Bản dịch của từ Misshapen trong tiếng Việt

Misshapen

Adjective

Misshapen (Adjective)

01

Không có hình dạng hoặc hình thức bình thường hoặc tự nhiên.

Not having the normal or natural shape or form.

Ví dụ

Her misshapen foot caused her to walk with a limp.

Chân bị biến dạng khiến cô ấy đi khập khiễng.

The misshapen vase was a unique piece of art.

Cái lọ biến dạng là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

He felt self-conscious about his misshapen nose.

Anh ấy cảm thấy tự ti về cái mũi bị biến dạng của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misshapen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misshapen

Không có idiom phù hợp