Bản dịch của từ Seam trong tiếng Việt
Seam
Seam (Noun)
The seam on her dress was perfectly stitched.
Đường may trên chiếc váy của cô ấy được may hoàn hảo.
The tailor fixed the seam on the jacket.
Người may đã sửa đường may trên chiếc áo khoác.
The seamstress carefully sewed the seam on the curtains.
Người may cẩn thận may đường may trên tấm rèm.
Lớp dưới lòng đất của khoáng sản như than đá hoặc vàng.
An underground layer of a mineral such as coal or gold.
The miners discovered a rich seam of gold deep underground.
Các thợ mỏ phát hiện một lớp mỏ vàng giàu có sâu dưới lòng đất.
The seam of coal in the region attracted many mining companies.
Lớp than ở khu vực thu hút nhiều công ty khai thác mỏ.
The government invested in exploring the seam for economic development.
Chính phủ đầu tư khám phá lớp mỏ để phát triển kinh tế.
Dạng danh từ của Seam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seam | Seams |
Kết hợp từ của Seam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Narrow seam Đường chỉ | The narrow seam in the community brought people closer together. Đường may hẹp trong cộng đồng đã đưa mọi người gần nhau hơn. |
Coal seam Tầng than | The coal seam was discovered in john's backyard. Lớp than đá được phát hiện trong sân sau của john. |
Rich seam Mỏ phong phú | The community center is a rich seam of social activities. Trung tâm cộng đồng là một tầng lớp xã hội phong phú. |
Seam (Verb)
Nối bằng đường may.
Join with a seam.
She will seam the fabric together for the charity event.
Cô ấy sẽ nối vải lại với nhau cho sự kiện từ thiện.
Volunteers seam the banners to decorate the community center.
Những tình nguyện viên nối các lá cờ để trang trí trung tâm cộng đồng.
The group will seam the handmade masks for the local shelter.
Nhóm sẽ nối các chiếc khẩu trang tự làm cho trại cứu trợ địa phương.
Tạo một vết lõm dài và hẹp.
Make a long, narrow indentation in.
She tried to seam the pieces of fabric together neatly.
Cô ấy đã cố gắng may các mảnh vải lại gọn gàng.
The tailor seamed the edges of the dress for a clean finish.
Người may đã may viền của chiếc váy để hoàn thiện sạch sẽ.
The volunteers seamed the banners for the charity event.
Các tình nguyện viên đã may các lá cờ cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Seam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seaming |
Họ từ
Từ "seam" trong tiếng Anh chỉ các đường nối giữa hai mảnh vải, thường được may lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seam" còn có thể ám chỉ đến các khía cạnh khác như các đường nối trong kiến trúc hoặc trong vận tải, thể hiện sự liên kết hay sự kết nối giữa các thành phần khác nhau.
Từ "seam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seam", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "sānum", có nghĩa là "đường khâu". Nó được sử dụng để chỉ các mối nối giữa hai hay nhiều mảnh vải hoặc vật liệu khác, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm không chỉ việc khâu mà còn các khía cạnh liên quan đến cấu trúc và sự kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kiến trúc và địa chất.
Từ "seam" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả kết cấu và kỹ thuật trong may mặc và xây dựng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về quy trình sản xuất hoặc thiết kế. Trong các tình huống thường gặp, "seam" thường được sử dụng để chỉ ranh giới giữa hai mảnh vật liệu được khâu lại với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp