Bản dịch của từ Unattainable trong tiếng Việt
Unattainable
Unattainable (Adjective)
Không thể đạt được hoặc đạt được.
Not able to be reached or achieved.
High IELTS scores may seem unattainable to some students.
Điểm IELTS cao có vẻ không thể đạt được với một số sinh viên.
It's important not to set unrealistic goals that are unattainable.
Quan trọng là không đặt mục tiêu không thể đạt được.
Is achieving a perfect score in IELTS truly unattainable for everyone?
Việc đạt điểm tối đa trong IELTS thực sự không thể đạt được cho mọi người?
Dạng tính từ của Unattainable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unattainable Không thể đạt được | More unattainable Không thể đạt được | Most unattainable Không thể đạt được nhất |
Họ từ
Từ "unattainable" có nghĩa là không thể đạt được hoặc không thể với tới. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những mục tiêu, tiêu chuẩn hoặc thành tựu mà một người hoặc một nhóm không thể có được, do giới hạn về khả năng, nguồn lực hoặc hoàn cảnh. Phiên bản Anh-Briti và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "unattainable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "ad" có nghĩa là "đến" và "tangere" có nghĩa là "chạm đến". Tiền tố "un-" được thêm vào để mang nghĩa phủ định. Lịch sử từ này phản ánh sự không thể đạt được hoặc chạm tới một mục tiêu nào đó. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ ra những điều hoặc mục tiêu mà con người không thể với tới hoặc hoàn thành.
Từ "unattainable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về mục tiêu hoặc lý tưởng khó đạt được. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài luận, bài thuyết trình và phỏng vấn, liên quan đến vấn đề xã hội, kinh tế, hoặc tâm lý. Điều này cho thấy "unattainable" có thể hỗ trợ người học trong việc diễn đạt các khái niệm phức tạp và nâng cao khả năng ngôn ngữ của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp