Bản dịch của từ Scold trong tiếng Việt
Scold
Scold (Noun)
Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, thường xuyên cằn nhằn hoặc càu nhàu.
A person, in particular a woman, who nags or grumbles constantly.
She is known as the neighborhood scold due to her constant complaints.
Cô ấy được biết đến là người phàn nàn hàng xóm vì lời than phiền liên tục.
The elderly scolded the children for playing too loudly in the park.
Người già đã mắng trẻ em vì chơi quá ồn ào ở công viên.
The scold's complaints about the noise were heard throughout the community.
Những lời phàn nàn của người phàn nàn về tiếng ồn đã được nghe khắp cộng đồng.
Scold (Verb)
Phản đối hoặc quở trách (ai đó) một cách giận dữ.
Remonstrate with or rebuke (someone) angrily.
She scolded her child for misbehaving in public.
Cô ấy mắng con gái vì cư xử không đúng chuẩn ở nơi công cộng.
The teacher scolds the students for talking during class.
Giáo viên mắng học sinh vì nói chuyện trong lớp học.
He scolds his friend for being disrespectful to elders.
Anh ấy mắng bạn vì không tôn trọng người lớn tuổi.
Dạng động từ của Scold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scolding |
Kết hợp từ của Scold (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scold gently Mắng nhẹ | She gently scolded her child for not sharing his toys. Cô nhẹ nhàng mắng con trai vì không chia sẻ đồ chơi của mình. |
Scold severely Mắng mỏ nghiêm khắc | She scolded her daughter severely for breaking curfew. Cô ấy đã mắng một cách nghiêm khắc con gái vì phá quy tắc giờ giới nghiêm. |
Scold lightly Mắng nhẹ | She scolded her son lightly for not finishing his homework. Cô ấy mắng nhẹ con trai vì không hoàn thành bài tập về nhà. |
Scold silently Mắng mỏ trong im lặng | She scolded her child silently in the crowded mall. Cô ấy mắng nhẹ nhàng đứa trẻ của mình trong trung tâm thương mại đông đúc. |
Họ từ
"Scold" là động từ chỉ hành động khiển trách hoặc quở trách một người vì hành vi sai trái hoặc không đúng mực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, "scold" thường được sử dụng trong các tình huống có tính truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "scold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scold" (scoldan), có nghĩa là "quở trách" hoặc "mắng mỏ", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *skuldōną, liên quan đến việc nói một cách gay gắt. Trong tiếng Latin, từ tương đương có thể là "reprehendere". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa giao tiếp, nơi sự chỉ trích và giáo dục thông qua lời nói trở thành một phần không thể thiếu trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "scold" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động quở trách, thể hiện một thái độ kiểm soát và bảo vệ.
Từ "scold" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhờ vào tính chất của từ ngữ mang sự chỉ trích mạnh mẽ, thường liên quan đến hành động phê bình hoặc la rầy. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như giáo viên la mắng học sinh vì hành vi không đúng, hoặc phụ huynh nhắc nhở con cái về lỗi lầm. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "scold" ít được ưa chuộng do tính chất tiêu cực của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp