Bản dịch của từ Stationery trong tiếng Việt
Stationery
Stationery (Noun)
She bought some stationery for her new job at the office.
Cô ấy đã mua một số văn phòng phẩm cho công việc mới tại văn phòng.
The stationery store offers a wide selection of pens and notebooks.
Cửa hàng văn phòng phẩm cung cấp một loạt bút và sổ tay.
He enjoys browsing through the stationery aisle in the bookstore.
Anh ấy thích lướt qua kệ văn phòng phẩm ở cửa hàng sách.
Dạng danh từ của Stationery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stationery | Stationeries |
Kết hợp từ của Stationery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Handmade stationery Văn phòng phẩm làm thủ công | She sells handmade stationery online. Cô ấy bán văn phòng phẩm tự làm trên mạng. |
Office stationery Vật dụng văn phòng | The office stationery includes pens, notebooks, and paper clips. Văn phòng phẩm bao gồm bút, sổ tay và kẹp giấy. |
Wedding stationery Đồ dùng cưới | She ordered elegant wedding stationery for her big day. Cô ấy đặt thiệp cưới thanh lịch cho ngày trọng đại của mình. |
Company stationery Văn phòng phẩm của công ty | The company stationery includes letterheads, business cards, and envelopes. Văn phòng phẩm của công ty bao gồm giấy thư, danh thiếp và phong bì. |
Quality stationery Văn phòng phẩm chất lượng | She bought quality stationery for her office. Cô ấy mua văn phòng phẩm chất lượng cho văn phòng của mình. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp