Bản dịch của từ Scrape trong tiếng Việt

Scrape

Noun [U/C] Verb

Scrape (Noun)

skɹˈeip
skɹˈeip
01

Một hành động hoặc âm thanh cạo.

An act or sound of scraping.

Ví dụ

The scrape of chairs on the floor filled the room.

Âm thanh kéo đồ dùng trên sàn lấp đầy phòng.

She winced at the scrape of a fork against the plate.

Cô ấy nhăn mặt với âm thanh cọ xát của cái dĩa.

The scrape of a pen on paper echoed in the quiet.

Âm thanh kéo bút trên giấy vang vọng trong yên lặng.

02

Thủ thuật nong cổ tử cung và nạo tử cung.

A procedure of dilatation of the cervix and curettage of the uterus.

Ví dụ

She underwent a scrape to remove abnormal tissue from her uterus.

Cô ấy trải qua một quy trình làm sạch để loại bỏ mô bất thường từ tử cung của mình.

After the scrape, she experienced some cramping and light bleeding.

Sau quá trình làm sạch, cô ấy trải qua một số cơn co thắt và chảy máu nhẹ.

The doctor recommended a follow-up appointment post the scrape.

Bác sĩ khuyên cô ấy hẹn tái khám sau quá trình làm sạch.

03

Một tình huống khó xử hoặc đáng xấu hổ do hành vi thiếu khôn ngoan của chính mình gây ra.

An embarrassing or difficult predicament caused by one's own unwise behaviour.

Ví dụ

After the argument, she found herself in a scrape with her friends.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã thấy mình trong tình thế khó xử với bạn bè.

His lie put him in a scrape with his boss, leading to consequences.

Lời nói dối của anh ấy đẩy anh ấy vào tình thế khó xử với sếp, dẫn đến hậu quả.

Getting caught cheating in the exam landed him in a scrape.

Bị bắt gian lận trong kỳ thi đưa anh ấy vào tình thế khó xử.

Dạng danh từ của Scrape (Noun)

SingularPlural

Scrape

Scrapes

Scrape (Verb)

skɹˈeip
skɹˈeip
01

Sao chép (dữ liệu) từ một trang web bằng chương trình máy tính.

Copy (data) from a website using a computer program.

Ví dụ

He scraped social media for information on the event.

Anh ta lượm dữ liệu trên mạng xã hội về sự kiện.

The company scraped user data from various social platforms.

Công ty lượm dữ liệu người dùng từ nhiều nền tảng xã hội.

She scraped the internet to gather insights for her social project.

Cô ấy lượm thông tin trên mạng để thu thập thông tin cho dự án xã hội của mình.

02

Vô tình chà xát hoặc vô tình chà xát lên bề mặt gồ ghề hoặc cứng, gây hư hỏng hoặc thương tích.

Rub or cause to rub by accident against a rough or hard surface, causing damage or injury.

Ví dụ

She scraped her knee while playing basketball.

Cô ấy bị trầy đầu gối khi chơi bóng rổ.

The car scraped against the wall, leaving a mark.

Chiếc xe bị trầy vào tường, để lại dấu vết.

He accidentally scraped his phone against the pavement.

Anh ấy tình cờ trầy điện thoại vào vỉa hè.

03

Đi ngang qua hoặc xuyên qua cái gì đó trong gang tấc.

Narrowly pass by or through something.

Ví dụ

She scraped through the interview process by a small margin.

Cô ấy vừa qua quá trình phỏng vấn một cách sát sao.

He scraped into the top social club despite his lack of connections.

Anh ấy vừa đủ điểm để vào câu lạc bộ xã hội hàng đầu mặc dù thiếu kết nối.

The charity event barely scraped enough funds for the cause.

Sự kiện từ thiện vừa đủ tiền để giúp đỡ mục đích.

04

Kéo hoặc kéo một dụng cụ cứng hoặc sắc qua (một bề mặt hoặc vật thể) để loại bỏ bụi bẩn hoặc vật chất khác.

Drag or pull a hard or sharp implement across (a surface or object) so as to remove dirt or other matter.

Ví dụ

She had to scrape the gum off the sidewalk.

Cô ấy phải cạo nhựa dính trên vỉa hè.

He scraped the old paint off the walls.

Anh ấy cạo sơn cũ trên tường.

They scraped the mud off their shoes before entering.

Họ cạo bùn trên giày trước khi vào nhà.

Dạng động từ của Scrape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scraped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scraped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scraping

Kết hợp từ của Scrape (Verb)

CollocationVí dụ

Scrape something clean

Lau sạch cái gì đó

She scraped the graffiti clean off the wall.

Cô ấy cạo sạch những bức tranh vẽ trên tường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrape cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrape

bˈaʊ ənd skɹˈeɪp

Khúm núm, khép nép

To be very humble and subservient.

He always bows and scrapes in front of his boss.

Anh ấy luôn cúi đầu và kính trọng trước sếp của mình.

Have a scrape (with someone or something)

hˈæv ə skɹˈeɪp wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Va chạm nhẹ/ Đụng độ nhỏ

To come into contact with someone or something; to have a small battle with someone or something.

I had a scrape with my neighbor over the property line.

Tôi đã va chạm với hàng xóm về ranh giới tài sản.