Bản dịch của từ Vent trong tiếng Việt
Vent

Vent(Noun)
Dạng danh từ của Vent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vent | Vents |
Vent(Verb)
Tự do thể hiện (một cảm xúc mạnh mẽ)
Give free expression to (a strong emotion)
Dạng động từ của Vent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vent" có nghĩa là lỗ thoát khí hoặc khe hở cho phép không khí hoặc chất lỏng di chuyển ra ngoài. Trong ngữ cảnh tâm lý, "vent" cũng được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ hoặc giải tỏa cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "vent" thường được sử dụng trong các cụm từ như "vent one's frustration", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh công nghệ như "ventilation". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản giữa hai biến thể này khá tương đồng.
Từ "vent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventus", có nghĩa là "gió". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự thông thoáng hoặc tiết thoát khí. Ý nghĩa này đã phát triển sang ngữ cảnh hiện đại, dùng để chỉ việc giải tỏa cảm xúc hoặc ý tưởng, như trong cụm từ "vent one's feelings". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự thoát ra bên ngoài và việc thể hiện nội tâm con người.
Từ "vent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống nhằm giải tỏa căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "vent" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật (như thông gió) và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động bộc lộ cảm xúc. Từ này có thể xuất hiện trong tình huống xã hội, như trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc trong bối cảnh tâm lý trị liệu.
Họ từ
Từ "vent" có nghĩa là lỗ thoát khí hoặc khe hở cho phép không khí hoặc chất lỏng di chuyển ra ngoài. Trong ngữ cảnh tâm lý, "vent" cũng được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ hoặc giải tỏa cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, "vent" thường được sử dụng trong các cụm từ như "vent one's frustration", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh công nghệ như "ventilation". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản giữa hai biến thể này khá tương đồng.
Từ "vent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ventus", có nghĩa là "gió". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự thông thoáng hoặc tiết thoát khí. Ý nghĩa này đã phát triển sang ngữ cảnh hiện đại, dùng để chỉ việc giải tỏa cảm xúc hoặc ý tưởng, như trong cụm từ "vent one's feelings". Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự thoát ra bên ngoài và việc thể hiện nội tâm con người.
Từ "vent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình huống nhằm giải tỏa căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "vent" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật (như thông gió) và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động bộc lộ cảm xúc. Từ này có thể xuất hiện trong tình huống xã hội, như trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc trong bối cảnh tâm lý trị liệu.
