Bản dịch của từ Nail trong tiếng Việt
Nail
Noun [U/C] Verb

Nail(Noun)
nˈeɪl
ˈneɪɫ
Ví dụ
Ví dụ
Nail(Verb)
nˈeɪl
ˈneɪɫ
Ví dụ
03
Một phần vải hoặc da thường được cố định để giữ cho giày hoặc một vật dụng khác.
To put an end to something decisively
Ví dụ
