Bản dịch của từ Tame trong tiếng Việt
Tame

Tame (Adjective)
(của một loại cây) được sản xuất bằng cách trồng trọt.
(of a plant) produced by cultivation.
The tame roses in the garden were carefully tended by the residents.
Những bụi hoa hồng đã được thuần hóa ở vườn được cư dân chăm sóc cẩn thận.
The tame behavior of the children impressed the guests at the party.
Hành vi thuần hóa của trẻ em đã khiến khách mời ấn tượng tại bữa tiệc.
The tame atmosphere at the social gathering made everyone feel comfortable.
Bầu không khí thuần hóa tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Không thú vị, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi.
Not exciting, adventurous, or controversial.
Her social media posts are tame, avoiding controversy.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dễ chịu, tránh tranh cãi.
The event was tame, lacking excitement or drama.
Sự kiện đó dễ chịu, thiếu hứng thú hoặc kịch tính.
Their conversation was tame, steering clear of any sensitive topics.
Cuộc trò chuyện của họ dễ chịu, tránh xa bất kỳ chủ đề nào nhạy cảm.
The tame dog approached the children in the park calmly.
Con chó dễ bảo tiếp cận các em nhỏ ở công viên một cách bình tĩnh.
She kept a tame rabbit as a pet in her apartment.
Cô ấy nuôi một con thỏ dễ bảo như một thú cưng trong căn hộ của mình.
The zoo had a section with tame animals for visitors to pet.
Sở thú có một khu vực với các loài động vật dễ bảo để khách tham quan vuốt ve.