Bản dịch của từ Tame trong tiếng Việt
Tame
Tame (Adjective)
(của một loại cây) được sản xuất bằng cách trồng trọt.
(of a plant) produced by cultivation.
The tame roses in the garden were carefully tended by the residents.
Những bụi hoa hồng đã được thuần hóa ở vườn được cư dân chăm sóc cẩn thận.
The tame behavior of the children impressed the guests at the party.
Hành vi thuần hóa của trẻ em đã khiến khách mời ấn tượng tại bữa tiệc.
The tame atmosphere at the social gathering made everyone feel comfortable.
Bầu không khí thuần hóa tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Không thú vị, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi.
Not exciting, adventurous, or controversial.
Her social media posts are tame, avoiding controversy.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dễ chịu, tránh tranh cãi.
The event was tame, lacking excitement or drama.
Sự kiện đó dễ chịu, thiếu hứng thú hoặc kịch tính.
Their conversation was tame, steering clear of any sensitive topics.
Cuộc trò chuyện của họ dễ chịu, tránh xa bất kỳ chủ đề nào nhạy cảm.
The tame dog approached the children in the park calmly.
Con chó dễ bảo tiếp cận các em nhỏ ở công viên một cách bình tĩnh.
She kept a tame rabbit as a pet in her apartment.
Cô ấy nuôi một con thỏ dễ bảo như một thú cưng trong căn hộ của mình.
The zoo had a section with tame animals for visitors to pet.
Sở thú có một khu vực với các loài động vật dễ bảo để khách tham quan vuốt ve.
Dạng tính từ của Tame (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tame Thuần hóa | Tamer Tamer | Tamest Tamest |
Kết hợp từ của Tame (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound tame Nghe nhạt nhòa | The community event sounded tame compared to last year's festival. Sự kiện cộng đồng nghe có vẻ nhạt nhẽo so với lễ hội năm ngoái. |
Become tame Trở nên ngoan ngoãn | Many wild animals become tame in urban environments like new york city. Nhiều loài động vật hoang dã trở nên thuần hóa ở thành phố new york. |
Seem tame Hòa nhã | In social events, some activities seem tame to the participants. Trong các sự kiện xã hội, một số hoạt động có vẻ hiền lành với người tham gia. |
Find something tame Tìm thứ gì đó dễ chịu | Many people find social media platforms tame and uninteresting for discussions. Nhiều người thấy các nền tảng mạng xã hội nhạt nhẽo và không thú vị cho các cuộc thảo luận. |
Be tame Được thuần dương | Many pets, like cats, can be tame around children. Nhiều thú cưng, như mèo, có thể thuần hóa quanh trẻ em. |
Tame (Verb)
Thuần hóa (động vật)
Domesticate (an animal)
She tamed the wild horse for the circus performance.
Cô ấy thuần dữ con ngựa hoang cho buổi biểu diễn xiếc.
The villagers decided to tame the stray dogs in the neighborhood.
Các dân làng quyết định thuần dữ những con chó lạc trong khu phố.
He successfully tamed the aggressive pet cat by using treats.
Anh ấy đã thành công trong việc thuần dữ con mèo cưng hung dữ bằng cách sử dụng thức ăn ngon.
Dạng động từ của Tame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Họ từ
Từ "tame" có nghĩa là thuần hóa, chỉ hành động làm cho động vật trở nên hiền hòa hoặc dễ quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "tame" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được nhấn mạnh rõ hơn. Từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hoặc ít căng thẳng hơn.
Từ "tame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển biến thành "temer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Qua thời gian, từ "tame" đã phát triển ý nghĩa không chỉ liên quan đến việc thuần hóa động vật mà còn mở rộng sang các khái niệm về sự kiểm soát, kỷ luật và sự làm dịu lại trong các tình huống khác nhau. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với môi trường và các yếu tố tự nhiên.
Từ "tame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng để miêu tả hành vi hạ nhiệt hoặc làm dịu tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "tame" thường được dùng để diễn đạt sự thuần hóa động vật hoặc để chỉ tính chất ôn hòa, không khắc nghiệt của môi trường. Cách sử dụng này phù hợp trong lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp