Bản dịch của từ Predicament trong tiếng Việt

Predicament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicament (Noun)

pɹidˈɪkəmn̩t
pɹɪdˈɪkəmn̩t
01

(theo logic aristoteles) mỗi loại trong số mười 'loại', thường được liệt kê là: thực chất hoặc hiện hữu, số lượng, chất lượng, mối quan hệ, địa điểm, thời gian, tư thế, sở hữu hoặc sở hữu, hành động và niềm đam mê.

(in aristotelian logic) each of the ten ‘categories’, often listed as: substance or being, quantity, quality, relation, place, time, posture, having or possession, action, and passion.

Ví dụ

She found herself in a predicament due to her financial troubles.

Cô ấy đã gặp phải tình thế khó khăn do vấn đề tài chính của mình.

The company's predicament was worsened by the pandemic-induced economic downturn.

Tình thế khó khăn của công ty đã trở nên tồi tệ hơn do suy thoái kinh tế do đại dịch.

The predicament of homelessness affects many individuals in the community.

Tình thế khó khăn của việc vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong cộng đồng.

In social situations, people often face a predicament of action.

Trong tình huống xã hội, mọi người thường đối mặt với một tình huống hành động.

She found herself in a predicament concerning possession of resources.

Cô ấy thấy mình trong một tình huống liên quan đến sở hữu tài nguyên.

02

Một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc xấu hổ.

A difficult, unpleasant, or embarrassing situation.

Ví dụ

She found herself in a predicament at the social event.

Cô ấy đã tìm thấy bản thân mình trong tình thế khó khăn tại sự kiện xã hội.

The predicament he faced was due to social misunderstandings.

Tình thế khó khăn mà anh ấy đối diện là do sự hiểu lầm xã hội.

Their predicament highlighted the challenges of social interactions.

Tình thế khó khăn của họ làm nổi bật những thách thức của giao tiếp xã hội.

Dạng danh từ của Predicament (Noun)

SingularPlural

Predicament

Predicaments

Kết hợp từ của Predicament (Noun)

CollocationVí dụ

Financial predicament

Tình hình tài chính

She faced a financial predicament after losing her job.

Cô ấy đối mặt với tình trạng tài chính khó khăn sau khi mất việc.

Current predicament

Tình thế hiện tại

The current predicament of social isolation is affecting mental health.

Tình hình hiện tại của cô lập xã hội đang ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Difficult predicament

Tình thế khó khăn

She faced a difficult predicament when choosing between two job offers.

Cô ấy đối diện với tình huống khó khăn khi phải chọn giữa hai lời mời làm việc.

Awful predicament

Tình hình khủng khiếp

She found herself in an awful predicament after losing her job.

Cô ấy đã thấy mình trong tình thế khó khăn sau khi mất việc.

Terrible predicament

Tình thế khốn khó

She found herself in a terrible predicament after losing her job.

Cô ấy đã đối diện với tình thế khó khăn sau khi mất việc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predicament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Nevertheless, I would argue that we should have a proactive attitude and try to find answers to any in our lives [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] However, users may very well find themselves in serious from putting personal information online [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Predicament

Không có idiom phù hợp