Bản dịch của từ Netting trong tiếng Việt
Netting
Netting (Noun)
Sự sắp xếp của các sợi dây, sợi, dây điện, v.v., được thắt nút đều đặn với nhau.
An arrangement of ropes threads wires etc knotted together at regular intervals.
The netting used in community gardens helps protect plants from pests.
Lưới được sử dụng trong vườn cộng đồng giúp bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
The netting does not keep out all the birds in the park.
Lưới không ngăn được tất cả các con chim trong công viên.
Is the netting effective for keeping animals away from our crops?
Lưới có hiệu quả trong việc ngăn động vật ra khỏi cây trồng không?
Dạng danh từ của Netting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Netting | Nettings |
Netting (Verb)
They are netting fish for the community dinner this weekend.
Họ đang bắt cá cho bữa tối cộng đồng cuối tuần này.
She is not netting any fish during the social event.
Cô ấy không bắt được cá nào trong sự kiện xã hội.
Are they netting fish for the charity event tomorrow?
Họ có đang bắt cá cho sự kiện từ thiện ngày mai không?
Dạng động từ của Netting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Net |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Netted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Netted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Netting |
Họ từ
"Netting" là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng lưới để thu thập, bảo vệ hoặc tạo ra một cấu trúc. Trong ngữ cảnh tài chính, "netting" đề cập đến quá trình tính toán và bù trừ các khoản nợ và khoản thu giữa các bên nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "netting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rete", nghĩa là "lưới". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "net" và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "netting" chỉ quá trình hoặc vật liệu tạo ra lưới, thường sử dụng trong đánh cá hoặc thể thao. Hiện nay, từ này còn được dùng để chỉ các loại lưới hoặc thiết bị bảo vệ khác, phản ánh sự mở rộng trong các ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ "netting" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi mô tả các tình huống liên quan đến đánh bắt cá hoặc thể thao. Trong phần Nói, sinh viên có thể dùng từ này trong bối cảnh thảo luận về bảo vệ môi trường hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên kết đến ngành công nghiệp, thương mại hoặc thực phẩm. Tóm lại, "netting" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cá và các vật dụng bảo vệ hoặc tạo ra lưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp