Bản dịch của từ Puncturing trong tiếng Việt
Puncturing
Puncturing (Verb)
He is puncturing the balloon for the birthday party.
Anh ấy đang chọc thủng quả bóng cho bữa tiệc sinh nhật.
They are not puncturing the tires on purpose during the protest.
Họ không chọc thủng lốp xe cố ý trong cuộc biểu tình.
Is she puncturing the paper for her art project?
Cô ấy có đang chọc thủng giấy cho dự án nghệ thuật không?
Dạng động từ của Puncturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Puncturing (Noun)
Puncturing balloons at parties can create a fun atmosphere for everyone.
Xì hơi bóng bay tại các bữa tiệc có thể tạo không khí vui vẻ.
Puncturing the community’s trust is detrimental to social relationships.
Xâm phạm lòng tin của cộng đồng gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Is puncturing tires common in urban areas like New York City?
Có phải xì hơi lốp xe là chuyện thường xảy ra ở thành phố New York không?