Bản dịch của từ Distort trong tiếng Việt
Distort
Distort (Verb)
Đưa ra thông tin hoặc ấn tượng sai lệch hoặc sai lệch về.
Give a misleading or false account or impression of.
Media can distort facts to sensationalize news stories for higher ratings.
Phương tiện truyền thông có thể bóp méo sự thật để giật gân các câu chuyện tin tức để có xếp hạng cao hơn.
Some politicians distort information to manipulate public opinion in their favor.
Một số chính trị gia bóp méo thông tin để thao túng dư luận có lợi cho họ.
Fake news can distort the truth and mislead people on social media.
Tin giả có thể bóp méo sự thật và đánh lừa mọi người trên mạng xã hội.
The media can distort information to sway public opinion.
Các phương tiện truyền thông có thể bóp méo thông tin để gây chấn động dư luận.
Some politicians distort facts to manipulate their followers.
Một số chính trị gia bóp méo sự thật để thao túng người theo dõi họ.
Fake news can distort reality and mislead the public.
Tin giả có thể bóp méo sự thật và đánh lừa công chúng.
Thay đổi dạng (tín hiệu điện hoặc sóng âm thanh) trong quá trình truyền, khuếch đại hoặc xử lý khác.
Change the form of (an electrical signal or sound wave) during transmission, amplification, or other processing.
The media can distort facts to manipulate public opinion.
Các phương tiện truyền thông có thể bóp méo sự thật để thao túng dư luận.
Some politicians distort information to gain an advantage in elections.
Một số chính trị gia bóp méo thông tin để đạt được lợi thế trong cuộc bầu cử.
Fake news can distort reality and mislead the public.
Tin giả có thể bóp méo sự thật và đánh lừa công chúng.
Kết hợp từ của Distort (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Distort completely Biến dạng hoàn toàn | The rumors about sarah's affair distorted completely her reputation. Những tin đồn về mối quan hệ ngoại tình của sarah đã biến tấu hoàn toàn danh tiếng của cô ấy. |
Distort grossly Bóp méo nghiêm trọng | The tabloid distorted grossly the celebrity's image for profit. Tờ báo lá cải đã bóp méo nặng hình ảnh của người nổi tiếng vì lợi nhuận. |
Distort seriously Bóp méo nghiêm trọng | The fake news distorted seriously the public's perception of the issue. Tin giả mạo đã nghiêm trọng bóp méo quan điểm của công chúng về vấn đề. |
Distort deliberately Vói điều không thành thật | She deliberately distorted the social media post for attention. Cô ấy cố tình bóp méo bài đăng trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý. |
Distort severely Biến dạng nghiêm trọng | The media can distort severely the image of celebrities. Phương tiện truyền thông có thể bóp méo nghiêm trọng hình ảnh của người nổi tiếng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp