Bản dịch của từ Outlet trong tiếng Việt

Outlet

Noun [U/C]

Outlet (Noun)

ˈaʊtlɛt
ˈaʊtlˌɛt
01

Điểm mà hàng hóa được bán hoặc phân phối.

A point from which goods are sold or distributed.

Ví dụ

The new outlet attracted many customers with its promotions.

Cửa hàng mới thu hút nhiều khách hàng với các chương trình khuyến mãi.

The outlet's location in the city center boosted its sales.

Vị trí của cửa hàng ở trung tâm thành phố tăng doanh số bán hàng.

The popular outlet expanded to other cities for more reach.

Cửa hàng nổi tiếng mở rộng ra các thành phố khác để tiếp cận nhiều hơn.

02

Một phương tiện thể hiện tài năng, nghị lực hoặc cảm xúc của một người.

A means of expressing one's talents, energy, or emotions.

Ví dụ

Social media is her outlet for creativity and self-expression.

Mạng xã hội là cách thể hiện sự sáng tạo và tự biểu hiện của cô ấy.

Joining a book club can be a great outlet for intellectual discussions.

Tham gia câu lạc bộ sách có thể là một cách tuyệt vời để thảo luận về trí tuệ.

Art exhibitions are popular outlets for showcasing local talent and culture.

Các triển lãm nghệ thuật là cách thể hiện tài năng và văn hóa địa phương phổ biến.

03

Một đường ống hoặc lỗ mà nước hoặc khí có thể thoát qua.

A pipe or hole through which water or gas may escape.

Ví dụ

The outlet of the dam released excess water into the river.

Cửa xả của đập đã thải nước dư vào sông.

The outlet of the gas tank was leaking, causing a dangerous situation.

Lỗ xả của bình gas đang rò rỉ, gây ra tình huống nguy hiểm.

The outlet of the ventilation system allowed fresh air to circulate.

Lỗ xả của hệ thống thông gió cho phép không khí tươi lưu thông.

Dạng danh từ của Outlet (Noun)

SingularPlural

Outlet

Outlets

Kết hợp từ của Outlet (Noun)

CollocationVí dụ

Sales outlet

Điểm bán hàng

The social media platform launched a new feature allowing users to purchase products directly from the sales outlet.

Cửa hàng bán lẻ

Emotional outlet

Thoả sức cảm xúc

Using blogging as an emotional outlet has become a common social way to express emotions.

Việc thể hiện cảm xúc thông qua viết blog trở thành một phương tiện giải tỏa cảm xúc xã hội phổ biến.

240-volt outlet

Ổ cắm 240 volt

A 240-volt outlet has been installed in the classroom of maple elementary school.

Một ổ cắm 240 volt đã được cài đặt trong phòng học của trường tiểu học maple.

Creative outlet

Cống hiến sáng tạo

Drawing is a creative outlet that many people use to express themselves and engage with the social community.

Việc vẽ tranh là một phương tiện sáng tạo mà nhiều người sử dụng để thể hiện bản thân và tương tác với cộng đồng xã hội.

Sewage outlet

Ống xả nước thải

The sewage treatment company discovered an illegal sewage outlet on the red river.

Công ty xử lý nước thải đã phát hiện một lỗ thoát nước thải không hợp lệ trên sông hồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outlet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Besides, readers are usually attracted to online news which offer better reading experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày 16/01/2020
[...] This advancement has therefore allowed film-making to become a hobby and creative for many people around the world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Films ngày 16/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Although art cannot convey knowledge as evidently and directly as science does, it can serve as an emotional [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] In addition, there is an inlet and on either side of the container, allowing water and air to flow through the system [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Outlet

Không có idiom phù hợp