Bản dịch của từ Lacrosse trong tiếng Việt

Lacrosse

Noun [U/C]

Lacrosse (Noun)

ləkɹˈɔs
ləkɹˈɑs
01

Một trò chơi đồng đội, ban đầu được chơi bởi người da đỏ bắc mỹ, trong đó quả bóng được ném, mang và bắt bằng một cây gậy cán dài có khung hình chữ l hoặc hình tam giác cong ở một đầu với một miếng lưới nông ở một góc.

A team game, originally played by north american indians, in which the ball is thrown, carried, and caught with a long-handled stick having a curved l-shaped or triangular frame at one end with a piece of shallow netting in the angle.

Ví dụ

She enjoys playing lacrosse with her friends on weekends.

Cô ấy thích chơi lacrosse cùng bạn bè vào cuối tuần.

The local lacrosse team won the championship last year.

Đội lacrosse địa phương đã giành chức vô địch năm ngoái.

Lacrosse requires good hand-eye coordination and teamwork skills.

Lacrosse yêu cầu khả năng phối hợp tốt giữa tay và mắt cùng kỹ năng làm việc nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacrosse

Không có idiom phù hợp