Bản dịch của từ Embarrassing trong tiếng Việt

Embarrassing

Verb

Embarrassing (Verb)

ɪmbˈɛɹəsɪŋ
ˌɛmbˌæɹəsˌɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự bối rối.

Present participle and gerund of embarrass.

Ví dụ

She felt embarrassing when she tripped in front of everyone.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi cô ấy ngã trước mặt mọi người.

His speech was embarrassing, causing awkward silence in the room.

Bài phát biểu của anh ấy làm cho sự im lặng ngượng ngùng trong phòng.

The embarrassing incident at the party made everyone uncomfortable.

Vụ việc xấu hổ tại buổi tiệc làm cho mọi người không thoải mái.

Dạng động từ của Embarrassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embarrass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embarrassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embarrassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embarrasses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embarrassing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embarrassing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was quite but luckily she was understanding and didn't charge me for the replacement keys [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Embarrassing

Không có idiom phù hợp