Bản dịch của từ Laughing trong tiếng Việt

Laughing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laughing(Verb)

lˈæfɪŋ
lˈæfɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ cười.

Present participle and gerund of laugh.

Ví dụ

Dạng động từ của Laughing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laugh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Laughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Laughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Laughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Laughing

Laughing(Noun)

lˈæfɪŋ
lˈæfɪŋ
01

Hành động của động từ cười.

The action of the verb to laugh.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ