Bản dịch của từ Scrape trong tiếng Việt

Scrape

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrape(Verb)

skɹˈeip
skɹˈeip
01

Sao chép (dữ liệu) từ một trang web bằng chương trình máy tính.

Copy (data) from a website using a computer program.

Ví dụ
02

Vô tình chà xát hoặc vô tình chà xát lên bề mặt gồ ghề hoặc cứng, gây hư hỏng hoặc thương tích.

Rub or cause to rub by accident against a rough or hard surface, causing damage or injury.

Ví dụ
03

Đi ngang qua hoặc xuyên qua cái gì đó trong gang tấc.

Narrowly pass by or through something.

Ví dụ
04

Kéo hoặc kéo một dụng cụ cứng hoặc sắc qua (một bề mặt hoặc vật thể) để loại bỏ bụi bẩn hoặc vật chất khác.

Drag or pull a hard or sharp implement across (a surface or object) so as to remove dirt or other matter.

Ví dụ

Dạng động từ của Scrape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scraped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scraped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scraping

Scrape(Noun)

skɹˈeip
skɹˈeip
01

Một hành động hoặc âm thanh cạo.

An act or sound of scraping.

Ví dụ
02

Thủ thuật nong cổ tử cung và nạo tử cung.

A procedure of dilatation of the cervix and curettage of the uterus.

Ví dụ
03

Một tình huống khó xử hoặc đáng xấu hổ do hành vi thiếu khôn ngoan của chính mình gây ra.

An embarrassing or difficult predicament caused by one's own unwise behaviour.

scrape là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Scrape (Noun)

SingularPlural

Scrape

Scrapes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ