Bản dịch của từ Conquer trong tiếng Việt
Conquer
Verb
Conquer (Verb)
kˈɑŋkɚ
kˈɑŋkəɹ
Ví dụ
The army aims to conquer new territories in the upcoming war.
Quân đội nhắm tới việc chinh phục lãnh thổ mới trong cuộc chiến sắp tới.
The conqueror led a successful campaign to conquer neighboring lands.
Người chinh phục dẫn dắt một chiến dịch thành công để chinh phục các vùng lân cận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conquer
Không có idiom phù hợp