Bản dịch của từ Outlet trong tiếng Việt

Outlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outlet(Noun)

ˈaʊtlɛt
ˈaʊtlˌɛt
01

Điểm mà hàng hóa được bán hoặc phân phối.

A point from which goods are sold or distributed.

Ví dụ
02

Một phương tiện thể hiện tài năng, nghị lực hoặc cảm xúc của một người.

A means of expressing one's talents, energy, or emotions.

Ví dụ
03

Một đường ống hoặc lỗ mà nước hoặc khí có thể thoát qua.

A pipe or hole through which water or gas may escape.

outlet là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Outlet (Noun)

SingularPlural

Outlet

Outlets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ