Bản dịch của từ Reproachful trong tiếng Việt

Reproachful

AdjectiveAdverb

Reproachful (Adjective)

ɹɪpɹˈoʊtʃfl
ɹɪpɹˈoʊtʃfl
01

Bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng.

Expressing disapproval or disappointment.

Ví dụ

Her reproachful glance made him feel guilty.

Ánh nhìn trách móc của cô ấy làm anh cảm thấy tội lỗi.

I never received any reproachful comments on my IELTS essay.

Tôi chưa bao giờ nhận được bất kỳ ý kiến trách móc nào về bài luận IELTS của mình.

Was his reproachful tone during the speaking test intentional?

Tone trách móc của anh ấy trong bài thi nói có cố ý không?

Reproachful (Adverb)

ɹɪpɹˈoʊtʃfl
ɹɪpɹˈoʊtʃfl
01

Trong một cách thể hiện sự không đồng ý hoặc thất vọng.

In a manner expressing disapproval or disappointment.

Ví dụ

She looked at him reproachfully for forgetting their anniversary.

Cô ấy nhìn anh ta một cách trách móc vì quên kỷ niệm của họ.

He never speaks reproachfully to his students, always encouraging them instead.

Anh ấy không bao giờ nói một cách trách móc với học sinh của mình, luôn khuyến khích họ thay vào đó.

Did she reproachfully question him about his late arrival to the party?

Cô ấy đã trách móc anh ta về việc đến muộn đến buổi tiệc chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reproachful

Không có idiom phù hợp