Bản dịch của từ Scraping trong tiếng Việt
Scraping
Scraping (Noun)
The artist used scraping to create texture in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng việc cạo để tạo kết cấu trong bức tranh.
There are no scraping pieces left from the broken vase.
Không còn mảnh vụn nào từ chiếc bình vỡ.
Are the scraping fragments from the old sculpture valuable?
Những mảnh vụn từ bức tượng cũ có giá trị không?
Scraping (Noun Countable)
The scraping from the broken glass hurt my foot badly.
Mảnh vụn từ kính vỡ làm chân tôi bị thương nặng.
There isn't any scraping on the floor after the party.
Không có mảnh vụn nào trên sàn sau bữa tiệc.
Are there any scraping left from the old furniture?
Có mảnh vụn nào còn lại từ đồ nội thất cũ không?
Scraping (Verb)
They are scraping old paint off the community center walls this weekend.
Họ đang cạo lớp sơn cũ trên tường trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.
She isn't scraping the surface of the social issue effectively.
Cô ấy không cạo bề mặt của vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are volunteers scraping graffiti from the park's walls this Saturday?
Các tình nguyện viên có đang cạo hình vẽ trên tường công viên vào thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Scraping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scraped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scraped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scraping |
Họ từ
"Scraping" là một thuật ngữ chỉ quá trình thu thập dữ liệu từ các trang web hoặc ứng dụng trực tuyến, thường được thực hiện thông qua phần mềm tự động. Trong tiếng Anh, "scraping" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, một số từ liên quan như "web scraping" hay "data scraping" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình. Quá trình này mặc dù hữu ích nhưng có thể gặp phải vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu dữ liệu.
Từ "scraping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scrape", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scrapan", có nghĩa là "cạo". Từ nguyên này xuất phát từ hình thức vật lý của hành động cạo bề mặt để loại bỏ vật chất không mong muốn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scraping" chỉ hành động thu thập dữ liệu từ các trang web, phản ánh sự chuyển hướng từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, khi "cạo" dữ liệu trực tuyến trở thành một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu và phân tích thông tin.
Từ "scraping" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và nghiên cứu dữ liệu. Trong kĩ năng Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thu thập thông tin từ web. Trong khi đó, ở kĩ năng Nói và Viết, "scraping" có thể liên hệ đến việc phân tích dữ liệu hoặc đề cập đến các phương pháp trích xuất dữ liệu. Bên ngoài IELTS, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghệ và lập trình, nơi người dùng khai thác thông tin từ các trang web một cách tự động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp