Bản dịch của từ Tame trong tiếng Việt

Tame

Adjective Verb

Tame (Adjective)

tˈeim
tˈeim
01

(của một con vật) không nguy hiểm hoặc sợ người; đã thuần hóa.

(of an animal) not dangerous or frightened of people; domesticated.

Ví dụ

The tame dog approached the children in the park calmly.

Con chó dễ bảo tiếp cận các em nhỏ ở công viên một cách bình tĩnh.

She kept a tame rabbit as a pet in her apartment.

Cô ấy nuôi một con thỏ dễ bảo như một thú cưng trong căn hộ của mình.

The zoo had a section with tame animals for visitors to pet.

Sở thú có một khu vực với các loài động vật dễ bảo để khách tham quan vuốt ve.

02

(của một loại cây) được sản xuất bằng cách trồng trọt.

(of a plant) produced by cultivation.

Ví dụ

The tame roses in the garden were carefully tended by the residents.

Những bụi hoa hồng đã được thuần hóa ở vườn được cư dân chăm sóc cẩn thận.

The tame behavior of the children impressed the guests at the party.

Hành vi thuần hóa của trẻ em đã khiến khách mời ấn tượng tại bữa tiệc.

The tame atmosphere at the social gathering made everyone feel comfortable.

Bầu không khí thuần hóa tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

03

Không thú vị, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi.

Not exciting, adventurous, or controversial.

Ví dụ

Her social media posts are tame, avoiding controversy.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dễ chịu, tránh tranh cãi.

The event was tame, lacking excitement or drama.

Sự kiện đó dễ chịu, thiếu hứng thú hoặc kịch tính.

Their conversation was tame, steering clear of any sensitive topics.

Cuộc trò chuyện của họ dễ chịu, tránh xa bất kỳ chủ đề nào nhạy cảm.

Dạng tính từ của Tame (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tame

Thuần hóa

Tamer

Tamer

Tamest

Tamest

Kết hợp từ của Tame (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost tame

Gần như dễ dàng

The stray dog was almost tame after being rescued by the shelter.

Con chó lạc gần như dễ bảo sau khi được cứu bởi trại cứu trợ.

Fairly tame

Khá dịu dàng

The social gathering was fairly tame.

Buổi tập trung xã hội khá nhẹ nhàng.

Very tame

Rất hiền lành

The pet cat is very tame and friendly towards strangers.

Con mèo nuôi rất dễ bảo và thân thiện với người lạ.

Extremely tame

Cực kỳ dịu dàng

The pet cat is extremely tame and friendly with everyone.

Con mèo nuôi rất dễ bảo và thân thiện với mọi người.

Slightly tame

Hơi dữ dội

The social gathering felt slightly tame without any music.

Buổi tụ họp xã hội cảm thấy hơi dịu dàng mà không có âm nhạc.

Tame (Verb)

tˈeim
tˈeim
01

Thuần hóa (động vật)

Domesticate (an animal)

Ví dụ

She tamed the wild horse for the circus performance.

Cô ấy thuần dữ con ngựa hoang cho buổi biểu diễn xiếc.

The villagers decided to tame the stray dogs in the neighborhood.

Các dân làng quyết định thuần dữ những con chó lạc trong khu phố.

He successfully tamed the aggressive pet cat by using treats.

Anh ấy đã thành công trong việc thuần dữ con mèo cưng hung dữ bằng cách sử dụng thức ăn ngon.

Dạng động từ của Tame (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tame

Không có idiom phù hợp