Bản dịch của từ Cultivation trong tiếng Việt
Cultivation
Cultivation (Noun)
Sàng lọc và giáo dục tốt.
Refinement and good education.
Cultivation of knowledge is essential for societal progress.
Sự trồng trọt kiến thức là cần thiết cho tiến bộ xã hội.
She values cultivation of manners in raising her children.
Cô ấy đánh giá cao việc nuôi dạy phong cách trong việc nuôi dạy con cái.
The school focuses on the cultivation of ethical values in students.
Trường học tập trung vào việc trồng trọt giá trị đạo đức trong học sinh.
Community engagement is vital for social cultivation in urban areas.
Sự tương tác cộng đồng quan trọng cho việc nuôi dưỡng xã hội trong các khu vực đô thị.
Schools play a significant role in the cultivation of social values.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng giá trị xã hội.
Volunteering activities contribute to the cultivation of empathy and compassion.
Các hoạt động tình nguyện đóng góp vào việc nuôi dưỡng lòng trắc ẩn và lòng trắc ẩn.
Hành động canh tác đất, hoặc trạng thái canh tác.
The action of cultivating land or the state of being cultivated.
Community gardens promote urban cultivation for sustainable food production.
Các khu vườn cộng đồng thúc đẩy việc canh tác đô thị để sản xuất thực phẩm bền vững.
The government supports agricultural cultivation to boost rural economies.
Chính phủ hỗ trợ việc canh tác nông nghiệp để thúc đẩy nền kinh tế nông thôn.
Cultivation of new skills enhances social development and job opportunities.
Việc trồng trọt kỹ năng mới nâng cao phát triển xã hội và cơ hội việc làm.
Dạng danh từ của Cultivation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cultivation | Cultivations |
Họ từ
Từ "cultivation" có nghĩa là quá trình canh tác, trồng trọt hoặc nuôi dưỡng cây trồng và động vật nhằm mục đích sản xuất thực phẩm hoặc nguyên liệu. Trong tiếng Anh Anh, chữ "cultivation" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "cultivation" cũng có thể đề cập đến việc phát triển tư duy, trí thức hoặc kỹ năng. Việc áp dụng từ này có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực, từ nông nghiệp cho đến giáo dục và văn hóa.
Từ "cultivation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "culturare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "canh tác". Gốc từ này xuất phát từ danh từ "cultura", chỉ quá trình chăm sóc và phát triển đất đai, cũng như việc phát triển văn hóa và tinh thần. Qua thời gian, "cultivation" không chỉ ám chỉ việc trồng trọt mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như giáo dục và phát triển cá nhân, phản ánh ý nghĩa nuôi dưỡng trí thức và phẩm chất con người.
Từ "cultivation" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi chủ đề nông nghiệp, môi trường và phát triển bền vững thường được thảo luận. Trong phần Writing và Speaking, từ này liên quan đến các chủ đề về giáo dục, văn hóa và cá nhân phát triển. Ngoài ra, "cultivation" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh về trồng trọt và cải thiện khả năng cá nhân, như trong việc phát triển kỹ năng hoặc mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp