Bản dịch của từ Graze trong tiếng Việt

Graze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graze(Verb)

ɡreɪz
ɡreɪz
01

(cho gia súc) gặm cỏ, chăn thả.

(for livestock) to graze, graze.

Ví dụ
02

Cạo và làm vỡ bề mặt da của (một bộ phận của cơ thể)

Scrape and break the surface of the skin of (a part of the body)

Ví dụ
03

(của gia súc, cừu, v.v.) ăn cỏ trên cánh đồng.

(of cattle, sheep, etc.) eat grass in a field.

Ví dụ

Dạng động từ của Graze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grazed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grazed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grazes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grazing

Graze(Noun)

gɹˈeiz
gɹˈeiz
01

Một vết thương nhẹ nơi da bị trầy xước.

A slight injury where the skin is scraped.

Ví dụ

Dạng danh từ của Graze (Noun)

SingularPlural

Graze

Grazes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ