Bản dịch của từ Seam trong tiếng Việt
Seam

Seam(Noun)
Lớp dưới lòng đất của khoáng sản như than đá hoặc vàng.
An underground layer of a mineral such as coal or gold.
Dạng danh từ của Seam (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Seam | Seams |
Seam(Verb)
Tạo một vết lõm dài và hẹp.
Make a long, narrow indentation in.
Nối bằng đường may.
Join with a seam.
Dạng động từ của Seam (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seam |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "seam" trong tiếng Anh chỉ các đường nối giữa hai mảnh vải, thường được may lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seam" còn có thể ám chỉ đến các khía cạnh khác như các đường nối trong kiến trúc hoặc trong vận tải, thể hiện sự liên kết hay sự kết nối giữa các thành phần khác nhau.
Từ "seam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seam", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "sānum", có nghĩa là "đường khâu". Nó được sử dụng để chỉ các mối nối giữa hai hay nhiều mảnh vải hoặc vật liệu khác, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm không chỉ việc khâu mà còn các khía cạnh liên quan đến cấu trúc và sự kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kiến trúc và địa chất.
Từ "seam" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả kết cấu và kỹ thuật trong may mặc và xây dựng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về quy trình sản xuất hoặc thiết kế. Trong các tình huống thường gặp, "seam" thường được sử dụng để chỉ ranh giới giữa hai mảnh vật liệu được khâu lại với nhau.
Họ từ
Từ "seam" trong tiếng Anh chỉ các đường nối giữa hai mảnh vải, thường được may lại với nhau để tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seam" còn có thể ám chỉ đến các khía cạnh khác như các đường nối trong kiến trúc hoặc trong vận tải, thể hiện sự liên kết hay sự kết nối giữa các thành phần khác nhau.
Từ "seam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seam", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "sānum", có nghĩa là "đường khâu". Nó được sử dụng để chỉ các mối nối giữa hai hay nhiều mảnh vải hoặc vật liệu khác, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao gồm không chỉ việc khâu mà còn các khía cạnh liên quan đến cấu trúc và sự kết nối trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như kiến trúc và địa chất.
Từ "seam" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả kết cấu và kỹ thuật trong may mặc và xây dựng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về quy trình sản xuất hoặc thiết kế. Trong các tình huống thường gặp, "seam" thường được sử dụng để chỉ ranh giới giữa hai mảnh vật liệu được khâu lại với nhau.
