Bản dịch của từ Misshapen trong tiếng Việt
Misshapen
Misshapen (Adjective)
Her misshapen foot caused her to walk with a limp.
Chân bị biến dạng khiến cô ấy đi khập khiễng.
The misshapen vase was a unique piece of art.
Cái lọ biến dạng là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
He felt self-conscious about his misshapen nose.
Anh ấy cảm thấy tự ti về cái mũi bị biến dạng của mình.
Họ từ
Từ "misshapen" có nghĩa là hình dạng không đúng hoặc không hoàn hảo, thường ám chỉ đến các vật thể hoặc sinh vật bị biến dạng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. "Misshapen" thường được dùng để mô tả các sản phẩm, cấu trúc, hoặc đặc điểm thể chất của một sinh vật, nhấn mạnh sự khác biệt so với hình dạng chuẩn mực.
Từ "misshapen" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūnus", có nghĩa là sai lệch hoặc không đúng, và từ "shapen", là dạng quá khứ của động từ "shape" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceapian". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự biến dạng hoặc hình dạng không tự nhiên của một vật thể. Ngày nay, "misshapen" được dùng để mô tả những vật thể hoặc con người có hình dạng không bình thường, thể hiện sự khác biệt so với tiêu chuẩn.
Từ "misshapen" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi mô tả hình dạng không bình thường của đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về nghệ thuật, vật lý hoặc sinh học để chỉ sự biến dạng hoặc không đạt tiêu chuẩn. Trong đời sống hàng ngày, "misshapen" có thể được áp dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ vật bị hỏng hóc, thể hiện sự không hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp