Bản dịch của từ Latitude trong tiếng Việt

Latitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latitude (Noun)

lˈæɾətˌud
lˈæɾɪtjˌud
01

Phạm vi cho quyền tự do hành động hoặc suy nghĩ.

Scope for freedom of action or thought.

Ví dụ

She has a wide latitude in choosing her career path.

Cô ấy có phạm vi rộng để chọn lựa con đường sự nghiệp của mình.

The latitude for creativity in the arts is vast.

Phạm vi cho sự sáng tạo trong nghệ thuật là rộng lớn.

The latitude of expression in the community is encouraged.

Sự tự do biểu đạt trong cộng đồng được khuyến khích.

02

Khoảng cách góc của một địa điểm ở phía bắc hoặc phía nam so với đường xích đạo của trái đất hoặc đường xích đạo của một thiên thể, thường được biểu thị bằng độ và phút.

The angular distance of a place north or south of the earths equator or of the equator of a celestial object usually expressed in degrees and minutes.

Ví dụ

She was born in a city with a high latitude.

Cô ấy sinh ra ở một thành phố có vĩ độ cao.

The country's latitude affects its climate.

Vĩ độ của đất nước ảnh hưởng đến khí hậu của nó.

The latitude of the event's location was carefully considered.

Vĩ độ của địa điểm sự kiện đã được cân nhắc cẩn thận.

Dạng danh từ của Latitude (Noun)

SingularPlural

Latitude

Latitudes

Kết hợp từ của Latitude (Noun)

CollocationVí dụ

Low latitude

Vĩ độ thấp

Countries near the equator are at low latitudes.

Các quốc gia gần xích đạo nằm ở vĩ độ thấp.

Southern latitude

Vĩ độ phía nam

Australia lies at a southern latitude, enjoying warmer weather.

Australia nằm ở vĩ độ phía nam, thưởng thức thời tiết ấm áp.

Broad latitude

Phạm vi rộng

She was given broad latitude to organize the charity event.

Cô ấy được cấp quyền tự chủ rộng để tổ chức sự kiện từ thiện.

Great latitude

Độ tự do lớn

She was given great latitude to express her creativity.

Cô ấy được sự tự do lớn để thể hiện sự sáng tạo của mình.

High latitude

Vĩ độ cao

Countries at high latitudes experience long winter nights.

Các quốc gia ở vĩ độ cao trải qua đêm đông dài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latitude

Không có idiom phù hợp