Bản dịch của từ Outbreak trong tiếng Việt

Outbreak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbreak(Noun)

ˈaʊtbɹˌeik
ˈaʊtbɹˌeik
01

Sự xuất hiện đột ngột của điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như chiến tranh hoặc bệnh tật.

A sudden occurrence of something unwelcome such as war or disease.

Ví dụ

Dạng danh từ của Outbreak (Noun)

SingularPlural

Outbreak

Outbreaks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ