Bản dịch của từ Graze trong tiếng Việt
Graze
Graze (Verb)
(cho gia súc) gặm cỏ, chăn thả.
(for livestock) to graze, graze.
The cows graze peacefully in the meadow.
Những con bò gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.
Sheep graze on the grassy hills in Scotland.
Cừu gặm cỏ trên những ngọn đồi đầy cỏ ở Scotland.
The horses graze together in the open field.
Những con ngựa cùng nhau gặm cỏ trên cánh đồng rộng mở.
The cattle graze in the pasture for the whole day.
Gia súc chăn thả trên đồng cỏ cả ngày.
Farmers graze their livestock to ensure they are well-fed.
Nông dân chăn thả gia súc của họ để đảm bảo chúng được cho ăn đầy đủ.
The cows graze peacefully in the meadow.
Những con bò gặm cỏ yên bình trên đồng cỏ.
Sheep graze on the hillside overlooking the village.
Cừu gặm cỏ trên sườn đồi nhìn ra ngôi làng.
The goats graze in the community park.
Dê gặm cỏ trong công viên cộng đồng.
During the school fight, she grazed her knee on the pavement.
Trong cuộc chiến ở trường, cô ấy sượt qua đầu gối của mình trên vỉa hè.
The cat grazed my hand with its sharp claws.
Con mèo sượt qua tay tôi bằng móng vuốt sắc nhọn của nó.
He accidentally grazed his elbow on the door while entering.
Anh ấy vô tình sượt khuỷu tay của mình vào cửa khi bước vào.
Dạng động từ của Graze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grazed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grazed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grazes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grazing |
Kết hợp từ của Graze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow something to graze Cho phép đồ ăn thảo mạ | Allow the cows to graze freely in the social park. Cho bò ăn cỏ tự do tại công viên xã hội. |
Turn something out to graze Đưa ra thả đồng | They turn the cows out to graze in the field. Họ đưa bò ra để chăn thả trên cánh đồng. |
Graze (Noun)
After the fall, she had a graze on her knee.
Sau cú ngã, cô ấy bị trầy xước ở đầu gối.
During the soccer game, he got a graze on his arm.
Trong trận đấu bóng đá, anh ấy bị sượt qua cánh tay.
The child cried when he got a graze on his elbow.
Đứa trẻ đã khóc khi bị sượt qua khuỷu tay.
Dạng danh từ của Graze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graze | Grazes |
Kết hợp từ của Graze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight graze Cọ xát nhẹ | A slight graze on the elbow during the charity marathon. Một vết trầy nhẹ trên khuỷu tay trong cuộc thi từ thiện. |
Minor graze Vết trầy nhẹ | The minor graze on sarah's arm was quickly treated. Vết trầy nhẹ trên cánh tay của sarah đã được điều trị nhanh chóng. |
Small graze Vết trầy nhỏ | The small graze on sarah's arm was quickly bandaged. Vết trầy nhỏ trên cánh tay của sarah đã được băng cẩn thận. |
Họ từ
Từ "graze" có nghĩa là cho động vật ăn cỏ ở trên đồng, cũng như hành động gặm cỏ hoặc ăn nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "graze" có thể dùng để chỉ việc ăn nhẹ giữa các bữa, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu tập trung vào khái niệm chăn thả động vật. Cách phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa trong cả hai bối cảnh.
Từ "graze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "græsan", có nghĩa là "ăn cỏ". Nguồn gốc Latin của nó có thể được theo dõi tới từ "grāmen", có nghĩa là "cỏ" hoặc "thảm thực vật". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển từ hành động ăn cỏ của gia súc sang việc tiếp xúc nhẹ nhàng với bề mặt, thể hiện sự tương tác mềm mại, như trong cụm từ "graze one's skin". Sự chuyển đổi này thể hiện sự kết nối giữa các hình thức tương tác vật lý và sinh thái trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "graze" xuất hiện một cách tương đối trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, phần lớn liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp, động vật hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "graze" thường được sử dụng để mô tả hành động động vật ăn cỏ hoặc cắn nhẹ vào một vật gì đó, thường liên quan đến thực phẩm hoặc sức khỏe. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế khi nói đến vết thương nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp