Bản dịch của từ Urgently trong tiếng Việt

Urgently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urgently (Adverb)

ˈɝdʒn̩tli
ˈɝdʒn̩tli
01

Theo một cách rất quan trọng và cần được chú ý ngay lập tức.

In a way that is very important and needs attention immediately.

Ví dụ

During emergencies, aid must be delivered urgently.

Trong trường hợp khẩn cấp, viện trợ phải được chuyển phát khẩn cấp.

The call for help was answered urgently by the community.

Lời kêu gọi giúp đỡ đã được cộng đồng đáp ứng khẩn cấp.

Urgently addressing poverty is crucial for societal progress.

Giải quyết khẩn cấp tình trạng nghèo đói là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.

Dạng trạng từ của Urgently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Urgently

Khẩn cấp

More urgently

Khẩn cấp hơn

Most urgently

Khẩn cấp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urgently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] On the other hand, there are more environmental issues than the loss of plant and animal species [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Joint efforts by the government and private enterprise to conduct scientific research can offer great benefits when it comes to issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Sometimes, they just simply contact each other and share their everyday stories or assist each other willingly in circumstances [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Actually, I often pull an all-nighter to complete unfinished tasks or projects that I am responsible for at work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Urgently

Không có idiom phù hợp