Bản dịch của từ Urgently trong tiếng Việt
Urgently
Urgently (Adverb)
Theo một cách rất quan trọng và cần được chú ý ngay lập tức.
In a way that is very important and needs attention immediately.
During emergencies, aid must be delivered urgently.
Trong trường hợp khẩn cấp, viện trợ phải được chuyển phát khẩn cấp.
The call for help was answered urgently by the community.
Lời kêu gọi giúp đỡ đã được cộng đồng đáp ứng khẩn cấp.
Urgently addressing poverty is crucial for societal progress.
Giải quyết khẩn cấp tình trạng nghèo đói là rất quan trọng cho tiến bộ xã hội.
Dạng trạng từ của Urgently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Urgently Khẩn cấp | More urgently Khẩn cấp hơn | Most urgently Khẩn cấp nhất |
Họ từ
"Urgently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa diễn tả tính cấp bách, cần thiết phải hành động nhanh chóng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thông báo, yêu cầu hoặc chỉ dẫn để nhấn mạnh sự quan trọng của thời gian. Về mặt ngữ âm, "urgently" phát âm /ˈɜːrdʒəntli/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈɜːdʒəntli/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm của nguyên âm đầu tiên. Từ này rất phổ biến trong các văn bản chính thức hoặc cuộc hội thoại cần tính khẩn trương.
Từ "urgently" xuất phát từ gốc Latin "urgere", có nghĩa là "ép buộc" hoặc "thúc giục". Thời kỳ trung cổ, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "urgente". Vào thời kỳ hiện đại, "urgently" được sử dụng để diễn tả nhu cầu cấp bách hoặc khẩn trương, thể hiện sự cần thiết phải hành động ngay lập tức. Ý nghĩa này phản ánh bản chất của sự thúc ép từ gốc rễ của nó.
Từ "urgently" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng bối cảnh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cần thiết khẩn cấp, ví dụ như yêu cầu hoặc tình huống đòi hỏi hành động nhanh chóng. Ngoài ra, trong tiếng Anh nói thông thường, "urgently" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe, công việc và các tình huống khẩn cấp khác, nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề đang được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp