Bản dịch của từ Controversial trong tiếng Việt
Controversial
Controversial (Adjective)
Mang tính tranh cãi, tranh luận.
Controversial and controversial.
The controversial debate sparked heated discussions among social media users.
Cuộc tranh luận gây tranh cãi đã làm dấy lên những cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người dùng mạng xã hội.
Her controversial remarks on the topic caused a divide in social circles.
Nhận xét gây tranh cãi của cô về chủ đề này đã gây ra sự chia rẽ trong giới xã hội.
The controversial decision by the government led to protests in the social community.
Quyết định gây tranh cãi của chính phủ đã dẫn đến sự phản đối trong cộng đồng xã hội.
Gây tranh cãi—một cuộc tranh luận hoặc thảo luận về các ý kiến đối lập.
Arousing controversy—a debate or discussion of opposing opinions.
The controversial social media post sparked heated debates among users.
Bài đăng gây tranh cãi trên mạng xã hội đã làm dấy lên những cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người dùng.
The controversial decision made by the government divided public opinion.
Quyết định gây tranh cãi của chính phủ đã chia rẽ dư luận.
The controversial topic of climate change often leads to strong disagreements.
Chủ đề gây tranh cãi về biến đổi khí hậu thường dẫn đến những bất đồng mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Controversial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Controversial Gây tranh cãi | More controversial Gây tranh cãi nhiều hơn | Most controversial Gây tranh cãi nhiều nhất |
Kết hợp từ của Controversial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Politically controversial Gây tranh cãi chính trị | The social media post was politically controversial among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây tranh cãi về mặt chính trị. |
Fairly controversial Tương đối gây tranh cãi | The new social media policy was fairly controversial among users. Chính sách truyền thông xã hội mới đã gây tranh cãi khá lớn trong số người dùng. |
Extremely controversial Vô cùng gây tranh cãi | The social media campaign was extremely controversial. Chiến dịch truyền thông xã hội rất gây tranh cãi. |
Highly controversial Gây tranh cãi gay gắt | The new social media policy is highly controversial. Chính sách truyền thông xã hội mới rất gây tranh cãi. |
Potentially controversial Có thể gây tranh cãi | Social media posts can be potentially controversial if not moderated. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể gây tranh cãi nếu không kiểm duyệt. |
Controversial (Noun)
The controversial decision sparked heated debates among social media users.
Quyết định gây tranh cãi này đã làm dấy lên những cuộc tranh luận sôi nổi giữa những người sử dụng mạng xã hội.
The controversial artist's work divided opinions within the social circle.
Tác phẩm của nghệ sĩ gây tranh cãi đã chia rẽ quan điểm trong giới xã hội.
The controversial book led to discussions about censorship in the social setting.
Cuốn sách gây tranh cãi đã dẫn đến các cuộc thảo luận về kiểm duyệt trong bối cảnh xã hội.
Họ từ
Từ "controversial" diễn tả một vấn đề, ý kiến hoặc chủ đề gây tranh cãi hoặc bất đồng trong xã hội. Tính từ này thường được sử dụng để chỉ những vấn đề mà có nhiều quan điểm khác nhau hoặc dẫn đến cuộc tranh luận gay gắt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở dạng viết và cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "controversial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "controversus", kết hợp giữa tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại" và động từ "vertere" nghĩa là "quay" hoặc "lật". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề gây tranh cãi hoặc bất đồng. Ngày nay, "controversial" thường được áp dụng để mô tả các vấn đề, ý tưởng hoặc sự kiện gây chia rẽ và phản ứng khác nhau trong xã hội, phản ánh sự đối lập giữa các quan điểm.
Từ "controversial" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh phải tranh luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các chủ đề gây tranh cãi như luật pháp, chính sách, hoặc nghệ thuật. Sự phổ biến của nó cho thấy tầm quan trọng trong việc truyền đạt ý kiến khác nhau và thúc đẩy thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp