Bản dịch của từ Deform trong tiếng Việt

Deform

Verb

Deform (Verb)

01

Làm biến dạng hình dạng hoặc hình thức của; làm biến dạng.

Distort the shape or form of make misshapen.

Ví dụ

The accident deformed her face, causing social anxiety.

Tai nạn đã làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy, gây ra lo lắng xã hội.

Bullying can deform a person's self-esteem and social interactions.

Bắt nạt có thể làm biến dạng lòng tự trọng và tương tác xã hội của một người.

Negative body image can deform one's perception of social acceptance.

Hình ảnh cơ thể tiêu cực có thể làm biến dạng quan điểm về sự chấp nhận xã hội.

Dạng động từ của Deform (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deforming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] Wonder” tells an incredibly moving and inspiring story of a little boy named August, who was born with an extreme facial [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Deform

Không có idiom phù hợp