Bản dịch của từ Dilatation trong tiếng Việt
Dilatation
Dilatation (Noun)
The dilatation of social networks increased during the pandemic in 2020.
Sự giãn nở của mạng xã hội tăng lên trong đại dịch năm 2020.
The dilatation of community services is not happening fast enough.
Sự giãn nở của dịch vụ cộng đồng không diễn ra đủ nhanh.
Is the dilatation of social movements evident in recent protests?
Liệu sự giãn nở của phong trào xã hội có rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Dilatation, từ gốc Latin "dilatatio", chỉ quá trình mở rộng hoặc giãn ra của một đối tượng hoặc chất nào đó, thường liên quan đến sự thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự giãn nở của khí, lỏng hoặc rắn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "dilatation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dilatatio", trong đó "dilatare" có nghĩa là "mở rộng" hoặc "kéo dài". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 trong lĩnh vực y học để chỉ sự mở rộng của các mạch máu hoặc các cơ quan. Ý nghĩa hiện tại của từ "dilatation" liên quan đến quá trình gia tăng thể tích hoặc kích thước, duy trì kết nối với nguồn gốc Latinh về sự mở rộng và phát triển.
Dilatation là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS Writing và Speaking có thể gia tăng khi thảo luận về hiện tượng vật lý hoặc sinh lý học như sự giãn nở của các mô. Trong các ngữ cảnh khác, dilatation thường xuất hiện trong y học và kỹ thuật, liên quan đến quá trình giãn nở của cơ quan hoặc vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp