Bản dịch của từ Tame trong tiếng Việt
Tame
Tame (Adjective)
The tame dog approached the children in the park calmly.
Con chó dễ bảo tiếp cận các em nhỏ ở công viên một cách bình tĩnh.
She kept a tame rabbit as a pet in her apartment.
Cô ấy nuôi một con thỏ dễ bảo như một thú cưng trong căn hộ của mình.
The zoo had a section with tame animals for visitors to pet.
Sở thú có một khu vực với các loài động vật dễ bảo để khách tham quan vuốt ve.
(của một loại cây) được sản xuất bằng cách trồng trọt.
(of a plant) produced by cultivation.
The tame roses in the garden were carefully tended by the residents.
Những bụi hoa hồng đã được thuần hóa ở vườn được cư dân chăm sóc cẩn thận.
The tame behavior of the children impressed the guests at the party.
Hành vi thuần hóa của trẻ em đã khiến khách mời ấn tượng tại bữa tiệc.
The tame atmosphere at the social gathering made everyone feel comfortable.
Bầu không khí thuần hóa tại buổi tụ tập xã hội khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Không thú vị, mạo hiểm hoặc gây tranh cãi.
Not exciting, adventurous, or controversial.
Her social media posts are tame, avoiding controversy.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dễ chịu, tránh tranh cãi.
The event was tame, lacking excitement or drama.
Sự kiện đó dễ chịu, thiếu hứng thú hoặc kịch tính.
Their conversation was tame, steering clear of any sensitive topics.
Cuộc trò chuyện của họ dễ chịu, tránh xa bất kỳ chủ đề nào nhạy cảm.
Dạng tính từ của Tame (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tame Thuần hóa | Tamer Tamer | Tamest Tamest |
Kết hợp từ của Tame (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost tame Gần như dễ dàng | The stray dog was almost tame after being rescued by the shelter. Con chó lạc gần như dễ bảo sau khi được cứu bởi trại cứu trợ. |
Fairly tame Khá dịu dàng | The social gathering was fairly tame. Buổi tập trung xã hội khá nhẹ nhàng. |
Very tame Rất hiền lành | The pet cat is very tame and friendly towards strangers. Con mèo nuôi rất dễ bảo và thân thiện với người lạ. |
Extremely tame Cực kỳ dịu dàng | The pet cat is extremely tame and friendly with everyone. Con mèo nuôi rất dễ bảo và thân thiện với mọi người. |
Slightly tame Hơi dữ dội | The social gathering felt slightly tame without any music. Buổi tụ họp xã hội cảm thấy hơi dịu dàng mà không có âm nhạc. |
Tame (Verb)
Thuần hóa (động vật)
Domesticate (an animal)
She tamed the wild horse for the circus performance.
Cô ấy thuần dữ con ngựa hoang cho buổi biểu diễn xiếc.
The villagers decided to tame the stray dogs in the neighborhood.
Các dân làng quyết định thuần dữ những con chó lạc trong khu phố.
He successfully tamed the aggressive pet cat by using treats.
Anh ấy đã thành công trong việc thuần dữ con mèo cưng hung dữ bằng cách sử dụng thức ăn ngon.
Dạng động từ của Tame (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tame cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tame" có nghĩa là thuần hóa, chỉ hành động làm cho động vật trở nên hiền hòa hoặc dễ quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "tame" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được nhấn mạnh rõ hơn. Từ này còn có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên dễ dàng hoặc ít căng thẳng hơn.
Từ "tame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "domare", có nghĩa là "chinh phục" hoặc "thuần hóa". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển biến thành "temer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Qua thời gian, từ "tame" đã phát triển ý nghĩa không chỉ liên quan đến việc thuần hóa động vật mà còn mở rộng sang các khái niệm về sự kiểm soát, kỷ luật và sự làm dịu lại trong các tình huống khác nhau. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tương tác với môi trường và các yếu tố tự nhiên.
Từ "tame" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng để miêu tả hành vi hạ nhiệt hoặc làm dịu tình huống. Trong ngữ cảnh khác, "tame" thường được dùng để diễn đạt sự thuần hóa động vật hoặc để chỉ tính chất ôn hòa, không khắc nghiệt của môi trường. Cách sử dụng này phù hợp trong lĩnh vực sinh thái học và nghiên cứu hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp