Bản dịch của từ Reproachful trong tiếng Việt
Reproachful
Reproachful (Adjective)
Bày tỏ sự không đồng tình hoặc thất vọng.
Her reproachful glance made him feel guilty.
Ánh nhìn trách móc của cô ấy làm anh cảm thấy tội lỗi.
I never received any reproachful comments on my IELTS essay.
Tôi chưa bao giờ nhận được bất kỳ ý kiến trách móc nào về bài luận IELTS của mình.
Was his reproachful tone during the speaking test intentional?
Tone trách móc của anh ấy trong bài thi nói có cố ý không?
Reproachful (Adverb)
Trong một cách thể hiện sự không đồng ý hoặc thất vọng.
In a manner expressing disapproval or disappointment.
She looked at him reproachfully for forgetting their anniversary.
Cô ấy nhìn anh ta một cách trách móc vì quên kỷ niệm của họ.
He never speaks reproachfully to his students, always encouraging them instead.
Anh ấy không bao giờ nói một cách trách móc với học sinh của mình, luôn khuyến khích họ thay vào đó.
Did she reproachfully question him about his late arrival to the party?
Cô ấy đã trách móc anh ta về việc đến muộn đến buổi tiệc chưa?
Họ từ
Từ "reproachful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự chỉ trích hoặc phê phán. Nó được sử dụng để mô tả thái độ hay biểu cảm thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng đối với hành động của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "reproachful" xuất phát từ gốc Latin "reprochare", nghĩa là "đổ lỗi" hoặc "chỉ trích". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "re-" (trở lại) và "prochare" (hô hào, kêu gọi). Khi được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này đã mang ý nghĩa chỉ sự phê bình hay chỉ trích. Hiện nay, "reproachful" diễn tả thái độ hay cảm xúc thể hiện sự chỉ trích đối với hành vi hoặc phẩm hạnh của người khác.
Từ "reproachful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Đọc và Viết, nơi yêu cầu diễn đạt tình cảm hoặc đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sắc thái cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp, như trong văn học, phê bình nghệ thuật hay trong tương tác xã hội khi chỉ trích hoặc chỉ trích hành vi của người khác. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường được thay thế bằng các từ thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp