Bản dịch của từ Subdue trong tiếng Việt

Subdue

Verb

Subdue (Verb)

səbdˈu
səbdˈu
01

Vượt qua, làm dịu đi hoặc kiểm soát (cảm giác hoặc con người)

Overcome quieten or bring under control a feeling or person

Ví dụ

She tried to subdue her anxiety before the social gathering.

Cô ấy cố gắng làm dịu cảm giác lo lắng trước sự kiện xã hội.

The teacher had to subdue the noisy students in the classroom.

Giáo viên phải làm dịu học sinh ồn ào trong lớp học.

He managed to subdue his anger during the heated social debate.

Anh ấy đã làm dịu cơn giận của mình trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdue

Không có idiom phù hợp