Bản dịch của từ Vent trong tiếng Việt
Vent
Vent (Noun)
After the argument, she needed to vent her frustrations to a friend.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút nỗi bực bội của mình với một người bạn.
The community center provided a safe space for people to vent.
Trung tâm cộng đồng cung cấp một không gian an toàn để mọi người trút giận.
His social media post was a vent for his political opinions.
Bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy là nơi trút bỏ những quan điểm chính trị của anh ấy.
The tailor added a vent to the back of the coat.
Người thợ may đã thêm một lỗ thông hơi vào phía sau áo khoác.
Her dress had a small vent for easy movement.
Váy của cô ấy có một lỗ thông hơi nhỏ để dễ di chuyển.
The vents on the jacket allowed for better air circulation.
Các lỗ thông hơi trên áo khoác giúp không khí lưu thông tốt hơn.
After the argument, she needed to vent her frustrations to her friend.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút bỏ sự thất vọng của mình với bạn mình.
The protest served as a vent for the community's anger over the issue.
Cuộc biểu tình đóng vai trò như một nơi trút bỏ sự tức giận của cộng đồng về vấn đề này.
Social media platforms provide a vent for people to express their opinions.
Các nền tảng mạng xã hội mang đến cơ hội để mọi người bày tỏ ý kiến của mình.
Dạng danh từ của Vent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vent | Vents |
Kết hợp từ của Vent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Side vent Lỗ thoát bên | The car's side vent added a sporty look to the vehicle. Lỗ thông hơi bên xe thêm phần thể thao cho phương tiện. |
Volcanic vent Núi lửa phun trào | The volcanic vent released hot gases and ash into the air. Miệng núi lửa phát ra khí nóng và tro vào không khí. |
Air vent Ống thở không khí | The air vent in the office provides fresh air circulation. Ống thông gió trong văn phòng cung cấp sự lưu thông không khí tươi. |
Exhaust vent Lỗ thông hơi | The exhaust vent in the community center needs cleaning. Ống thoát khí ở trung tâm cộng đồng cần được lau chùi. |
Steam vent Ống xả hơi | The steam vent at the community center provides hot water. Ống thoát hơi nước tại trung tâm cộng đồng cung cấp nước nóng. |
Vent (Verb)
The company decided to vent their frustrations during the team meeting.
Công ty quyết định trút bỏ nỗi bức xúc trong cuộc họp nhóm.
After the argument, she needed to vent her emotions to her friend.
Sau cuộc cãi vã, cô cần trút hết cảm xúc với người bạn của mình.
He opened the window to vent out the smoke from the kitchen.
Anh ấy mở cửa sổ để thoát khói từ bếp.
Tự do thể hiện (một cảm xúc mạnh mẽ)
Give free expression to (a strong emotion)
After the argument, she needed to vent her frustration to a friend.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần trút sự thất vọng của mình với một người bạn.
Many people use social media as a platform to vent their anger.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội làm nền tảng để trút giận.
He vented his disappointment about the event to his colleagues.
Anh ấy đã bày tỏ sự thất vọng của mình về sự kiện này với đồng nghiệp của mình.
Dạng động từ của Vent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Họ từ
Từ "vent" có nghĩa là lỗ thoát khí hoặc khe hở cho phép không khí hoặc chất lỏng di chuyển ra ngoài. Trong ngữ cảnh tâm lý, "vent" cũng được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ hoặc giải tỏa cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "vent" thường được sử dụng trong các cụm từ như "vent one's frustration", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh công nghệ như "ventilation". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản giữa hai biến thể này khá tương đồng.
Từ "vent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventus", có nghĩa là "gió". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự thông thoáng hoặc tiết thoát khí. Ý nghĩa này đã phát triển sang ngữ cảnh hiện đại, dùng để chỉ việc giải tỏa cảm xúc hoặc ý tưởng, như trong cụm từ "vent one's feelings". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự thoát ra bên ngoài và việc thể hiện nội tâm con người.
Từ "vent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống nhằm giải tỏa căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "vent" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật (như thông gió) và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động bộc lộ cảm xúc. Từ này có thể xuất hiện trong tình huống xã hội, như trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc trong bối cảnh tâm lý trị liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp