Bản dịch của từ Domesticate trong tiếng Việt
Domesticate

Domesticate (Verb)
Many families domesticate dogs for companionship.
Nhiều gia đình thuần hóa chó để bầu bạn.
Farmers domesticate animals for agricultural purposes.
Nông dân thuần hóa động vật vì mục đích nông nghiệp.
People domesticate cats to control rodent populations.
Người ta thuần hóa mèo để kiểm soát quần thể loài gặm nhấm.
Dạng động từ của Domesticate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Domesticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Domesticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Domesticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Domesticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Domesticating |
Từ "domesticate" có nghĩa là quá trình làm cho động vật hoang dã hoặc thực vật trở nên quen thuộc và phục vụ cho nhu cầu của con người. Thường áp dụng trong nông nghiệp hoặc chăn nuôi, việc thuần hóa giúp tạo ra các giống loài dễ quản lý hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "domesticate" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự chú trọng khác nhau có thể xuất hiện, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh văn hóa.
Từ "domesticate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "domesticare", từ "domus" nghĩa là "nhà". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình thuần hóa động vật hoang dã và cây trồng để phục vụ nhu cầu con người. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ môi trường tự nhiên sang môi trường sống gần gũi hơn, trong đó con người quản lý và chăm sóc cho các loài sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc làm cho một cái gì đó trở nên phù hợp và an toàn cho con người trong bối cảnh sinh sống.
Từ "domesticate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi nó có thể được liên kết với các chủ đề về động vật, nông nghiệp và các quá trình phát triển xã hội. Trong kỹ năng viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các tác động của con người đến thiên nhiên. Ngoài ra, "domesticate" còn thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội và sinh học để chỉ việc thuần hóa động vật hoặc cây trồng, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



