Bản dịch của từ Remonstrate trong tiếng Việt

Remonstrate

Verb

Remonstrate (Verb)

ɹˈɛmn̩stɹˌeit
ɹˈɛmn̩stɹˌeit
01

Hãy phản đối một cách mạnh mẽ.

Make a forcefully reproachful protest.

Ví dụ

She remonstrated with the government over the new policies.

Cô ấy phản đối mạnh mẽ chính phủ về các chính sách mới.

The citizens remonstrated against the unjust treatment of workers.

Công dân phản đối việc xử lý bất công đối với công nhân.

He remonstrates with his colleagues about workplace discrimination.

Anh ấy phản đối với đồng nghiệp về phân biệt đối xử tại nơi làm việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remonstrate

Không có idiom phù hợp