Bản dịch của từ Curettage trong tiếng Việt
Curettage
Curettage (Noun)
Việc sử dụng một dụng cụ nạo, đặc biệt là trên niêm mạc tử cung.
The use of a curette especially on the lining of the uterus.
Curettage is often used after a miscarriage to clear the uterus.
Curettage thường được sử dụng sau khi sảy thai để làm sạch tử cung.
Curettage is not required for all women after a miscarriage.
Curettage không cần thiết cho tất cả phụ nữ sau khi sảy thai.
Is curettage necessary after every miscarriage in women?
Curettage có cần thiết sau mỗi lần sảy thai ở phụ nữ không?
Họ từ
Curettage là một thuật ngữ chỉ phương pháp phẫu thuật sử dụng dụng cụ gọi là curette để nạo bỏ mô từ bề mặt của một cơ quan. Thường được áp dụng trong lĩnh vực sản khoa và phụ khoa, curettage có thể được sử dụng để lấy mẫu mô để chẩn đoán hoặc loại bỏ tế bào bất thường. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, có thể có sự phân biệt về tần suất sử dụng.
Từ "curettage" bắt nguồn từ tiếng Latinh "curretare", có nghĩa là "cạo". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một phương pháp phẫu thuật nhẹ nhàng như việc cạo lớp mô từ bề mặt của một cơ quan, thường là tử cung. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật điều trị, nơi cạo được xem như một phương pháp để loại bỏ mô bất thường hoặc làm sạch. Ngày nay, "curettage" chủ yếu ám chỉ đến quy trình nạo tử cung.
Từ "curettage" thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và chủ đề liên quan đến sức khỏe nhưng ít được sử dụng trong bài thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh về thủ thuật y tế hoặc chăm sóc sức khỏe. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về các can thiệp phẫu thuật, đặc biệt trong sản khoa và điều trị ung thư, nơi nhấn mạnh vai trò của việc loại bỏ mô không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp