Bản dịch của từ Tame trong tiếng Việt
Tame

Tame(Adjective)
(của một loại cây) được sản xuất bằng cách trồng trọt.
(of a plant) produced by cultivation.
Không thú vị, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi.
Not exciting, adventurous, or controversial.
Dạng tính từ của Tame (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tame Thuần hóa | Tamer Tamer | Tamest Tamest |
Tame(Verb)
Thuần hóa (động vật)
Domesticate (an animal)
Dạng động từ của Tame (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tame" có nghĩa là thuần hóa, chỉ hành động làm cho động vật trở nên hiền hòa hoặc dễ quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "tame" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được nhấn mạnh rõ hơn. Từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hoặc ít căng thẳng hơn.
Từ "tame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển biến thành "temer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Qua thời gian, từ "tame" đã phát triển ý nghĩa không chỉ liên quan đến việc thuần hóa động vật mà còn mở rộng sang các khái niệm về sự kiểm soát, kỷ luật và sự làm dịu lại trong các tình huống khác nhau. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với môi trường và các yếu tố tự nhiên.
Từ "tame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng để miêu tả hành vi hạ nhiệt hoặc làm dịu tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "tame" thường được dùng để diễn đạt sự thuần hóa động vật hoặc để chỉ tính chất ôn hòa, không khắc nghiệt của môi trường. Cách sử dụng này phù hợp trong lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu hành vi động vật.
Họ từ
Từ "tame" có nghĩa là thuần hóa, chỉ hành động làm cho động vật trở nên hiền hòa hoặc dễ quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "tame" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được nhấn mạnh rõ hơn. Từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hoặc ít căng thẳng hơn.
Từ "tame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển biến thành "temer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Qua thời gian, từ "tame" đã phát triển ý nghĩa không chỉ liên quan đến việc thuần hóa động vật mà còn mở rộng sang các khái niệm về sự kiểm soát, kỷ luật và sự làm dịu lại trong các tình huống khác nhau. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với môi trường và các yếu tố tự nhiên.
Từ "tame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng để miêu tả hành vi hạ nhiệt hoặc làm dịu tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "tame" thường được dùng để diễn đạt sự thuần hóa động vật hoặc để chỉ tính chất ôn hòa, không khắc nghiệt của môi trường. Cách sử dụng này phù hợp trong lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu hành vi động vật.
