Bản dịch của từ Stationery trong tiếng Việt

Stationery

Noun [U/C]

Stationery (Noun)

01

Vật liệu viết như giấy và phong bì.

Writing materials such as paper and envelopes.

Ví dụ

She bought some stationery for her new job at the office.

Cô ấy đã mua một số văn phòng phẩm cho công việc mới tại văn phòng.

The stationery store offers a wide selection of pens and notebooks.

Cửa hàng văn phòng phẩm cung cấp một loạt bút và sổ tay.

He enjoys browsing through the stationery aisle in the bookstore.

Anh ấy thích lướt qua kệ văn phòng phẩm ở cửa hàng sách.

Kết hợp từ của Stationery (Noun)

CollocationVí dụ

Handmade stationery

Văn phòng phẩm làm thủ công

She sells handmade stationery online.

Cô ấy bán văn phòng phẩm tự làm trên mạng.

Office stationery

Vật dụng văn phòng

The office stationery includes pens, notebooks, and paper clips.

Văn phòng phẩm bao gồm bút, sổ tay và kẹp giấy.

Wedding stationery

Đồ dùng cưới

She ordered elegant wedding stationery for her big day.

Cô ấy đặt thiệp cưới thanh lịch cho ngày trọng đại của mình.

Company stationery

Văn phòng phẩm của công ty

The company stationery includes letterheads, business cards, and envelopes.

Văn phòng phẩm của công ty bao gồm giấy thư, danh thiếp và phong bì.

Quality stationery

Văn phòng phẩm chất lượng

She bought quality stationery for her office.

Cô ấy mua văn phòng phẩm chất lượng cho văn phòng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stationery

Không có idiom phù hợp