Bản dịch của từ Infatuation trong tiếng Việt
Infatuation
Infatuation (Noun)
Niềm đam mê hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt nhưng ngắn ngủi đối với ai đó hoặc cái gì đó.
An intense but shortlived passion or admiration for someone or something.
Her infatuation with the pop star lasted only a week.
Sự mê mải của cô với ngôi sao pop chỉ kéo dài một tuần.
His infatuation with fashion magazines faded after high school.
Sự mê mải của anh ta với tạp chí thời trang phai nhạt sau khi học xong trung học.
Infatuation with social media can sometimes lead to addiction.
Sự mê mải với mạng xã hội đôi khi có thể dẫn đến nghiện.
Họ từ
Tình trạng "infatuation" có thể được hiểu là sự say mê, cuồng nhiệt hoặc đói khát tình cảm mạnh mẽ nhưng thường ngắn ngủi và thiếu sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh rõ hơn âm tiết đầu. "Infatuation" hầu như được sử dụng để mô tả tình cảm trong giai đoạn đầu của mối quan hệ mà chưa có sự cam kết lâu dài.
Từ "infatuation" có nguồn gốc từ động từ Latin "infatuare", có nghĩa là "làm cho ngu dại". "Infatuare" được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "fatuus" (ngu ngốc). Thuật ngữ này phản ánh trạng thái tình cảm mù quáng và thiếu lý trí mà con người thường trải qua khi yêu. Trong lịch sử, infatuation đã được sử dụng để mô tả sự say mê mãnh liệt, thường vượt qua lý trí, và hiện nay vẫn mang nghĩa này trong các ngữ cảnh tình yêu và mối quan hệ.
Từ "infatuation" (say mê, đắm đuối) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc tình cảm. Trong các bài viết, "infatuation" thường được dùng để mô tả tình trạng tình cảm mãnh liệt nhưng thiếu căn cứ, như trong bối cảnh tuổi trẻ hoặc mối quan hệ tạm thời. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, nơi nó biểu thị cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật với đối tượng yêu thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp