Bản dịch của từ Unattainable trong tiếng Việt

Unattainable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unattainable (Adjective)

ʌnətˈeɪnəbl
ʌnətˈeɪnəbl
01

Không thể đạt được hoặc đạt được.

Not able to be reached or achieved.

Ví dụ

High IELTS scores may seem unattainable to some students.

Điểm IELTS cao có vẻ không thể đạt được với một số sinh viên.

It's important not to set unrealistic goals that are unattainable.

Quan trọng là không đặt mục tiêu không thể đạt được.

Is achieving a perfect score in IELTS truly unattainable for everyone?

Việc đạt điểm tối đa trong IELTS thực sự không thể đạt được cho mọi người?

Dạng tính từ của Unattainable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unattainable

Không thể đạt được

More unattainable

Không thể đạt được

Most unattainable

Không thể đạt được nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unattainable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Additionally, advertising sets standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and discontent among people who measure their lives against these unrealistic ideals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Unattainable

Không có idiom phù hợp