Bản dịch của từ Outbreak trong tiếng Việt
Outbreak
Outbreak (Noun)
The COVID-19 outbreak caused panic in the community.
Đợt bùng phát COVID-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng.
The government responded swiftly to the outbreak in the city.
Chính phủ phản ứng nhanh chóng với đợt bùng phát ở thành phố.
The healthcare system was overwhelmed by the sudden outbreak of illness.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe bị quá tải bởi đợt bùng phát bệnh tật đột ngột.
Dạng danh từ của Outbreak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Outbreak | Outbreaks |
Kết hợp từ của Outbreak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large outbreak Đợt bùng phát lớn | A large outbreak of protests erupted in the city square. Một đợt bùng phát lớn của các cuộc biểu tình đã bùng phát trong quảng trường thành phố. |
New outbreak Đợt bùng phát mới | The new outbreak of covid-19 caused panic in the community. Đợt bùng phát mới của covid-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng. |
Fresh outbreak Sự bùng phát mới | The fresh outbreak of covid-19 caused panic in the community. Sự bùng phát mới của covid-19 gây hoảng loạn trong cộng đồng. |
Periodic outbreak Đợt bùng phát định kỳ | A periodic outbreak of protests occurred in the city. Một đợt bùng phát định kỳ của các cuộc biểu tình xảy ra trong thành phố. |
Further outbreak Dịch bệnh lan rộng hơn | The social distancing measures were implemented to prevent a further outbreak. Các biện pháp giãn cách xã hội được thực hiện để ngăn chặn sự bùng phát tiếp theo. |
Họ từ
Từ "outbreak" chỉ sự xuất hiện nhanh chóng và đột ngột của một sự kiện, thường liên quan đến sự bùng phát bệnh dịch hoặc tình hình khẩn cấp. Trong tiếng Anh, 'outbreak' được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa lớn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Trong cả hai nền văn hóa, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế công cộng hoặc vấn đề xã hội, như 'outbreak of measles' hay 'outbreak of violence'.
Từ "outbreak" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "out" (ra ngoài) và "break" (phá vỡ). Gốc Latin của "break" là "frangere", có nghĩa là "phá vỡ". Lịch sử từ này liên quan đến những sự kiện bất ngờ và không mong muốn, đặc biệt trong ngữ cảnh dịch bệnh hoặc khủng hoảng. Sự kết hợp này phản ánh cách mà một tình huống khẩn cấp "phát tác" khỏi một trạng thái bình thường, gây ảnh hưởng rộng rãi và nhanh chóng trong cộng đồng.
Từ "outbreak" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi đề cập đến tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng như dịch bệnh hoặc sự bùng phát của các vấn đề xã hội. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về sự kiện hiện tại, như dịch bệnh hay khủng hoảng sinh thái. Ngoài ra, từ "outbreak" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế công cộng và báo chí, mô tả sự xuất hiện đột ngột và lan rộng của một căn bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp