Bản dịch của từ Seam trong tiếng Việt

Seam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seam(Noun)

sˈim
sˈim
01

Lớp dưới lòng đất của khoáng sản như than đá hoặc vàng.

An underground layer of a mineral such as coal or gold.

Ví dụ
02

Đường khâu hai mảnh vải lại với nhau trong quần áo hoặc sản phẩm khác.

A line where two pieces of fabric are sewn together in a garment or other article.

Ví dụ

Dạng danh từ của Seam (Noun)

SingularPlural

Seam

Seams

Seam(Verb)

sˈim
sˈim
01

Tạo một vết lõm dài và hẹp.

Make a long, narrow indentation in.

Ví dụ
02

Nối bằng đường may.

Join with a seam.

Ví dụ

Dạng động từ của Seam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ