Bản dịch của từ Vent trong tiếng Việt

Vent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vent (Noun)

vˈɛnt
vˈɛnt
01

Lỗ mở cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng thoát ra khỏi hoặc đi vào một không gian hạn chế.

An opening that allows air, gas, or liquid to pass out of or into a confined space.

Ví dụ

After the argument, she needed to vent her frustrations to a friend.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút nỗi bực bội của mình với một người bạn.

The community center provided a safe space for people to vent.

Trung tâm cộng đồng cung cấp một không gian an toàn để mọi người trút giận.

His social media post was a vent for his political opinions.

Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy là nơi trút bỏ những quan điểm chính trị của anh ấy.

02

Một lỗ hở hoặc vết rạch trên quần áo, đặc biệt là ở phần dưới của đường may ở phía sau áo khoác.

An opening or slit in a garment, especially in the lower part of the seam at the back of a coat.

Ví dụ

The tailor added a vent to the back of the coat.

Người thợ may đã thêm một lỗ thông hơi vào phía sau áo khoác.

Her dress had a small vent for easy movement.

Váy của cô ấy có một lỗ thông hơi nhỏ để dễ di chuyển.

The vents on the jacket allowed for better air circulation.

Các lỗ thông hơi trên áo khoác giúp không khí lưu thông tốt hơn.

03

Sự giải phóng hoặc biểu hiện một cảm xúc, năng lượng mạnh mẽ, v.v.

The release or expression of a strong emotion, energy, etc.

Ví dụ

After the argument, she needed to vent her frustrations to her friend.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút bỏ sự thất vọng của mình với bạn mình.

The protest served as a vent for the community's anger over the issue.

Cuộc biểu tình đóng vai trò như một nơi trút bỏ sự tức giận của cộng đồng về vấn đề này.

Social media platforms provide a vent for people to express their opinions.

Các nền tảng mạng xã hội mang đến cơ hội để mọi người bày tỏ ý kiến của mình.

Dạng danh từ của Vent (Noun)

SingularPlural

Vent

Vents

Kết hợp từ của Vent (Noun)

CollocationVí dụ

Side vent

Lỗ thoát bên

The car's side vent added a sporty look to the vehicle.

Lỗ thông hơi bên xe thêm phần thể thao cho phương tiện.

Volcanic vent

Núi lửa phun trào

The volcanic vent released hot gases and ash into the air.

Miệng núi lửa phát ra khí nóng và tro vào không khí.

Air vent

Ống thở không khí

The air vent in the office provides fresh air circulation.

Ống thông gió trong văn phòng cung cấp sự lưu thông không khí tươi.

Exhaust vent

Lỗ thông hơi

The exhaust vent in the community center needs cleaning.

Ống thoát khí ở trung tâm cộng đồng cần được lau chùi.

Steam vent

Ống xả hơi

The steam vent at the community center provides hot water.

Ống thoát hơi nước tại trung tâm cộng đồng cung cấp nước nóng.

Vent (Verb)

vˈɛnt
vˈɛnt
01

Cung cấp một lối thoát cho không khí, khí đốt hoặc chất lỏng.

Provide with an outlet for air, gas, or liquid.

Ví dụ

The company decided to vent their frustrations during the team meeting.

Công ty quyết định trút bỏ nỗi bức xúc trong cuộc họp nhóm.

After the argument, she needed to vent her emotions to her friend.

Sau cuộc cãi vã, cô cần trút hết cảm xúc với người bạn của mình.

He opened the window to vent out the smoke from the kitchen.

Anh ấy mở cửa sổ để thoát khói từ bếp.

02

Tự do thể hiện (một cảm xúc mạnh mẽ)

Give free expression to (a strong emotion)

Ví dụ

After the argument, she needed to vent her frustration to a friend.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút sự thất vọng của mình với một người bạn.

Many people use social media as a platform to vent their anger.

Nhiều người sử dụng mạng xã hội làm nền tảng để trút giận.

He vented his disappointment about the event to his colleagues.

Anh ấy đã bày tỏ sự thất vọng của mình về sự kiện này với đồng nghiệp của mình.

Dạng động từ của Vent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vent

ɡˈɪv vˈɛnt tˈu sˈʌmθɨŋ

Xả giận/ Trút giận

To express anger.

He was seeing red after his friend betrayed him.

Anh ấy đang thấy màu đỏ sau khi bạn của anh phản bội anh.

vˈɛnt wˈʌnz splˈin

Giận cá chém thớt

To get rid of one's feelings of anger caused by someone or something by attacking someone or something else.

She vented her spleen on her coworkers after a bad day.

Cô ấy đã giải tỏa cơn giận dữ của mình lên đồng nghiệp sau một ngày tồi tệ.