Bản dịch của từ Outbreak trong tiếng Việt

Outbreak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbreak (Noun)

ˈaʊtbɹˌeik
ˈaʊtbɹˌeik
01

Sự xuất hiện đột ngột của điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như chiến tranh hoặc bệnh tật.

A sudden occurrence of something unwelcome such as war or disease.

Ví dụ

The COVID-19 outbreak caused panic in the community.

Đợt bùng phát COVID-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng.

The government responded swiftly to the outbreak in the city.

Chính phủ phản ứng nhanh chóng với đợt bùng phát ở thành phố.

The healthcare system was overwhelmed by the sudden outbreak of illness.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải bởi đợt bùng phát bệnh tật đột ngột.

Dạng danh từ của Outbreak (Noun)

SingularPlural

Outbreak

Outbreaks

Kết hợp từ của Outbreak (Noun)

CollocationVí dụ

Large outbreak

Đợt bùng phát lớn

A large outbreak of protests erupted in the city square.

Một đợt bùng phát lớn của các cuộc biểu tình đã bùng phát trong quảng trường thành phố.

New outbreak

Đợt bùng phát mới

The new outbreak of covid-19 caused panic in the community.

Đợt bùng phát mới của covid-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng.

Fresh outbreak

Sự bùng phát mới

The fresh outbreak of covid-19 caused panic in the community.

Sự bùng phát mới của covid-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng.

Periodic outbreak

Đợt bùng phát định kỳ

A periodic outbreak of protests occurred in the city.

Một đợt bùng phát định kỳ của các cuộc biểu tình xảy ra trong thành phố.

Further outbreak

Dịch bệnh lan rộng hơn

The social distancing measures were implemented to prevent a further outbreak.

Các biện pháp giãn cách xã hội được thực hiện để ngăn chặn sự bùng phát tiếp theo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outbreak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outbreak

Không có idiom phù hợp