Bản dịch của từ Conquer trong tiếng Việt
Conquer
Conquer (Verb)
The army aims to conquer new territories in the upcoming war.
Quân đội nhắm tới việc chinh phục lãnh thổ mới trong cuộc chiến sắp tới.
The conqueror led a successful campaign to conquer neighboring lands.
Người chinh phục dẫn dắt một chiến dịch thành công để chinh phục các vùng lân cận.
They plan to conquer the hearts of the citizens through social programs.
Họ dự định chinh phục trái tim của công dân thông qua các chương trình xã hội.
Dạng động từ của Conquer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conquer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conquered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conquered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conquers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conquering |
Họ từ
Từ "conquer" có nghĩa là chiếm lĩnh, chế ngự hoặc vượt qua một ai đó hoặc một cái gì đó, thường đề cập đến việc chiến thắng trong bối cảnh chiến tranh hoặc chiến đấu. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương "conquer" cũng được sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc chinh phục cảm xúc hay thử thách cá nhân. Từ "conquer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conquaerere", ngụ ý tìm kiếm hoặc đạt được.
Từ "conquer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conquaerere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "quaerere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Trong quá trình phát triển, nó đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "conquerir" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "conquer" không chỉ mang nghĩa chiếm đóng lãnh thổ mà còn chỉ sự chinh phục ý chí hoặc cảm xúc, phản ánh sự chiếm lĩnh và kiểm soát trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ "conquer" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự vượt qua thử thách, chiến thắng trong các cuộc thi, hoặc những thành tựu cá nhân. Ngoài ra, "conquer" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc các tác phẩm văn học khi mô tả sự chinh phục hoặc thống trị một lãnh thổ hoặc đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp