Bản dịch của từ Subdue trong tiếng Việt
Subdue
Subdue (Verb)
She tried to subdue her anxiety before the social gathering.
Cô ấy cố gắng làm dịu cảm giác lo lắng trước sự kiện xã hội.
The teacher had to subdue the noisy students in the classroom.
Giáo viên phải làm dịu học sinh ồn ào trong lớp học.
He managed to subdue his anger during the heated social debate.
Anh ấy đã làm dịu cơn giận của mình trong cuộc tranh luận xã hội gay gắt.
Dạng động từ của Subdue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Subdue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Subdued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Subdued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Subdues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subduing |
Họ từ
Từ "subdue" mang nghĩa là kiềm chế, chế ngự hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên yếu đi, thường trong bối cảnh xung đột hoặc nỗ lực kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, "subdue" được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa tương tự, còn trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn khi ám chỉ đến việc làm dịu đi cảm xúc hoặc hành vi. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm "u" có thể được phát âm khác một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "subdue" bắt nguồn từ tiếng La tinh "subducere", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "lôi kéo". Từ này được hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Qua quá trình phát triển, "subdue" dần mang nghĩa là kiểm soát hoặc chế ngự một cách hiệu quả, thường liên quan đến việc áp chế sức mạnh hoặc phản kháng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa sự nhấn mạnh vào việc dẫn dắt và kiểm soát đối tượng.
Từ "subdue" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày được ưa chuộng hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về chiến tranh, tâm lý học, hoặc trong bối cảnh quản lý xung đột. Từ "subdue" thường được sử dụng để mô tả hành động kiềm chế, chinh phục hoặc giảm bớt sức mạnh của một điều gì đó hoặc ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp