Bản dịch của từ Nail trong tiếng Việt
Nail
Nail (Noun)
The carpenter used a nail to secure the wooden boards.
Thợ mộc đã sử dụng một cái đinh để cố định các tấm gỗ.
She couldn't hang the photo because there was no nail available.
Cô ấy không thể treo bức ảnh vì không có cái đinh.
Did you buy nails for the new shelves in your room?
Bạn đã mua các cái đinh cho các kệ mới trong phòng của bạn chưa?
Dạng danh từ của Nail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nail | Nails |
Kết hợp từ của Nail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loose nail Đinh lỏng | The loose nail caused a minor accident during the party. Vết lời lỏng gây ra một tai nạn nhỏ trong buổi tiệc. |
Brittle nail Móng yếu | Brittle nails can be a sign of vitamin deficiency. Móng dễ gãy có thể là dấu hiệu thiếu vitamin. |
Painted nail móng sơn | She had painted nails for the party. Cô ấy đã sơn móng tay cho bữa tiệc. |
Small nail Đinh nhỏ | The small nail held the picture firmly on the wall. Cái đinh nhỏ giữ chặt bức tranh trên tường. |
Finishing nail Đinh hoàn thiện | Do you need a finishing nail for your ielts speaking project? Bạn cần một finishing nail cho dự án nói ielts của bạn không? |
Nail (Verb)
She nails the poster to the wall.
Cô ấy đóng đinh vào tường.
He doesn't nail the photos on the board.
Anh ấy không đóng đinh các bức ảnh lên bảng.
Do you nail the flyers on the bulletin board?
Bạn có đóng đinh các tờ rơi lên bảng tin không?
Dạng động từ của Nail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nailing |
Nail (Idiom)
She hit the nail on the head when she mentioned the root cause.
Cô ấy đã đánh trúng vấn đề khi đề cập đến nguyên nhân.
He never hits the nail on the head during social discussions.
Anh ấy không bao giờ đánh trúng vấn đề trong các cuộc thảo luận xã hội.
Did they hit the nail on the head with their analysis?
Họ có đánh trúng vấn đề trong phân tích của họ không?
Họ từ
Từ "nail" có nghĩa là móng tay hoặc móng chân của con người, được cấu tạo từ keratin. Ngoài ra, "nail" còn chỉ vật dụng kim loại dùng để ghim, giữ các vật lại với nhau. Trong tiếng Anh, "nail" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh; người Anh thường dùng "nail varnish" cho sơn móng, trong khi người Mỹ sử dụng "nail polish".
Từ “nail” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “nægl”, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic “nagla”. Theo đó, từ này có liên quan đến tiếng Latinh “unus” (một) và tiếng Hy Lạp “onyx” (móng). Ý nghĩa hiện tại của “nail” không chỉ đề cập đến cấu trúc sinh học của móng tay mà còn mở rộng sang vật thể kim loại dùng để gắn kết các vật liệu với nhau. Sự phát triển nghĩa này phản ánh một chức năng kết nối, tương tự như cách mà móng tay bảo vệ và củng cố cấu trúc ngón tay.
Từ "nail" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả đồ vật hoặc các hoạt động thủ công. Trong phần Speaking và Writing, "nail" thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến xây dựng, làm đẹp hoặc chăm sóc bản thân. Bên cạnh đó, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như trong các hội thoại về sức khỏe hoặc kỹ năng thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp