Bản dịch của từ Seam trong tiếng Việt

Seam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seam (Noun)

sˈim
sˈim
01

Đường khâu hai mảnh vải lại với nhau trong quần áo hoặc sản phẩm khác.

A line where two pieces of fabric are sewn together in a garment or other article.

Ví dụ

The seam on her dress was perfectly stitched.

Đường may trên chiếc váy của cô ấy được may hoàn hảo.

The tailor fixed the seam on the jacket.

Người may đã sửa đường may trên chiếc áo khoác.

The seamstress carefully sewed the seam on the curtains.

Người may cẩn thận may đường may trên tấm rèm.

02

Lớp dưới lòng đất của khoáng sản như than đá hoặc vàng.

An underground layer of a mineral such as coal or gold.

Ví dụ

The miners discovered a rich seam of gold deep underground.

Các thợ mỏ phát hiện một lớp mỏ vàng giàu có sâu dưới lòng đất.

The seam of coal in the region attracted many mining companies.

Lớp than ở khu vực thu hút nhiều công ty khai thác mỏ.

The government invested in exploring the seam for economic development.

Chính phủ đầu tư khám phá lớp mỏ để phát triển kinh tế.

Dạng danh từ của Seam (Noun)

SingularPlural

Seam

Seams

Kết hợp từ của Seam (Noun)

CollocationVí dụ

Narrow seam

Đường chỉ

The narrow seam in the community brought people closer together.

Đường may hẹp trong cộng đồng đã đưa mọi người gần nhau hơn.

Coal seam

Tầng than

The coal seam was discovered in john's backyard.

Lớp than đá được phát hiện trong sân sau của john.

Rich seam

Mỏ phong phú

The community center is a rich seam of social activities.

Trung tâm cộng đồng là một tầng lớp xã hội phong phú.

Seam (Verb)

sˈim
sˈim
01

Nối bằng đường may.

Join with a seam.

Ví dụ

She will seam the fabric together for the charity event.

Cô ấy sẽ nối vải lại với nhau cho sự kiện từ thiện.

Volunteers seam the banners to decorate the community center.

Những tình nguyện viên nối các lá cờ để trang trí trung tâm cộng đồng.

The group will seam the handmade masks for the local shelter.

Nhóm sẽ nối các chiếc khẩu trang tự làm cho trại cứu trợ địa phương.

02

Tạo một vết lõm dài và hẹp.

Make a long, narrow indentation in.

Ví dụ

She tried to seam the pieces of fabric together neatly.

Cô ấy đã cố gắng may các mảnh vải lại gọn gàng.

The tailor seamed the edges of the dress for a clean finish.

Người may đã may viền của chiếc váy để hoàn thiện sạch sẽ.

The volunteers seamed the banners for the charity event.

Các tình nguyện viên đã may các lá cờ cho sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Seam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seam

Không có idiom phù hợp