Bản dịch của từ Puncturing trong tiếng Việt
Puncturing
Puncturing (Verb)
He is puncturing the balloon for the birthday party.
Anh ấy đang chọc thủng quả bóng cho bữa tiệc sinh nhật.
They are not puncturing the tires on purpose during the protest.
Họ không chọc thủng lốp xe cố ý trong cuộc biểu tình.
Is she puncturing the paper for her art project?
Cô ấy có đang chọc thủng giấy cho dự án nghệ thuật không?
Dạng động từ của Puncturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Puncturing (Noun)
Puncturing balloons at parties can create a fun atmosphere for everyone.
Xì hơi bóng bay tại các bữa tiệc có thể tạo không khí vui vẻ.
Puncturing the community’s trust is detrimental to social relationships.
Xâm phạm lòng tin của cộng đồng gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Is puncturing tires common in urban areas like New York City?
Có phải xì hơi lốp xe là chuyện thường xảy ra ở thành phố New York không?
Họ từ
Từ "puncturing" là dạng động từ phân từ hiện tại của "puncture", có nghĩa là làm thủng hoặc xuyên qua một bề mặt nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế (như trong việc chích thuốc) hoặc kỹ thuật (như trong việc làm thủng vỏ xe). Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa sử dụng của từ này. Cả hai đều diễn tả hành động tạo ra lỗ hoặc vết thương trên bề mặt.
Từ "puncturing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "puncturare", trong đó "punctus" có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gây ra một lỗ hoặc vết thương bằng cách chọc thủng một bề mặt. Ngày nay, "puncturing" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như y học, công nghệ, và nghệ thuật, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc tạo ra một lỗ hoặc vết thương qua một tác động vật lý.
Từ "puncturing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là từ vựng cốt lõi mà thí sinh cần nắm vững. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế, kỹ thuật, hoặc mô tả quá trình làm rách một bề mặt, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến tiêm thuốc hay sửa chữa xe cộ.