Bản dịch của từ Submissive trong tiếng Việt
Submissive
Submissive (Adjective)
She is a submissive employee who always follows orders without question.
Cô ấy là một nhân viên ngoan ngoãn luôn tuân theo mệnh lệnh mà không hỏi han.
In some cultures, women are expected to be submissive to their husbands.
Ở một số văn hóa, phụ nữ được mong đợi phải ngoan ngoãn với chồng mình.
The submissive behavior of the students towards the teacher was noticeable.
Hành vi ngoan ngoãn của học sinh đối với giáo viên rõ ràng nhìn thấy.
Họ từ
Từ "submissive" có nghĩa là sẵn sàng chịu đựng, phục tùng hoặc nhượng bộ ý kiến, mong muốn của người khác. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành tính từ, miêu tả những người có tính cách nhu mì hoặc dễ bảo. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh sử dụng, "submissive" thường được dùng để mô tả mối quan hệ giữa cá nhân, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc tình cảm nơi quyền lực không được phân chia đồng đều.
Từ "submissive" xuất phát từ tiếng Latinh "submissivus", có nghĩa là "được hạ thấp" hoặc "tuân phục". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới", và "mittere" có nghĩa là "gửi" hay "cho phép". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để diễn tả trạng thái hay tính chất của việc chấp nhận sự chỉ huy, dưới sự kiểm soát của người khác. Ngày nay, "submissive" thường liên quan đến hành vi nhường nhịn hay thiếu tự chủ trong các mối quan hệ xã hội hoặc tình cảm.
Từ "submissive" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề tâm lý và xã hội. Tần suất sử dụng không cao nhưng tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ khi mô tả hành vi cá nhân, mối quan hệ hoặc trong bối cảnh lực lượng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "submissive" thường được sử dụng để mô tả tính cách trong tâm lý học, văn học và các cuộc thảo luận về quyền lực và kiểm soát trong các mối quan hệ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp