Bản dịch của từ Remonstrate trong tiếng Việt
Remonstrate
Remonstrate (Verb)
Hãy phản đối một cách mạnh mẽ.
She remonstrated with the government over the new policies.
Cô ấy phản đối mạnh mẽ chính phủ về các chính sách mới.
The citizens remonstrated against the unjust treatment of workers.
Công dân phản đối việc xử lý bất công đối với công nhân.
He remonstrates with his colleagues about workplace discrimination.
Anh ấy phản đối với đồng nghiệp về phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "remonstrate" có nghĩa là phản đối hoặc phê phán một cách cương quyết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt viết, phát âm và nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Mỹ hơn so với Anh Quốc, nơi nó thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc bài phát biểu chính thức.
Từ "remonstrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remonstratus", là dạng quá khứ phân từ của "remonstrare", có nghĩa là "chỉ ra lại" hoặc "đưa ra lý do". "Re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại", và "monstrare" có nghĩa là "chỉ ra". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, với hàm ý ban đầu là chỉ trích hoặc phản đối một cách rõ ràng. Hiện tại, "remonstrate" thường được dùng trong ngữ cảnh trình bày sự bất đồng hoặc yêu cầu giải thích một cách có lý lẽ.
Từ "remonstrate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất trang trọng và hàn lâm của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, chính trị hoặc trong thảo luận về các vấn đề xã hội, khi người viết hoặc người nói bày tỏ sự phản đối hoặc không đồng tình một cách có lý lẽ. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng do sự hạn chế trong tính thân mật cũng như phổ biến của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp