Bản dịch của từ Scrape trong tiếng Việt
Scrape
Scrape (Noun)
The scrape of chairs on the floor filled the room.
Âm thanh kéo đồ dùng trên sàn lấp đầy phòng.
She winced at the scrape of a fork against the plate.
Cô ấy nhăn mặt với âm thanh cọ xát của cái dĩa.
The scrape of a pen on paper echoed in the quiet.
Âm thanh kéo bút trên giấy vang vọng trong yên lặng.
Thủ thuật nong cổ tử cung và nạo tử cung.
A procedure of dilatation of the cervix and curettage of the uterus.
She underwent a scrape to remove abnormal tissue from her uterus.
Cô ấy trải qua một quy trình làm sạch để loại bỏ mô bất thường từ tử cung của mình.
After the scrape, she experienced some cramping and light bleeding.
Sau quá trình làm sạch, cô ấy trải qua một số cơn co thắt và chảy máu nhẹ.
The doctor recommended a follow-up appointment post the scrape.
Bác sĩ khuyên cô ấy hẹn tái khám sau quá trình làm sạch.
Một tình huống khó xử hoặc đáng xấu hổ do hành vi thiếu khôn ngoan của chính mình gây ra.
An embarrassing or difficult predicament caused by one's own unwise behaviour.
After the argument, she found herself in a scrape with her friends.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã thấy mình trong tình thế khó xử với bạn bè.
His lie put him in a scrape with his boss, leading to consequences.
Lời nói dối của anh ấy đẩy anh ấy vào tình thế khó xử với sếp, dẫn đến hậu quả.
Getting caught cheating in the exam landed him in a scrape.
Bị bắt gian lận trong kỳ thi đưa anh ấy vào tình thế khó xử.
Dạng danh từ của Scrape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scrape | Scrapes |
Scrape (Verb)
He scraped social media for information on the event.
Anh ta lượm dữ liệu trên mạng xã hội về sự kiện.
The company scraped user data from various social platforms.
Công ty lượm dữ liệu người dùng từ nhiều nền tảng xã hội.
She scraped the internet to gather insights for her social project.
Cô ấy lượm thông tin trên mạng để thu thập thông tin cho dự án xã hội của mình.
She scraped her knee while playing basketball.
Cô ấy bị trầy đầu gối khi chơi bóng rổ.
The car scraped against the wall, leaving a mark.
Chiếc xe bị trầy vào tường, để lại dấu vết.
He accidentally scraped his phone against the pavement.
Anh ấy tình cờ trầy điện thoại vào vỉa hè.
She scraped through the interview process by a small margin.
Cô ấy vừa qua quá trình phỏng vấn một cách sát sao.
He scraped into the top social club despite his lack of connections.
Anh ấy vừa đủ điểm để vào câu lạc bộ xã hội hàng đầu mặc dù thiếu kết nối.
The charity event barely scraped enough funds for the cause.
Sự kiện từ thiện vừa đủ tiền để giúp đỡ mục đích.
She had to scrape the gum off the sidewalk.
Cô ấy phải cạo nhựa dính trên vỉa hè.
He scraped the old paint off the walls.
Anh ấy cạo sơn cũ trên tường.
They scraped the mud off their shoes before entering.
Họ cạo bùn trên giày trước khi vào nhà.
Dạng động từ của Scrape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scraped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scraped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scraping |
Kết hợp từ của Scrape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scrape something clean Lau sạch cái gì đó | She scraped the graffiti clean off the wall. Cô ấy cạo sạch những bức tranh vẽ trên tường. |
Họ từ
Từ "scrape" là động từ tiếng Anh có nghĩa là cọ xát một bề mặt bằng vật thể sắc nhọn hoặc cứng để loại bỏ hoặc làm sạch một chất gì đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "scrape" còn ám chỉ hành động thu thập dữ liệu từ các trang web. Từ này tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "scrape" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scrāpan", với nghĩa là "cạo" hoặc "gạch". Nguyên mẫu từ này có thể được truy nguyên về gốc liên quan trong tiếng Proto-Germanic *skraipōn, mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này đã phát triển và mở rộng nghĩa, hiện nay không chỉ dừng lại ở hành động cạo mà còn chỉ quá trình thu thập dữ liệu tự động từ Internet, phản ánh sự chuyển biến trong cách thức tiếp cận thông tin trong xã hội kỹ thuật số.
Từ "scrape" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến nội dung công nghệ thông tin và thu thập dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "scrape" thường được sử dụng trong các tình huống như thu thập thông tin từ web hoặc đề cập đến hành động cạo, làm sạch bề mặt. Từ này thể hiện sự chuyển giao thông tin và thao tác vật lý, thường liên quan đến nhiệm vụ kỹ thuật hoặc thủ công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scrape
Khúm núm, khép nép
To be very humble and subservient.
He always bows and scrapes in front of his boss.
Anh ấy luôn cúi đầu và kính trọng trước sếp của mình.