Bản dịch của từ Latitude trong tiếng Việt
Latitude
Latitude (Noun)
She has a wide latitude in choosing her career path.
Cô ấy có phạm vi rộng để chọn lựa con đường sự nghiệp của mình.
The latitude for creativity in the arts is vast.
Phạm vi cho sự sáng tạo trong nghệ thuật là rộng lớn.
The latitude of expression in the community is encouraged.
Sự tự do biểu đạt trong cộng đồng được khuyến khích.
Khoảng cách góc của một địa điểm ở phía bắc hoặc phía nam so với đường xích đạo của trái đất hoặc đường xích đạo của một thiên thể, thường được biểu thị bằng độ và phút.
The angular distance of a place north or south of the earths equator or of the equator of a celestial object usually expressed in degrees and minutes.
She was born in a city with a high latitude.
Cô ấy sinh ra ở một thành phố có vĩ độ cao.
The country's latitude affects its climate.
Vĩ độ của đất nước ảnh hưởng đến khí hậu của nó.
The latitude of the event's location was carefully considered.
Vĩ độ của địa điểm sự kiện đã được cân nhắc cẩn thận.
Dạng danh từ của Latitude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Latitude | Latitudes |
Kết hợp từ của Latitude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low latitude Vĩ độ thấp | Countries near the equator are at low latitudes. Các quốc gia gần xích đạo nằm ở vĩ độ thấp. |
Southern latitude Vĩ độ phía nam | Australia lies at a southern latitude, enjoying warmer weather. Australia nằm ở vĩ độ phía nam, thưởng thức thời tiết ấm áp. |
Broad latitude Phạm vi rộng | She was given broad latitude to organize the charity event. Cô ấy được cấp quyền tự chủ rộng để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Great latitude Độ tự do lớn | She was given great latitude to express her creativity. Cô ấy được sự tự do lớn để thể hiện sự sáng tạo của mình. |
High latitude Vĩ độ cao | Countries at high latitudes experience long winter nights. Các quốc gia ở vĩ độ cao trải qua đêm đông dài. |
Họ từ
Từ "latitude" trong tiếng Anh có nghĩa là vĩ độ, đề cập đến khoảng cách của một điểm so với đường xích đạo, đo bằng độ. Vĩ độ được phân chia thành vĩ độ Bắc và vĩ độ Nam, giúp xác định vị trí địa lý. Trong tiếng Anh Anh, "latitude" và "longitude" thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý và hàng hải, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "latitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "latitudo", có nghĩa là "chiều rộng". Từ "latitudo" được hình thành từ danh từ "latus", có nghĩa là "rộng" hoặc "mở". Trong bối cảnh địa lý, "latitude" chỉ vị trí của một điểm trên bề mặt Trái Đất so với xích đạo, thể hiện thông qua các đường vĩ độ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gán cho sự chỉ định không gian mà một điểm chiếm giữ, phản ánh khái niệm chiều rộng trong không gian địa lý.
Từ "latitude" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều nội dung liên quan đến địa lý và khoa học tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về vị trí địa lý và khí hậu. Ngoài ra, "latitude" cũng được dùng trong các bối cảnh như thiên văn học và bản đồ học, để chỉ vị trí cụ thể trên bề mặt trái đất, phản ánh sự đa dạng trong cách áp dụng của nó trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp