Bản dịch của từ Dilatation trong tiếng Việt

Dilatation

Noun [U/C]

Dilatation (Noun)

dˌɪlətˈeɪʃn
dˌɪlətˈeɪʃn
01

Hành động làm giãn mạch hoặc mở mạch hoặc quá trình giãn nở.

The action of dilating a vessel or opening or the process of becoming dilated.

Ví dụ

The dilatation of social networks increased during the pandemic in 2020.

Sự giãn nở của mạng xã hội tăng lên trong đại dịch năm 2020.

The dilatation of community services is not happening fast enough.

Sự giãn nở của dịch vụ cộng đồng không diễn ra đủ nhanh.

Is the dilatation of social movements evident in recent protests?

Liệu sự giãn nở của phong trào xã hội có rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilatation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilatation

Không có idiom phù hợp