Bản dịch của từ Netting trong tiếng Việt

Netting

Noun [U/C] Verb

Netting (Noun)

nˈɛtɪŋ
nˈɛtɪŋ
01

Sự sắp xếp của các sợi dây, sợi, dây điện, v.v., được thắt nút đều đặn với nhau.

An arrangement of ropes threads wires etc knotted together at regular intervals.

Ví dụ

The netting used in community gardens helps protect plants from pests.

Lưới được sử dụng trong vườn cộng đồng giúp bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.

The netting does not keep out all the birds in the park.

Lưới không ngăn được tất cả các con chim trong công viên.

Is the netting effective for keeping animals away from our crops?

Lưới có hiệu quả trong việc ngăn động vật ra khỏi cây trồng không?

Dạng danh từ của Netting (Noun)

SingularPlural

Netting

Nettings

Netting (Verb)

nˈɛtɪŋ
nˈɛtɪŋ
01

Bắt hoặc bắt (cá hoặc động vật khác) bằng lưới.

Catch or land a fish or other animal with a net.

Ví dụ

They are netting fish for the community dinner this weekend.

Họ đang bắt cá cho bữa tối cộng đồng cuối tuần này.

She is not netting any fish during the social event.

Cô ấy không bắt được cá nào trong sự kiện xã hội.

Are they netting fish for the charity event tomorrow?

Họ có đang bắt cá cho sự kiện từ thiện ngày mai không?

Dạng động từ của Netting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Net

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Netted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Netted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Netting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Netting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Dolphins are also threatened by fishing from ships and ferries (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The benefits of a child being popular are that they generally have a large of support when needed [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Firstly, fish are caught in large out at sea and then transported by boat back to the port [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Netting

Không có idiom phù hợp