, đặc biệt là một người không thể đạt được.
A brief but intense infatuation for someone, especially someone unattainable.
Dạng danh từ của Crush (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crush | Crushes |
Crush(Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy vô cùng thất vọng hoặc xấu hổ.
Make (someone) feel overwhelmingly disappointed or embarrassed.
Bị khuất phục một cách bạo lực (đối lập hoặc nổi loạn)
Violently subdue (opposition or a rebellion)
Làm biến dạng, nghiền thành bột hoặc ép vào trong bằng cách nén mạnh.
Deform, pulverize, or force inwards by compressing forcefully.
Dạng động từ của Crush (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crush |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crushed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crushed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crushes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crushing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crush" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm xúc yêu thích hoặc say mê mà một người dành cho người khác, thường là trong giai đoạn đầu của tình cảm. Ở tiếng Anh Mỹ, "crush" được sử dụng phổ biến để chỉ những cảm xúc nhẹ nhàng và chưa đạt đến mức tình yêu sâu sắc. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn và có thể được dịch sang từ "infatuation". Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ "crush" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crushen", xuất phát từ tiếng Latinh "cruscare", có nghĩa là "nghiền nát". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động nghiền nát vật thể. Hiện nay, "crush" không chỉ có nghĩa đen là làm vỡ hoặc nghiền nát, mà còn chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự say mê hay tình cảm sâu sắc đối với ai đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và mở rộng ý nghĩa theo thời gian.
Từ "crush" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc mô tả các mối quan hệ tình cảm. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình yêu tuổi trẻ. Bên cạnh đó, từ "crush" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong bối cảnh tình yêu, mối quan hệ không chính thức hoặc sự cuốn hút lãng mạn.
Họ từ
Từ "crush" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm xúc yêu thích hoặc say mê mà một người dành cho người khác, thường là trong giai đoạn đầu của tình cảm. Ở tiếng Anh Mỹ, "crush" được sử dụng phổ biến để chỉ những cảm xúc nhẹ nhàng và chưa đạt đến mức tình yêu sâu sắc. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn và có thể được dịch sang từ "infatuation". Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách phát âm, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội.
Từ "crush" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crushen", xuất phát từ tiếng Latinh "cruscare", có nghĩa là "nghiền nát". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động nghiền nát vật thể. Hiện nay, "crush" không chỉ có nghĩa đen là làm vỡ hoặc nghiền nát, mà còn chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự say mê hay tình cảm sâu sắc đối với ai đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển và mở rộng ý nghĩa theo thời gian.
Từ "crush" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc mô tả các mối quan hệ tình cảm. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến tình yêu tuổi trẻ. Bên cạnh đó, từ "crush" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt trong bối cảnh tình yêu, mối quan hệ không chính thức hoặc sự cuốn hút lãng mạn.
