Bản dịch của từ Narrowly trong tiếng Việt
Narrowly
Narrowly (Adverb)
Một cách hẹp hòi; không có tính linh hoạt hoặc vĩ độ.
In a narrow manner; without flexibility or latitude.
She narrowly escaped the social norms imposed by her community.
Cô suýt thoát khỏi các chuẩn mực xã hội do cộng đồng của mình áp đặt.
The social circle was narrowly defined and difficult to enter.
Vòng tròn xã hội được xác định trong phạm vi hẹp và khó tham gia.
He narrowly avoided the social event due to his busy schedule.
Anh ấy suýt tránh được sự kiện xã hội do lịch trình bận rộn của mình.
She narrowly won the election by a small number of votes.
Cô ấy đã suýt giành chiến thắng trong cuộc bầu cử với một số phiếu bầu nhỏ.
The team narrowly avoided relegation this season.
Đội đã suýt xuống hạng trong mùa giải này.
The company narrowly missed the deadline for submitting the proposal.
Công ty đã suýt chút nữa đã bỏ lỡ thời hạn nộp đề xuất.
Dạng trạng từ của Narrowly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Narrowly Hẹp | More narrowly Hẹp hơn | Most narrowly Hẹp nhất |
Họ từ
Từ "narrowly" là trạng từ chỉ hành động hoặc trạng thái hạn chế, chật hẹp, hoặc cụ thể. Trong tiếng Anh, "narrowly" thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một hành động với giới hạn nhất định hoặc chỉ rõ một ý kiến, ví dụ: "narrowly escaping" (thoát khỏi trong gang tấc). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này đồng nhất mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, cách phát âm có thể khác nhau rất nhỏ do ngữ điệu vùng miền.
Từ "narrowly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "narrow", xuất phát từ tiếng Đức cổ "nara", có nghĩa là hẹp hoặc chật. Latin hóa từ này là "angustus", nghĩa là hẹp hoặc giới hạn. Ý nghĩa hiện tại của "narrowly" thể hiện sự hạn chế hoặc sự chặt chẽ, thường được sử dụng để mô tả mức độ hạn hẹp trong suy nghĩ hoặc hành động. Sự phát triển của từ này phản ánh yếu tố chặt chẽ và giới hạn trong các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp hiện đại.
Từ "narrowly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi mô tả một cách chi tiết hoặc hạn chế về một vấn đề nào đó. Trong phần Viết, "narrowly" thường được dùng để diễn tả cách nhìn nhận hoặc phân tích một chủ đề một cách cụ thể và giới hạn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, thường liên quan đến việc mô tả không gian, giới hạn trong quan điểm hay lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp