Bản dịch của từ Dramatically trong tiếng Việt
Dramatically
Dramatically (Adverb)
The literacy rate increased dramatically in the rural areas.
Tỷ lệ biết chữ tăng đột ngột ở các khu vực nông thôn.
The charity event raised funds dramatically for the homeless shelter.
Sự kiện từ thiện gây quỹ một cách đáng chú ý cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The government's new policy has affected the economy dramatically.
Chính sách mới của chính phủ đã ảnh hưởng đến nền kinh tế một cách đột ngột.
Dạng trạng từ của Dramatically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dramatically Đáng kể | More dramatically Kịch tính hơn | Most dramatically Đáng kể nhất |
Họ từ
Từ "dramatically" là trạng từ mô tả một cách diễn đạt mạnh mẽ hoặc ấn tượng, thường liên quan đến sự thay đổi lớn hoặc đột ngột. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "dramatically" thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật như kịch, điện ảnh, hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ sự thay đổi hoặc tác động có thể nhìn thấy rõ ràng.
Từ "dramatically" xuất phát từ tiếng Latin "dramaticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dramatikos", nghĩa là "thuộc về kịch". Ban đầu, từ này liên quan đến hình thức nghệ thuật sân khấu, nơi cảm xúc và hành động được thể hiện một cách sinh động. Qua thời gian, "dramatically" mở rộng ý nghĩa để chỉ sự thể hiện mạnh mẽ, đầy cảm xúc trong các tình huống không chỉ trên sân khấu mà còn trong đời sống hàng ngày, tạo nên sự nhấn mạnh cho những biểu hiện mạnh mẽ.
Từ "dramatically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi mạnh mẽ hoặc tác động đáng kể trong các tình huống xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, diễn xuất hoặc nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ hoặc nổi bật của một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp