Bản dịch của từ Outlet trong tiếng Việt
Outlet
Outlet (Noun)
The new outlet attracted many customers with its promotions.
Cửa hàng mới thu hút nhiều khách hàng với các chương trình khuyến mãi.
The outlet's location in the city center boosted its sales.
Vị trí của cửa hàng ở trung tâm thành phố tăng doanh số bán hàng.
The popular outlet expanded to other cities for more reach.
Cửa hàng nổi tiếng mở rộng ra các thành phố khác để tiếp cận nhiều hơn.
Một phương tiện thể hiện tài năng, nghị lực hoặc cảm xúc của một người.
A means of expressing one's talents, energy, or emotions.
Social media is her outlet for creativity and self-expression.
Mạng xã hội là cách thể hiện sự sáng tạo và tự biểu hiện của cô ấy.
Joining a book club can be a great outlet for intellectual discussions.
Tham gia câu lạc bộ sách có thể là một cách tuyệt vời để thảo luận về trí tuệ.
Art exhibitions are popular outlets for showcasing local talent and culture.
Các triển lãm nghệ thuật là cách thể hiện tài năng và văn hóa địa phương phổ biến.
The outlet of the dam released excess water into the river.
Cửa xả của đập đã thải nước dư vào sông.
The outlet of the gas tank was leaking, causing a dangerous situation.
Lỗ xả của bình gas đang rò rỉ, gây ra tình huống nguy hiểm.
The outlet of the ventilation system allowed fresh air to circulate.
Lỗ xả của hệ thống thông gió cho phép không khí tươi lưu thông.
Dạng danh từ của Outlet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outlet | Outlets |
Kết hợp từ của Outlet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sales outlet Điểm bán hàng | The social media platform launched a new feature allowing users to purchase products directly from the sales outlet. Cửa hàng bán lẻ |
Emotional outlet Thoả sức cảm xúc | Using blogging as an emotional outlet has become a common social way to express emotions. Việc thể hiện cảm xúc thông qua viết blog trở thành một phương tiện giải tỏa cảm xúc xã hội phổ biến. |
240-volt outlet Ổ cắm 240 volt | A 240-volt outlet has been installed in the classroom of maple elementary school. Một ổ cắm 240 volt đã được cài đặt trong phòng học của trường tiểu học maple. |
Creative outlet Cống hiến sáng tạo | Drawing is a creative outlet that many people use to express themselves and engage with the social community. Việc vẽ tranh là một phương tiện sáng tạo mà nhiều người sử dụng để thể hiện bản thân và tương tác với cộng đồng xã hội. |
Sewage outlet Ống xả nước thải | The sewage treatment company discovered an illegal sewage outlet on the red river. Công ty xử lý nước thải đã phát hiện một lỗ thoát nước thải không hợp lệ trên sông hồng. |
Họ từ
"Outlet" là một danh từ có nghĩa là lối ra hoặc cửa hàng bán lẻ, nơi mà hàng hóa và dịch vụ được cung cấp cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Mỹ, "outlet" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng giảm giá hoặc các điểm bán hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thường nói về cách thức tiêu thụ, chẳng hạn như trong lĩnh vực truyền thông (như "media outlet"). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là sự khác nhau trong hình thức viết hay cách phát âm.
Từ "outlet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "outletus", có nghĩa là "đường ra" hay "lối thoát". Chữ này được hình thành từ tiền tố "out" (ra ngoài) và động từ "let" (để, cho phép). Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ lối thoát cho nước hay không khí đến những không gian thương mại nơi hàng hóa được tiêu thụ. Ngày nay, "outlet" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán lẻ giảm giá, phản ánh bản chất của việc cung cấp hàng hóa cho khách hàng một cách thuận tiện và tiết kiệm.
Từ "outlet" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề mua sắm và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, "outlet" thường được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán lẻ hoặc kênh phân phối hàng hóa, cũng như để mô tả các phương thức hoặc cơ hội để thể hiện cảm xúc hoặc sáng tạo. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật cũng như trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp