Bản dịch của từ Conquer trong tiếng Việt

Conquer

Verb

Conquer (Verb)

kˈɑŋkɚ
kˈɑŋkəɹ
01

Vượt qua và kiểm soát (một địa điểm hoặc con người) bằng lực lượng quân sự.

Overcome and take control of (a place or people) by military force.

Ví dụ

The army aims to conquer new territories in the upcoming war.

Quân đội nhắm tới việc chinh phục lãnh thổ mới trong cuộc chiến sắp tới.

The conqueror led a successful campaign to conquer neighboring lands.

Người chinh phục dẫn dắt một chiến dịch thành công để chinh phục các vùng lân cận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conquer

Không có idiom phù hợp