Bản dịch của từ Predicament trong tiếng Việt
Predicament
Predicament (Noun)
(theo logic aristoteles) mỗi loại trong số mười 'loại', thường được liệt kê là: thực chất hoặc hiện hữu, số lượng, chất lượng, mối quan hệ, địa điểm, thời gian, tư thế, sở hữu hoặc sở hữu, hành động và niềm đam mê.
(in aristotelian logic) each of the ten ‘categories’, often listed as: substance or being, quantity, quality, relation, place, time, posture, having or possession, action, and passion.
She found herself in a predicament due to her financial troubles.
Cô ấy đã gặp phải tình thế khó khăn do vấn đề tài chính của mình.
The company's predicament was worsened by the pandemic-induced economic downturn.
Tình thế khó khăn của công ty đã trở nên tồi tệ hơn do suy thoái kinh tế do đại dịch.
The predicament of homelessness affects many individuals in the community.
Tình thế khó khăn của việc vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong cộng đồng.
In social situations, people often face a predicament of action.
Trong tình huống xã hội, mọi người thường đối mặt với một tình huống hành động.
She found herself in a predicament concerning possession of resources.
Cô ấy thấy mình trong một tình huống liên quan đến sở hữu tài nguyên.
Một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc xấu hổ.
A difficult, unpleasant, or embarrassing situation.
She found herself in a predicament at the social event.
Cô ấy đã tìm thấy bản thân mình trong tình thế khó khăn tại sự kiện xã hội.
The predicament he faced was due to social misunderstandings.
Tình thế khó khăn mà anh ấy đối diện là do sự hiểu lầm xã hội.
Their predicament highlighted the challenges of social interactions.
Tình thế khó khăn của họ làm nổi bật những thách thức của giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Predicament (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Predicament | Predicaments |
Kết hợp từ của Predicament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial predicament Tình hình tài chính | She faced a financial predicament after losing her job. Cô ấy đối mặt với tình trạng tài chính khó khăn sau khi mất việc. |
Current predicament Tình thế hiện tại | The current predicament of social isolation is affecting mental health. Tình hình hiện tại của cô lập xã hội đang ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. |
Difficult predicament Tình thế khó khăn | She faced a difficult predicament when choosing between two job offers. Cô ấy đối diện với tình huống khó khăn khi phải chọn giữa hai lời mời làm việc. |
Awful predicament Tình hình khủng khiếp | She found herself in an awful predicament after losing her job. Cô ấy đã thấy mình trong tình thế khó khăn sau khi mất việc. |
Terrible predicament Tình thế khốn khó | She found herself in a terrible predicament after losing her job. Cô ấy đã đối diện với tình thế khó khăn sau khi mất việc. |
Họ từ
Từ "predicament" mang nghĩa là tình huống khó khăn hoặc bất lợi mà một người phải đối mặt, thường là không thể dễ dàng giải quyết. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một cách hiểu và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "predicament" có thể được dùng để chỉ các tình huống khẩn cấp hoặc dở khóc dở cười trong đời sống hàng ngày, nhấn mạnh tính chất bối rối của vấn đề.
Từ "predicament" xuất phát từ tiếng Latin "praedicamentum", có nghĩa là "điều kiện" hoặc "tình trạng". Từ này được cấu thành từ "praedicare", có nghĩa là "nói trước" hoặc "đưa ra nhận định". Trong tiếng Anh, từ "predicament" đã diễn biến để chỉ một tình huống khó khăn, bất lợi hoặc phức tạp mà một người đang phải đối mặt. Sự chuyển biến này phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp trong việc đưa ra các tình huống phức tạp trong cuộc sống.
Từ "predicament" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá và phân tích các tình huống khó khăn hoặc thách thức. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, nhưng có thể thấy trong bài thi Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật và báo chí để mô tả các tình huống phức tạp yêu cầu các quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp