Bản dịch của từ Overpower trong tiếng Việt
Overpower
Overpower (Verb)
She managed to overpower her fear of public speaking.
Cô ấy đã thành công trong việc áp đảo nỗi sợ hãi trước công chúng.
He couldn't overpower the feeling of loneliness during the interview.
Anh ấy không thể áp đảo cảm giác cô đơn trong buổi phỏng vấn.
Did they manage to overpower the stress before the presentation?
Họ có thành công trong việc áp đảo căng thẳng trước bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Overpower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overpower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overpowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overpowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overpowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overpowering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Overpower cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overpower" có nghĩa là vượt qua ai đó hoặc điều gì đó bằng sức mạnh, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc sử dụng quyền lực hoặc sức mạnh để chiếm ưu thế hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa hoặc phong cách giao tiếp riêng của từng khu vực.
Từ "overpower" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ hai yếu tố: "over," từ "super," có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua," và "power," xuất phát từ "potentia," chỉ sức mạnh hoặc quyền lực. Kết hợp lại, từ này ám chỉ việc vượt qua một cách hoàn toàn ở mức độ sức mạnh hoặc kiểm soát. Kể từ thế kỷ 15, "overpower" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động áp đảo, thường ám chỉ đến việc đánh bại hoặc kiểm soát một cách mạnh mẽ.
Từ "overpower" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng về sức mạnh, khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để mô tả sức mạnh áp đảo của một nhân vật hoặc tình huống. Sự kết hợp này phản ánh khía cạnh tâm lý và xã hội của quyền lực, thể hiện sự áp chế hoặc điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp