Bản dịch của từ Distort trong tiếng Việt

Distort

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Distort(Verb)

dˈɪstɔːt
ˈdɪstɝt
01

Để đưa ra một cái nhìn sai lệch hoặc không chính xác về điều gì đó

To give a misleading or false account or impression of

Ví dụ
02

Kéo hoặc vặn cong ra ngoài hình dạng

To pull or twist out of shape

Ví dụ
03

Để thay đổi hình thức hoặc ý nghĩa ban đầu

To alter the original form or meaning

Ví dụ